PHỤ LỤC (Kèm theo Báo cáo số 461/bc-bqp ngày 01 tháng 3 năm 2011 của Bộ Quốc phòng về Tổng kết 10 năm thực hiện công tác giáo dục quốc phòng an ninh từ năm 2001 đến năm 2010, có chỉnh lý, bổ sung)



tải về 4.01 Mb.
trang10/26
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích4.01 Mb.
#17216
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26

27

Hà Tĩnh

18

13

72,22

350

288

82,29

2.666

2.140

80,27

21.227

21.166

99,71

71.818

66.709

92,89

28

Quảng Bình

22

14

63,64

302

293

97,02

2.485

2.138

86,04

9.399

7.041

74,91

44.870

41.543

92,59

29

Quảng Trị

16

16

100

322

252

78,26

2.142

2.011

93,88

7.533

7.380

97,97

25.548

25.548

100

30

T.T- Huế

17

16

94,12

439

425

96,81

3.650

3.522

96,49

8.795

7.539

85,72

24.907

20.734

83,25

V

Quân khu 5

211

162

76,78

4.117

3.765

91,45

28.088

21.857

77,82

101.402

90.773

89,52

179.805

152.441

84,78

31

Đà Nẵng

15

9

60,00

442

436

98,64

2.345

2.048

87,33

9.761

7.912

81,06

15.550

12.517

80,50

32

Quảng Nam

20

14

70,00

379

370

97,63

2.993

2.830

94,55

12.137

12.137

100

23.194

23.194

100,0

33

Quảng Ngãi

17

13

76,47

286

278

97,20

1.992

1.945

97,64

7.434

5.880

79,10

15.121

13.148

86,95

34

Bình Định

14

14

100

327

301

92,05

1.950

1.750

89,74

6.823

5.831

85,46

20.604

15.175

73,65

35

Phú Yên

19

13

68,42

521

499

95,78

2.008

1.912

95,22

4.422

4.110

92,94

11.755

11.225

95,49

36

Khánh Hoà

18

17

94,44

332

311

93,67

3.230

1.971

61,02

10.448

9.060

86,72

17.219

13.411

77,88

37

Ninh Thuận

19

14

73,68

294

244

82,99

3.592

2.084

58,02

3.178

3.148

99,06

3.670

2.598

70,79

38

Kon Tum

28

17

60,71

235

225

95,74

1.498

1.177

78,57

2.989

2.323

77,72

3.218

1.525

47,39

39

Gia Lai

27

20

74,07

548

463

84,49

3.198

2.705

84,58

20.058

18.917

94,31

23.735

19.486

82,10

40

Đắk Lắk

23

20

86,96

517

426

82,40

4.245

2.533

59,67

19.603

16.964

86,54

36.223

32.018

88,39

41

Đắk Nông

11

11

100

236

212

89,83

1.037

902

86,98

4.549

4.491

98,72

9.516

8.144

85,58

VI

Quân khu 7

191

157

82,20

4.239

3.910

92,24

36.397

33.897

93,13

133.159

124.596

93,57

214.854

191.608

89,18

42

TPHCM

37

29

78,38

978

764

78,12

7.683

7.597

98,88

42.552

41.787

98,20

53.573

51.476

96,09

43

Đồng Nai

24

22

91,67

452

440

97,35

5.085

5.034

99,00

17.852

17.815

99,79

35.817

35.558

99,28

44

Bình Dư­ơng

16

16

100

384

384

100

3.405

3.345

98,24

7.992

7.652

95,75

19.137

17.055

89,12

45

Bình Ph­ước

20

18

90,00

322

303

94,10

2.382

2.211

92,82

7.576

7.445

98,27

10.824

9.718

89,78

46

Bình Thuận

20

14

70,00

426

413

96,95

2.843

2.697

94,86

8.900

8.090

90,90

19.766

17.369

87,87

47

Lâm Đồng

19

15

78,95

363

353

97,25

4.068

3.092

76,01

17.388

13.684

78,70

16.800

10.326

61,46

48

Long An

21

16

76,19

508

469

92,32

5.392

4.655

86,33

12.940

12.526

96,80

16.484

16.295

98,85

49

Tây Ninh

23

18

78,26

406

399

98,28

2.247

2.203

98,04

7.493

6.205

82,81

15.881

13.801

86,90

50

Bà Rịa- VT

11

9

81,82

400

385

96,25

3.292

3.063

93,04

10.466

9.392

89,74

26.572

20.010

75,30

VII

Quân khu 9

267

222

83,15

4.184

3.963

94,72

34.860

32.645

93,65

130.236

125.208

96,14

208.219

186.810

89,72

51

Cần Thơ

26

25

96,15

380

334

87,89

2.424

2.424

100

14.963

14.751

98,58

11.029

10.418

94,46

52

Hậu Giang

15

15

100

284

275

96,83

1.843

1.674

90,83

5.703

5.263

92,28

7.118

5.935

83,38

53

Vĩnh Long

21

17

80,95

329

317

96,35

2.324

2.287

98,41

9.267

9.190

99,17

21.166

21.066

99,53

54

Tiền Giang

24

19

79,17

371

345

92,99

4.636

4.246

91,59

9.468

9.423

99,52

18.102

18.092

99,94

55

Bến Tre

22

20

90,91

400

393

98,25

4.027

3.825

94,98

22.546

22.016

97,65

29.714

22.225

74,80

56

Trà Vinh

26

15

57,69

249

245

98,39

2.444

2.444

100

11.456

11.389

99,42

18.323

16.883

92,14

57

Sóc Trăng

22

20

90,91

350

330

94,29

1.957

1.599

81,71

3.349

3.111

92,89

16.177

14.267

88,19

58

Bạc Liêu

20

18

90,00

235

200

85,11

1.789

1.741

97,32

6.564

6.533

99,53

8.287

7.357

88,78

59

Cà Mau

24

20

83,33

319

316

99,06

3.137

2.786

88,81

6.635

6.635

100

16.837

16.703

99,20

60

Kiên Giang

24

20

83,33

424

409

96,46

3.459

2.944

85,11

9.088

8.912

98,06

11.444

8.959

78,29

61

An Giang

22

18

81,82

482

463

96,06

3.577

3.461

96,76

14.782

12.474

84,39

26.496

23.802

89,83

62

Đồng Tháp

21

15

71,43

361

336

93,07

3.243

3.214

99,11

16.415

15.511

94,49

23.526

21.103

89,70

Каталог: DuThao -> Lists -> DT TAILIEU COBAN -> Attachments
Attachments -> BỘ TƯ pháp số: 151 /bc-btp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Phần thứ nhất ĐÁnh giá TÌnh hình tổ chức thực hiện luật hợp tác xã NĂM 2003
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Danh mỤc LuẬt/NghỊ đỊnh thư cỦa các quỐc gia/khu vỰc đưỢc tham khẢo trong quá trình xây dỰng DỰ thẢo luật tài nguyên, môi trưỜng biỂn và hẢi đẢo
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 1- tình hình gia nhập công ước quốc tế về an toàn – vệ sinh lao động
Attachments -> BÁo cáo tổng hợp kinh nghiệm nưỚc ngoài a. Nhận xét chung

tải về 4.01 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương