Phụ lục 1 danh mục bổ sung sản phẩm thứC Ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng trong nuôi trồng thuỷ SẢN ĐƯỢc phép lưu hành tại việt nam



tải về 9.56 Mb.
trang8/39
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích9.56 Mb.
#10947
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   39

Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam

ĐC: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang

ĐT: 073 3937777/3604818/3604828 Fax:073 3937888


233

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con

Mã hiệu: Tong wei T910


T910-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

10%

234

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con

Mã hiệu: Tong wei T911


T911-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

6-8%










Xơ tối đa

3%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

235

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con

Mã hiệu: Tong wei T912


T912-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô trong khoảng

5-7%










Xơ tối đa

4%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

236

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 3,0-3,5 g/con

Mã hiệu: Tong wei T913S


T913S-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô trong khoảng

5-7%










Xơ tối đa

4%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

237

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 5,0-7,0 g/con

Mã hiệu: Tong wei T913


T913-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

40%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô trong khoảng

5-7%










Xơ tối đa

4%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

238

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: 7,0-10,0 g/con

Mã hiệu: Tong wei T914


T914-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

38%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô trong khoảng

4-6%










Xơ tối đa

4%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

239

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

Giai đoạn: >10 g/con

Mã hiệu: Tong wei T915


T915-

TCCS/TWVN



Protein thô tối thiểu

38%










Protein tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô trong khoảng

4-6%










Xơ tối đa

4%










Tro tối đa

16%










Độ ẩm tối đa

11%

240

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 110


110-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

10%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

6%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

3%

241

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 111


111-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

6%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

3%

242

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 112


112

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

243

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 3,0-5,0 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 113S


113S-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

244

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 5,0-7,0 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 113


113-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

245

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: 7,0-10 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 114


114-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối thiểu

4%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

246

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEA

Giai đoạn: >10 g/con

Mã hiệu: BLUE SEA 115


115-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối thiểu

4%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

247

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 0,02-0,04 g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 610


610-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

10%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

6%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

3%

248

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 0,04-1,3 g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 611


611-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

40%










Béo thô tối thiểu

6%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

3%

249

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 1,3-3,0 g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 612


612-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

250

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 3,0-5,0 g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 613S


613S-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

251

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 5,0-7,0g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 613


613-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

42%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%










Béo thô tối thiểu

5%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

252

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: 7,0- 10,0g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 614


614-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối thiểu

4%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

253

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUA

Giai đoạn: > 10,0g/con

Mã hiệu: BQ-AQUA 615


615-

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11%










Protein thô tối thiểu

40%










Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%










Béo thô tối thiểu

4%










Tro tối đa

16%










Xơ tối đa

4%

254

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng

Giai đoạn: 20 - 200 g/con

Mã số: Tong Wei 8960

Nhãn hiệu: Tong Wei



8960 – TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

44,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Xơ thô tối đa

5,0%










Canxi tối đa

2,5%

255

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng

Giai đoạn: 200-500 g/con

Mã số: Tong Wei 8961

Nhãn hiệu: Tong Wei



8961 – TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

41,0%










Béo thô tối thiểu

4,0%










Xơ thô tối đa

5,0%










Canxi tối đa

2,5%

256

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 3,0 - 5,0 g/con

Mã số: H-BEST 783S

Nhãn hiệu: H-BEST



783S -

TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

40,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

36,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

257

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 5,0 – 7,0 g/con

Mã số: H-BEST 783

Nhãn hiệu: H-BEST


783 - TCCS/TWVN




Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

40,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

36,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

258

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 3,0 - 5,0 g/con

Mã số: Tong Wei 983S

Nhãn hiệu: Tong Wei


983S - TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

40,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

36,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

259

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 5,0 – 7,0 g/con

Mã số: Tong Wei 983

Nhãn hiệu: Tong Wei


983 - TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

40,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

36,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

260

Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 5,0–10,0 g/con

Mã số: Tong Wei 988S

Nhãn hiệu: Tong Wei


988S - TCCS/TWVN



Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

43,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

38,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

261

Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Giai đoạn: 10,0-12,0 g/con

Mã số: Tong Wei 988S

Nhãn hiệu: Tong Wei



988 - TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa

11,0%










Protein thô tối thiểu

43,0%










Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn

38,0%










Béo thô tối thiểu

5,0%










Tro thô tối đa

16,0%

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 9.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương