19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
148
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
149
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
150
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
151
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
152
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
153
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
154
|
|
|
|
|
|
|
20. Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
155
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
156
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
157
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
158
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
159
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
160
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
161
|
|
|
|
|
|
|
21. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
162
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
163
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
164
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
165
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
166
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
167
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
168
|
|
|
|
|
|
|
22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
169
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
170
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
171
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
172
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
173
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
174
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
175
|
|
|
|
|
|
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
176
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
177
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
178
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
179
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
180
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
181
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
182
|
|
|
|
|
|
|
24. Sản xuất kim loại
|
183
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
184
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
185
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
186
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
187
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
188
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
189
|
|
|
|
|
|
|
25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
190
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
191
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
192
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
193
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
194
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
195
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
196
|
|
|
|
|
|
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
197
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
198
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
199
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
200
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
201
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
202
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
203
|
|
|
|
|
|
|
27. Sản xuất thiết bị điện
|
204
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
205
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
206
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
207
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
208
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
209
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
210
|
|
|
|
|
|
|
28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
211
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
212
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
213
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
214
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
215
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
216
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
217
|
|
|
|
|
|
|
29. Sản xuất xe có động cơ, rơ móoc
|
218
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
219
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
220
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
221
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
222
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
223
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
224
|
|
|
|
|
|
|
|