30. Sản xuất phương tiện vận tải khác
225
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
226
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
227
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
228
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
229
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
230
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
231
|
|
|
|
|
|
|
31. Sản xuất gường, tủ, bàn, ghế
|
232
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
233
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
234
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
235
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
236
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
237
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
238
|
|
|
|
|
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
239
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
240
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
241
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
242
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
243
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
244
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
245
|
|
|
|
|
|
|
33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
246
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
247
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
248
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
249
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
250
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
251
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
252
|
|
|
|
|
|
|
D(35). Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
253
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
254
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
255
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
256
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
257
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
258
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
259
|
|
|
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
260
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
261
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
262
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
263
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
264
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
265
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
266
|
|
|
|
|
|
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
267
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
268
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
269
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
270
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
271
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
272
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
273
|
|
|
|
|
|
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
274
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
275
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
276
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
277
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
278
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
279
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
280
|
|
|
|
|
|
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
281
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
282
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
283
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
284
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
285
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
286
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
287
|
|
|
|
|
|
|
39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
288
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
289
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
290
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
291
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
292
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
293
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
294
|
|
|
|
|
|
|
F. Xây dựng
|
295
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
296
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
297
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
298
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
299
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
300
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
301
|
|
|
|
|
|
|
|