Công ty thức ăn Hoa Chen (VN)
ĐC: Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
ĐT: 0510 3565181 Fax: 0510 3570916
307
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.OS
Giai đoạn: 1,2-2,5cm
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
308
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.O
Giai đoạn: 2,5-3,5 cm
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
309
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.1
Giai đoạn: 1-2g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
310
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.2
Giai đoạn: 2-4g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
36%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
311
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE
Loại: No.3
Giai đoạn: 4-8g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
36%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
312
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.4
Giai đoạn: 8-14g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
313
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE
Loại: No.5
Giai đoạn: 14-20g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
314
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE
Loại: No.6
Giai đoạn:>20g/con
|
TCCS 01HC 2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
34%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
Công ty cổ phần hóa chất và phân bón Cần Thơ
ĐC: Khu CN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
ĐT: 07103841304 Fax: 07103841429
|
315
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C0
Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
|
TACB.29/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
316
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C1
Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
|
TACB.30/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
39%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
317
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C2
Giai đoạn: 1,0-2,0g/con
|
TACB.31/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
38%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
318
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C3
Giai đoạn: 2,0-5,0g/con
|
TACB.32/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
37%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
319
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C4
Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
|
TACB.33/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
320
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C5
Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
|
TACB.34/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
33%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
321
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C6
Giai đoạn: >20,0g/con
|
TACB.35/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
32%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
322
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S0
Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
|
TACB.21/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
323
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S1
Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
|
TACB.22/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
43%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
324
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2
Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
|
TACB.23/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
325
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2L
Giai đoạn: 1,0-2,6g/con
|
TACB.24/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
326
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S3
Giai đoạn: 2,6-5,0g/con
|
TACB.25/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
327
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S4
Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
|
TACB.26/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
37%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
328
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S5
Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
|
TACB.27/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
37%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
329
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S6
Giai đoạn: >20,0g/con
|
TACB.28/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
330
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R20
Giai đoạn: >500,0g/con
|
TACB.19/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
20%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
331
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R22
Giai đoạn: >500,0g/con
|
TACB.18/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
332
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R24
Giai đoạn: >500,0g/con
|
TACB.17/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
24%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
333
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R26
Giai đoạn: 200-500g/con
|
TACB.16/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
334
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R28
Giai đoạn: 20-200g/con
|
TACB.15/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
335
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R30
Giai đoạn: 10-20g/con
|
TACB.14/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
336
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R32
Giai đoạn: 10-20g/con
|
TACB.13/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
32%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
337
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R35
Giai đoạn: 5-10g/con
|
TACB.12/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
338
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R40
Giai đoạn: <5g/con
|
TACB.11/10
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
|