II-23. bể nước trắng
Bể chứa nước trắng gồm 2 ngăn để chứa lượng vào từ suốt đỡ lưới , trục bụng chân không và tròm hút chân không.
- Ngăn 1: Lượng vào từ suốt đỡ lưới ( chứa từ lượng điphalông)
CIII- 8 = 0,02 (%)
GIII- 8 = 63,79 (kg)
QIII- 8 = 318955,21 (kg)
WIII- 8 = 318891,42 (kg)
Sau khi đã pha loãng lượng nước còn dư là :
QIII- 8 = 17575,83 (kg)
CIII- 8 = 0,02 (%)
GIII- 8 = 17575,83 . 0,02% = 3.51 (kg)
WIII -8= QI-8 – GIII- 8 = 17575,83 – 3,51 = 17575,32 (kg)
- Ngăn 2:
+ Lượng vào từ trục bụng
C’III- 6 = 0,006 (%)
G’III- 6 = 0,19 (kg)
Q’III- 6 = 3170,87 (kg)
W’III -6 = 3110,68 (kg)
+ Lượng vào từ hòm hút chân không.
CIII-7 = 0,006 (%)
GIII- 7 = 1,93 (kg)
QIII- 7 = 32166,66 (kg)
WIII- 7 = 32164,73 (kg)
II – 24. thiết bị thu hồi
a) Lượng vào thiết bị thu hồi là lượng nước trắng còn lại ( phần dư ở suốt đỡ lưới , hòm hút + trục bụng chân không )
QI-24 = QIII- 6 + QIII- 7 + QIII-8
= 3170,87 + 321666,66 +17275,83 = 52913,36 (kg)
GI- 24 = GIII- 6 + GIII- 7 + GIII- 8 = 0,19 + 1,93 + 3,51 = 5,63 (kg)
CI- 24 = = = 0,01 (%)
WI- 24= WIII- 6 + WIII- 7 + WIII- 8
= 3110,68 + 32164,73 + 17575,32 = 52850,73 (kg)
Dùng loại thiết bị thu hồi theo phương pháp tuyển nổi hiệu suất thu hồi 98%
b) Lượng thu hồi được vào sản xuất giấy cấp thấp.
GI- 24 = 98%. GI- 24 = 5,63 . 98% = 5,52 (kg)
WIII- 24 = 10%. WI- 24 = 10%. 52850,73= 5285,07 (kg)
c) Lượng ra khái thu hồi vào bể chứa :
GII-24 = GI-24 – GIII-24 = 5,63 – 5,52 = 0,11 (kg)
WII-24 = WI-24 – WIII-24 = 52850,73 – 5285,07 = 47565,66 (kg)
QII-24 + GII-24 = 47565,66 = 0,11 = 47565,77 (kg)
CII-24 = = = 2,3 . 10-6 (%)
QIII-24 = 5290,59 kg
GIII-24 = 5,52 kg
WIII-24 = 5285,07 kg
II- 25. LƯỢNG THẢI RA .
-
Lượng bét thu hồi đưa đi sản xuất cấp thấp
-
Lượng nước trắng ở quá trình Ðp .
C’III-5 = 0,0075 (%)
G’III-5 = 0,18 (kg)
Q’III-5 = 2442,42 (kg)
W’III-5 = 2442,24 (kg)
Lượng này đi sử lý nước thải .
Tổng lượng nước thu hồi sử dụng = sử dụng ở máy nghiền thuỷ lực I + nước bổ xung ở bể hốn hợp + nước nghiền thuỷ lực II + lượng nước pha loãng ở lọc cát
= 16470,15 + 8308,6 + 809,68 + 24185,2 = 49773,63 (kg)
Lượng nước dư :
W = Wdư sau khi pha loãng + Wra thu hồi
= 49773,63 + 47565,66 = 97339,29 (kg)
Vậy lượng nước dư là :
97339,29 – 49773,63 = 47565,66 (kg)
Q = Q’III-5 + nước dư = 2442,42 + 47565,66 = 50008 (kg)
BẢNG TỔNG KẾT CÂN BẰNG VẬT CHẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
|
Lượng vào (kg)
|
Lượng ra
|
công
|
Theo dây
|
Bổ xung
|
Theo dây
|
Tổn thất
|
đoạn
|
chuyền
|
Từ ngoài vào
|
Từ thu hồi
|
chuyền
|
Thải
|
Thu hồi
|
1.Nghiền
|
C = 92%
|
|
W =6557,91
|
C =5%
|
|
|
thuỷ
|
G =346,74
|
|
G =346,74
|
|
|
lực tấm
|
Q =376,89
|
|
Q =6934,8
|
|
|
sợi dài
|
W =30,15
|
|
W =6588,06
|
|
|
2.Nghiền
|
C = 92%
|
|
W =9836,83
|
C =5%
|
|
|
thuỷ
|
G = 520,11
|
|
G =520,11
|
|
|
lực tấm
|
Q =565,37
|
|
Q =10402,2
|
|
|
sợi ngắn
|
W =45,26
|
|
W =9882,09
|
|
|
3.Nghiền
|
C =5%
|
|
|
C =5%
|
|
|
chính
|
G =520,11
|
|
|
G =520,11
|
|
|
(nghiềnđĩa)
|
Q =10402,2
|
|
|
Q =10402,2
|
|
|
* Sợingắn
|
W =9882,09
|
|
|
W =9882,09
|
|
|
* Sợi dài
|
C =5%
|
|
|
C =5%
|
|
|
|
G =346,74
|
|
|
G =346,74
|
|
|
|
Q =6934,8
|
|
|
Q =6934,8
|
|
|
|
W =6588,06
|
|
|
W =6588,06
|
|
|
4. Bể hỗn
|
*Bột sợi ngắn
|
* Sàng tinh
|
* Phèn
|
|
|
|
hợp
|
C = 5%
|
C =1%
|
C =4%
|
C =3%
|
|
|
|
G =520,11
|
G =56,77
|
G =40
|
G =1076,274
|
|
|
|
Q =10402,2
|
Q =5677
|
Q =400
|
Q =35875,81
|
|
|
|
W =9882,09
|
W =5620,27
|
|
W =37494,54
|
|
|
|
* Bột sợi dài
|
*Giấy rách
|
*Nhựa
|
|
|
|
|
C =5%
|
C =7%
|
C =2%
|
|
|
|
|
G =346,74
|
G =62,325
|
G =20
|
|
|
|
|
Q =6934,8
|
Q =890,36
|
Q =1043,5
|
|
|
|
|
W =6588,06
|
W =828,035
|
|
|
|
|
|
* Bột sợi dài
|
*Parabol
|
* Bổ xung
|
|
|
|
5. Nghiền
|
C =5%
|
C =1,4%
|
WBS=8308,69
|
|
|
|
tinh
|
G =346,74
|
G =30,325
|
|
|
|
|
|
Q =6934,8
|
Q =2159,13
|
|
|
|
|
|
W =6588,06
|
W=2128,895
|
|
|
|
|
|
C =3%
|
|
|
C =3%
|
|
|
|
G =1076,274
|
|
|
G =1076,274
|
|
|
|
Q =35875,81
|
|
|
Q =35875,81
|
|
|
|
W =34799,54
|
|
|
W =34799,54
|
|
|
6. Phèn
|
C =3%
|
|
C = 0,02%
|
C = 0,337%
|
|
|
loãng
|
G =1076,274
|
|
G = 60,276
|
G =1136,55
|
|
|
|
Q =35875,81
|
|
Q=301379,38
|
Q=337255,19
|
|
|
|
W =34799,54
|
|
W=301319,1
|
W=336118,64
|
|
|
7. Lọc cát
|
C =0,337%
|
|
W =34185,2
|
C =0,314
|
C =1%
|
|
|
G =1136,55
|
|
|
G =135,42
|
G =1,136
|
|
|
Q=337255,19
|
|
|
Q =361326,8
|
Q =113,6
|
|
|
W=336118,64
|
|
|
W=360191,38
|
W=112,464
|
|
8. Sàng
|
C =0,314
|
Nớc sạch
|
|
C =0,3%
|
|
C =1%
|
tinh
|
G =1135,42
|
3900
|
|
G =1078,65
|
|
G =56,77
|
|
Q=361326,8
|
|
|
Q =359549,8
|
|
Q =5677
|
|
W=360191,38
|
|
|
W=358471,15
|
|
W =5620,23
|
9. Suốt đỡ
|
C =0,3%
|
Nớc sạch
|
|
C =2,5%
|
