Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng THÔNG DỤNG
---------------------------------------------------------
Accelerator [ək'seləreitə] : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Anchorage length ['æηkəridʒ] : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép
[ə'reindʒmənt] [,ri:in'fɔ:smənt]
Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Cast in many stage phrases [freiz] : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
Cast in situ structure ['strʌkt∫ə] (slab, beam, column) : Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)
Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
Casting schedule ['∫edju:l] : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông
Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén
Concrete composition [,kɔmpə'zi∫n] : Thành phần bê tông
Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
Concrete proportioning [prə'pɔ:∫n] : Công thức pha trộn bê tông
Concrete surface ['sə:fis] treatement : Xử lý bề mặt bê tông
Concrete thermal ['θə:ml] treatement : Xử lý nhiệt cho bê tông
Concrete unit weight, density of concrete : Trọng lượng riêng bê tông
Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông
Cure to cure, curing : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
Curing temperature ['temprət∫ə] : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
Deep foundation : Móng sâu
Depth of beam : Chiều cao dầm
Depth : Chiều cao
Foundation beam : dầm móng
Foundation material [mə'tiəriəl] : Vật liệu của móng
Foundation soil : Đất nền bên dưới móng
Foundation : Móng
Fresh concrete : Bê tông tươi (mới trộn xong)
Grade of concrete : Cấp của bê tông
Grade of reinforcement [,ri:in'fɔ:smənt] : Cấp của cốt thép
Grade: : Cấp (của bê tông, của …)
Hand rail : Lan can
Heavy weight concrete : Bê tông nặng
High strength concrete : Bê tông cường độ cao
High strength steel : Thép cường độ cao
Internal vibrator [in'tə:nl] [vai'breitə] : Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)
Light weight concrete : Bê tông nhẹ
Method of concrete curing : Phương pháp dưỡng hộ bê tông
Mix proportion [prə'pɔ:∫n] : Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
Movable casting : Thiết bị di động đổ bê tông
Porosity: [pɔ:'rɔsiti] :Độ xốp rỗng (của bê tông)
Portland-cement, Portland concrete : Bê tông ximăng
Precast concrete [pri:'ka:st] : Bê tông đúc sẵn
Protection against corrosion : Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Protective concrete cover : Lớp bê tông bảo hộ
Pumping concrete : Bê tông bơm
Railing load : Tải trọng lan can
Railing : Lan can trên cầu
Reedle vibrator : Đầm dùi (để đầm bê tông)
Sand concrete : Bê tông cát
Segregation : Phân tầng khi đổ bê tông
Sheet pile : Cọc ván, cọc ván thép
Slump : Độ sụt (hình nón) của bê tông
Steel percentage [pə'sentidʒ] : Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Tamping : Đầm bê tông cho chặt
Area of reinforcement : Diện tích cốt thép
Bar (reinforcing bar) : Thanh cốt thép
Bent-up bar : Cốt thép uốn nghiêng lên
Braced member : Thanh giằng ngang
Bracing : Giằng gió
Connect by hinge : Nối khớp
Connection : Ghép nối
Connector : Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)
Cutting machine : Máy cắt cốt thép
Distribution reinforcement : Cốt thép phân bố
Field connection : Mối nối ở hiện trường
Form exterior face : Bề mặt ván khuôn
Form removal : Dỡ ván khuôn
Form vibrator : Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Form : Ván khuôn
High strength steel : Thép cường độ cao
Hole : Lỗ thủng, lỗ khoan
Inclined bar : Cốt thép nghiêng
Lap : Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Ligature, Tie : Dây thép buộc
Longitudinal reinforcement : Cốt thép dọc
Lower reinforcement layer : Lớp cốt thép bên dưới
Movable form, Travling form : Ván khuôn di động
Overlap : Nối chồng
Plate : Thép bản
Plywood : Gỗ dán (ván khuôn)
Shape steel : Thép hình
Sliding form : Ván khuôn trượt
Steel elongation [,i:lɔη'gei∫n] : Độ dãn dài của cốt thép
Straight reinforcement : Cốt thép thẳng
Strenghening steel : Thép tăng cường
Successive [sək'sesiv] : Nối tiếp nhau
Top reinforcement : Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
Tosbou : Khoan
Welded wire fabric, Welded wire mesh : Lưới cốt thép sợi hàn
Wind bracing : Giằng gió
acid-resisting concrete : bê tông chịu axit
air-placed concrete : bê tông phun
architectural concrete : bê tông trang trí
broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ
continuous concrete : bê tông liền khối
dry concrete : bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
fresh concrete : bê tông mới đổ
heavy concrete : bê tông nặng
insulating concrete : bê tông cách nhiệt
job-placed concrete : bê tông đổ tại chỗ
light-weight concrete : bê tông nhẹ
machine-placed concrete : bê tông đổ bằng máy
mass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
off-form concrete : bê tông trong ván khuôn
precast concrete : bê tông đúc sẵn
vibrated concrete : bê tông đầm rung
water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước
hard steel :thép cứng
high tensile steel :thép cường độ cao
high yield steel : thép đàn hồi cao
hollow section :thép hình rỗng
hot rolled steel :thép cán nóng
plain bar : thép trơn
plate steel :thép bản
rolled steel :thép cán
steel :thép
structural section :thép hình xây dựng
bond beam : dầm nối
continuous beam : dầm liên tục
floor beam : dầm sàn
free beam : dầm tự do
roof beam : dầm mái
wall beam : dầm tường
whole beam : dầm gỗ
basic load : tải trọng cơ bản
bearable load : tải trọng cho phép
centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
continuous load : tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
dead load : tĩnh tải
limit load : tải trọng giới hạn
load out : giảm tải, dỡ tải;
load up : chất tải
mobile load : tải trọng di động
moving load : tải trọng động
static load : tĩnh tải
steady load : tải trọng ổn định
surcharge load : sự quá tải
working load : tải trọng làm việc
brick wall : Tường gạch
bricklayer /brickmason : Thợ nề
buiding site : Công trường xây dựng
carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà)
cellar window (basement window) : các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
concrete floor : Sàn bê tông
hollow block wall : Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)
jamb : Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
ledger : thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
lintel (window head) : Lanh tô cửa sổ
motar trough : Chậu vữa
outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ
plank platform (board platform) : sàn lát ván
platform railing : lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
putlog (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng
reinforced concrete lintel [,ri:in'fɔ:s] : Lanh tô bê tông cốt thép
scaffold pole (scaffold standard) ['skæfould]: cọc giàn giáo
upper floor Tầng trên
utility room door : cửa buồng công trình phụ
utility room window : cửa sổ buồng công trình phụ
window ledge : Ngưỡng (bậu) cửa sổ
Bag of cement : Bao xi măng
bricklayer's hammer (brick hammer) : búa thợ nề
bricklayer's tools : Các dụng cụ của thợ nề
Builder's hoist : Máy nâng dùng trong xây dựng
building site latrine : Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
Concrete aggregate (sand and gravel) : cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
concrete mixer/gravity mixer : Máy trộn bê tông
contractor's name plate : Biển ghi tên Nhà thầu
feeder skip : Thùng tiếp liệu
fence : bờ rào, tường rào
brick : Gạch
first course : hàng /lớp gạch đầu tiên
float : bàn xoa
gate : Cửa
heading bond : cách xây hàng ngang (gạch xây ngang)
heading course : hàng, lớp xây ngang
ladder : cái thang
latrine : nhà vệ sinh
laying - on - trowel : bàn san vữa
mallet : Cái vồ (thợ nề) cái búa cao su
masonry bonds ['meisnri] : Các cách xây
mixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
mortar : vữa
mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữa
plumb bob (plummet) : dây dọi, quả dọi (bằng chì)
racking (raking) back : đầu chờ xây
removable gate : Cửa tháo rời được
shutter : cốp pha
signboard (billboard) : Bảng báo hiệu
site fence : tường rào công trường
site hut (site office ) : Lán (công trường)
spirit level : ống ni vô của thợ xây
hose (hosepipe) : ống nước - Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
stack of bricks : đống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards (lining boards) : Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
standard brick : gạch tiêu chuẩn
stretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
stretching course : hàng, lớp xây dọc
thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
trowel : cái bay thợ nề
wheelbarrow : Xe cút kít, xe đẩy tay (xe rùa)
carve out : đục ra
Close :Trám , đóng
Good morning, sir
Nice to meet and work with you
Let me introduce myseft
My name...., you can call me ...
How are you
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |