I. GIÁ TRỊ TĂNG THÊM
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
07
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành kinh tế và loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
09
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
03. Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khai khoáng
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
05. Khai thác than cứng và than non
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
06. Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
56
|
|
|
|
|
|
|
|
07. Khai thác quặng kim loại
|
57
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|