|
C =0.02%
|
lới
|
G =1078,65
|
dùng rửa
|
|
G =1014,86
|
Thải
|
G =63,79
|
|
Q =359549,8
|
lới 14000
|
|
Q =40594,59
|
14000
|
Q=318955,21
|
|
W=358471,15
|
|
|
W =39579,73
|
|
W=318891,42
|
10.Hòm
|
C =2,5
|
|
|
C =12%
|
|
C =0,006%
|
hút chân
|
G =1014,86
|
2000
|
|
G =1012,93
|
2000
|
G =1,93
|
không
|
Q=40594,59
|
|
|
Q =8441,13
|
|
Q=32166,66
|
|
W=39579,73
|
|
|
W =7428,2
|
|
W=32164,73
|
11.Trục
|
C =12%
|
|
|
C =19%
|
|
* Giấy đứt
|
Bụng chân
|
G =1012,93
|
2000
|
|
G =987,44
|
|
C =19%
|
không
|
Q =8441,13
|
|
|
Q =5197,09
|
|
G =25,3
|
|
W =7458,2
|
|
|
W =4209,65
|
|
Q =133,16
|
|
|
|
|
|
|
W =107,86
|
|
|
|
|
|
|
* Nớc trắng
|
|
|
|
|
|
|
C =0,006%
|
|
|
|
|
|
|
G =0,19
|
|
|
|
|
|
|
Q =3110,87
|
|
|
|
|
|
|
W =3110,68
|
13. Ðp ít
|
C =19%
|
|
|
C =36%
|
* Nớc trắng
|
* Parabol
|
|
G =987,44
|
4800
|
|
G =977,39
|
C=0,0075%
|
C =19%
|
|
Q =5197,09
|
|
|
Q =2774,97
|
G =0,18
|
Q =25,97
|
|
W =4209,65
|
|
|
W =1737,58
|
Q=2442,42
|
G =4,935
|
|
|
|
|
|
W=2442,24
|
W =21,035
|
|
|
|
|
|
* Thuỷ lực
|
|
|
|
|
|
|
C =36%
|
|
|
|
|
|
|
G =4,935
|
|
|
|
|
|
|
Q =13,77
|
|
|
|
|
|
|
W =8,77
|
|
14. Sấy
|
C =36%
|
|
|
|
|
* Giấy đứt
|
|
G =977,39
|
|
W =1630,78
|
C =93%
|
|
C =64,5
|
|
Q =2714,97
|
|
|
G =967,62
|
|
G =9,77
|
|
W =1737,58
|
|
|
Q =1051,76
|
|
Q =15,77
|
|
|
|
|
W =84,14
|
|
W =1,26
|
15..Ðp
|
C =93%
|
|
|
C =92%
|
|
C =92%
|
quang
|
G =967,62
|
|
|
G =953,11
|
|
G =14,51
|
|
Q =1051,76
|
|
|
Q =1035,98
|
|
Q =15,77
|
|
W =84,14
|
|
|
W =82,87
|
|
W =1,26
|
16. Cuộn
|
C =92%
|
|
|
C =92%
|
|
C =92%
|
|
G =953,11
|
|
|
G =943,58
|
|
G =9,53
|
|
Q =1035,98
|
|
|
Q =1025,63
|
|
Q =10,35
|
|
W =82,87
|
|
|
W =82,05
|
|
W =0,82
|
17. Cắt
|
C =92%
|
|
|
C =92%
|
|
C =92
|
Cuộn lại
|
G =943,58
|
|
|
G =920
|
|
G =23,58
|
|
Q =1025,63
|
|
|
Q =100
|
|
Q =25,63
|
|
W =82,05
|
|
|
W =80
|
|
W =2,05
|
18.Nghiền
|
C =77,24
|
|
|
C =7%
|
|
|
thuỷ lực II
|
G =62,325
|
|
1809,68
|
G =62,325
|
|
|
|
Q =80,68
|
|
|
Q =890,36
|
|
|
|
W =18,28
|
|
|
W =828,035
|
|
|
19. Bể
|
C =19%
|
|
|
C =1,4%
|
|
|
parabol
|
G =30,235
|
|
2000
|
G =30,235
|
|
|
|
Q =159,13
|
|
|
Q =2159,13
|
|
|
|
W =116,63
|
|
|
W =2128,895
|
|
|
20. Thu hồi
|
C =0,01%
|
|
|
C = 2,3.10-6 %
|
G =5,52
|
|
|
G =5,63
|
|
|
G =0,11
|
Q=5290,59
|
|
|
Q=52913,36
|
|
|
Q =47565,77
|
W=5285,07
|
|
|
W=52850,73
|
|
|
W =47565,66
|
|
|
PHẦN V
TÍNH NHIỆT SẤY
Nhiệt lượng của quá trình sấy là: Q = Qn+Qm (KJ)
Với : Qn = nhiệt hữu Ých (KJ)
Qm Nhiệt mất mát (KJ)
Trong qua trình sấy, ta dùng hơi nước bão hoà có áp suất P = 2,5 kg/ cm2 có sự cưỡng bức dòng hơi thứ cho giai đoạn đốt nóng.
Lượng nhiệt sử dụng tính cho 1000 kg sản phẩm đầu máy trong 1h.
-
- NHIỆT HỮU ÝCH CHO 1 TẤN SẢN PHẨM.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |