11. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra-India)
11.1 Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozkuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Santorix-1500
|
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19393-15
|
12. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: “Zydus Tower" Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
12.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203-213, Kundaim Goa 403 401 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Juijtam 500
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19394-15
|
13. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
13.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Ascorneo
|
1 ống (5ml) chứa Ascorbic acid 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-19395-15
|
13.2 Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Greenzolin
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19396-15
|
21
|
Harpirom
|
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
|
VN-19397-15
|
13.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Thyanti Soft Capsule
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19398-15
|
14. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China)
14.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Nakonol
|
Tinidazole 400mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-19399-15
|
15. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park; Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 - India)
15.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Tal: Daund Pune, 413 802 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Kelfer-500
|
Deferipron 500 mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 lọ chứa 50 viên nang
|
VN-19400-15
|
16. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
16.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L-139 to L-146, Vernal Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Seroflo-50 (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg
|
Ống hít định liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 01 ống hít định liều 120 liều xịt
|
VN-19401-15
|
17. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
17.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal -, Sanand, Dist - Ahmedabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Celemin Nephro 7%
|
Mỗi chai 500ml chứa L-isoleucin 2,55g; L-Leucin 5,15g; L-lysin monoacetat tương đương với L-Iysin 3,55g; L-methionin 1,40g; L-phenylalanin 1,90g; L-threonin 2,40g; L-Tryptophan 0,95g; L-valin 3,10g; L-arginin 2,45g; L-histidin 0,86g; Glycin 1,60g; L-alanin 1,26g; L-prolin 2,15g; L-serin 2,25g; Acetyl cystein (tương đương với L-cystein) 0,185g; L-malic acid 0,75g
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp chứa 1 chai thủy tinh chứa 500 ml dung dịch
|
VN-19402-15
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare (Đ/c: 191/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210-India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Theaped 20
|
Isotretinoin 20 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19403-15
|
18.2 Nhà sản xuất: S.C.Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: B-dul. Theodor Pallady nr. 44C, Sector 3, Cod 032266 Bucharest - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Tusligo
|
Omeprazol 20mg
|
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19404-15
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Santa Farma Dac Sanayii A.S. (Đ/c: Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Pulmorest
|
Levodropropizin 300mg/5ml
|
Siro uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-19405-15
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dahradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Cetirizine Tablets 10 mg
|
Mỗi viên nén bao phim chứa Cetirizin Hydroclorid BP 10,0 mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19406-15
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Mazu
|
Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19407-15
|
21.2 Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuicals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Zefobol-SB 2000
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19408-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |