397
Asankheyya: Incalculably large number. A Tăng Kỳ: con số rộng lớn một cách
vô hạn lượng.
Attà: Self. Ngã: Tự ngã, cái tôi.
Atthakathà: Commentary. Chú Giải: Lời chú thích.
Avijjà: Ignorance (of the Four Noble Truths). Vô Minh: Sự thiếu hiểu biết (về Từ
Thánh Đế).
Avyàkata: Neutral Action. Vô Ký: Sự tạo tác trung tính, hành động trung tính.
Bhàvanà: Mental development. Tu Tập: Sự phát triển tâm linh.
Bhikkhu: Buddhist Monk. Tỳ Khưu: Vị tu sĩ Phật Giáo.
Bhikkhunì: Buddhist Nun. Tỳ Khưu Ni: Vị nữ tu Phật Giáo.
Bimbisàra: King of Ràjagaha and disciple of the Buddha. Bình Sa Vương: (Tần
Ba Sa) Vua của Kinh Thành Vương Xá và là đệ tử của Đức Phật.
Bodhi: Awakening. Giác Ngộ: Sự Giác Ngộ.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: