THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang53/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   73

Fortuner










Số loại SR5, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2006.

Thái Lan

768.000.000




Số loại SR5, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2008.

Indonesia

855.000.000




Số loại KUN60L-NKMSHU (G), dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô 07 chỗ sản xuất 2009.

Việt Nam lắp ráp

681.900.000




Số loại KUN60L-NKMSHU (G - động cơ dầu), dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.



784.000.000




Số loại KUN60L-NKMSHU (G - động cơ dầu), dung tích xi lanh 2.494cm3, số tay 5 cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.



840.000.000




Số loại TGN51L-NKPSKU (V), dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.



815.400.000




Số loại TGN51L-NKPSKU (V), dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng, số tự động 4 cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.



944.000.000




Số loại TGN51L-NKPSKU (V), dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng, số tự động 4 cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.

Việt Nam lắp ráp

1.012.000.000




Số loại TGN51L-NKPSKU (V TRD Sportivo – 4x4), dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng, số tự động 4 cấp, bộ ốp thể thao, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.



1.060.000.000

r

Hiace










Loại tải trọng 2,6tấn, dung tích 2.348cm3, ôtô tải Van 06 chỗ sản xuất năm 2004.

Nhật Bản

363.400.000




Số loại Commuter, Occupont, Standard Roof model, ôtô khách 15 chỗ sản xuất năm 2004 - 2005.



1.367.200.000




Số loại RZH 115L-BRMRE, dung tích xi lanh 2.438cm3, ôtô 15 chỗ sản xuất 2005.

Việt Nam lắp ráp

453.000.000




Số loại Commuter Diesel KDH 212L-JEMDY, dung tích 2.494cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2006.



510.400.000




Số loại KDH212L-JEMDYU, dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô khách 16 chỗ sản xuất năm 2007.



505.700.000




Số loại Commuter Diesel, KHD212L-JEMDY, dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2005.



494.500.000




Số loại Commuter Diesel KDH212L-JEMDYU, dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2008.



585.000.000




Số loại Commuter Diesel KDH212L-JEMDYU, dung tích xi lanh 2.494cm3, ôtô 16 chỗ ngồi sản xuất năm 2009.



559.000.000




Số loại Commuter Diesel KDH212L-JEMDYU, dung tích xi lanh 2.494cm3, số tay 5 cấp, ôtô 16 chỗ ngồi sản xuất 2010.



657.000.000




Số loại Commuter Diesel KDH212L-JEMDYU, dung tích xi lanh 2.494cm3, số tay 5 cấp, ôtô 16 chỗ ngồi sản xuất 2011.



704.000.000




Số loại Commuter Gasoline TRH213L-JEMDK, d.tích 2.694cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2005.



477.400.000




Số loại TRH213L-JEMDKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2007.



487.300.000




Số loại Commuter Gasoline, Model TRH213L-JEMDK, dung tích 2.694cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2008.



565.200.000




Số loại Commuter Gasoline, Model TRH213L-JEMDKU, dung tích 2.694cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2009.

Việt Nam lắp ráp

541.200.000




Số loại Commuter Gasoline, Model TRH213L-JEMDKU, dung tích 2.694cm3, số tay 5 cấp, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2010.



636.000.000




Số loại Commuter Gasoline, Model TRH213L-JEMDKU, dung tích 2.694cm3, số tay 5 cấp, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2010.



681.000.000




Số loại Super Wagon TRH213L-JDMNK, dung tích xi lanh 2.694cm3, ôtô 10 chỗ sản xuất năm 2005.



581.300.000




Số loại Super Wagon, Model TRH213L-JDMNKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, ôtô 16 chỗ sản xuất năm 2008.



685.800.000




Số loại Super Wagon TRF213L-JDMNKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, ôtô 10 chỗ sản xuất năm 2009.



655.200.000




Số loại Super Wagon TRF213L-JDMNKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Diesel, số tay 5 cấp, ôtô 10 chỗ sản xuất năm 2010.



737.300.000




Số loại Super Wagon TRH213L-JDMNKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Xăng, số tay 5 cấp, ôtô 10 chỗ sản xuất năm 2010.



768.000.000




Số loại Super Wagon TRF213L-JDMNKU, dung tích xi lanh 2.694cm3, động cơ Diesel, số tay 5 cấp, ôtô 10 chỗ sản xuất năm 2011.



823.000.000

s

Hilux







s.1

Double Car, 04 cửa – 06 chỗ







s.1.1

Loại (2.0) trở xuống

Nhật Bản







Sản xuất năm 1985 về trước




64.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




128.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




153.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




166.400.000




Sản xuất năm 1996 về sau




192.000.000

s.1.2

Loại (2.2) – (2.4)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




70.400.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




83.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




96.000.000




Sản xuất năm 1985




108.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




134.400.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




160.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




179.200.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




192.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.800.000

s.1.3

Loại (2.8) – (3.0)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




115.200.000




Sản xuất năm 1985




134.400.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




153.600.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




179.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




192.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




211.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




224.000.000

s.2

Loại khác










Số loại KUN26L-PRMSYM, dung tích 2.982cm3, động cơ Diesel, ôtô Pickup chở 05 người 530kg sản xuất năm 2008.

Việt Nam lắp ráp

610.200.000




Số loại KUN26L-PRMSYM, dung tích xi lanh 2.982cm3, động cơ Diesel, ôtô Pickup chở hàng 530kg và chở 05 người cabin kép sản xuất năm 2009.



576.800.000




Số loại G, dung tích xi lanh 2.982cm3, động cơ Diesel, ôtô bán tải Pickup chở hàng cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2010.

Thái Lan

663.000.000




Số loại E (KUN15L-PRMSYM), dung tích 2.494cm3, động cơ Diesel, ôtô tải (Pickup cabin kép) 05 chỗ - 550kg sản xuất 2010.



530.000.000

t

Innova

Việt Nam lắp ráp







Số loại G TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2005.




475.600.000




Số loại G, GN40L-GKMNKU, dung tích 1.998cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2008.




554.400.000




Số loại G TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.




580.400.000




Số loại G TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.




667.000.000




Số loại G TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2011.




715.000.000




Số loại J TGN40L-GKMRKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2005.




417.000.000




Số loại J TGN40L-GKMRKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2009.




584.500.000




Số loại J TGN40L-GKMRKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.




597.000.000




Số loại J TGN40L-GKMRKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2011.




640.000.000




Số loại GSR TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.




704.000.000




Số loại GSR TGN40L-GKMNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tay 5 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2011.




754.000.000




Số loại V, Model TGN40L-GKPNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2008.




613.800.000




Số loại V TGN40L-GKPNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2009.




642.700.000




Số loại V TGN40L-GKPNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tự động 4 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.




737.000.000




Số loại V TGN40L-GKPNKU, dung tích xi lanh 1.998cm3, số tự động 4 cấp, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2011.




790.000.000

u

Land Cruiser







u.1

Land Cruiser 70







u.1.1

Loại xe 02 cửa, thân ngắn, dưới (2.8)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




64.000.000



Sản xuất năm 1981 – 1982




96.000.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




128.000.000




Sản xuất năm 1985




172.800.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




192.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




243.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




288.000.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




320.000.000




Sản xuất năm 1996 về sau




352.000.000

u.1.2

Loại xe 02 cửa, thân dài, từ (2.8) – (3.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




115.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




140.800.000




Sản xuất năm 1985




192.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




224.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




256.000.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




300.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




332.800.000




Sản xuất năm 1996 về sau




364.800.000

u.1.3

Loại xe 02 cửa, thân dài, từ (4.0) – (4.5)

Nhật Bản







Sản xuất năm 1978 – 1980




76.800.000




Sản xuất năm 1981 – 1982




115.200.000




Sản xuất năm 1983 – 1984




140.800.000




Sản xuất năm 1985




192.000.000




Sản xuất năm 1986 – 1988




236.800.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




268.800.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




313.600.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




345.600.000




Sản xuất năm 1996 về sau




384.000.000

u.2

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   49   50   51   52   53   54   55   56   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương