Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền Giang
ĐC: ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
ĐT: 0736260667 Fax: 0736260660
262
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 5-20g/con
Mã số: TIGI 3002
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
01:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
12%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2400
|
263
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn :20-200g/con
Mã số: TIGI 3004
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
02:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
30%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
12%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2400
|
264
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 20-200g/con
Mã số: TIGI 2803
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
03:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
28%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2100
|
265
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 200-500g/con
Mã số: TIGI 2806
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
04:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
28%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg
|
2100
|
266
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 200-500g/con
Mã số: TIGI 2606
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
05:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2100
|
267
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn: 200-500g/con
Mã số: TIGI 2608
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
06:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2100
|
268
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Giai đoạn:>500g/con
Mã số: TIGI 2210
Nhãn hiệu: Tigifaco
|
07:2011/NSTPTG
|
Độ ẩm tối đa
|
11%
|
|
|
|
Đạm tối thiểu
|
26%
|
|
|
|
Béo tối thiểu
|
5%
|
|
|
|
Xơ tối đa
|
7%
|
|
|
|
Tro tối đa
|
10%
|
|
|
|
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
|
2100
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Tâm Phương Nam
ĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, thủ thừa Long An
ĐT: 0723612015
|
269
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng
Giai đoạn:< 5g
Mã số: MLC99
|
TC:TSMT- 09/2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
41%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
270
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồng
Giai đoạn: > 5g
Mã số: MLC66
|
TC:TSMT- 10/2011
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
Công ty TNHH một thành viên Gò Đàng Vĩnh Long
ĐC: ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
ĐT: 070 3938454 ĐT: 070 3938455
|
271
|
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)
Giai đoạn :> 500g
Mã số: GĐ 22
|
01/2011
GODACO
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
272
|
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)
Giai đoạn: từ 150-500g
Mã số: GĐ 26
|
02/2011
GODACO
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
273
|
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)
Giai đoạn: từ 15-150g
Mã số: GĐ 28
|
03/2011
GODACO
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
28%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
11%
|
274
|
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)
Giai đoạn: từ 15-150g
|
04/2011
GODACO
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
Công ty TNHH Long Sinh
Địa chỉ liên hệ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa;
Điện thoại: 058743555 Fax: 058743557
|
275
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng bột)
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
01:2010/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
276
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng vẩy)
Giai đoạn: P1 – P15
|
TCCS số:
01:2010/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
277
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New”
Mã số: #1
Giai đoạn: M1 – P5
|
02:2010/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
13%
|
278
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New”
Mã số: #2
Giai đoạn: P6 – P15
|
TCCS số:
02:2010/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
13%
|
279
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
01:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
280
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
01:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
281
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK A
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
01:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
282
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
02:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
283
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
02:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
284
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONE
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
02:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
285
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
03:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
286
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
03:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
287
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEA
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
03:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
288
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
04:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
289
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
04:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
290
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
04:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
50%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
47%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
291
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
05:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
6%
|
292
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
05:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
6%
|
293
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILAR
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
05:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
6%
|
294
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR
Mã số: #0
Giai đoạn: M1 – M3
|
TCCS số:
06:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
4%
|
295
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
06:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
4%
|
296
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLAR
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số:
06:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
53%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
51%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
4%
|
297
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH
(dạng bột)
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
07:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
298
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH
(dạng vảy)
Giai đoạn: P1 – P15
|
TCCS số:
07:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
299
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số:
08:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
300
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số:
08:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
301
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGRO
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số: 08:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
302
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX
Mã số: #0
Giai đoạn: Z1 – M3
|
TCCS số: 09:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
303
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX
Mã số: #1
Giai đoạn: P1 – P10
|
TCCS số: 09:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
304
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAX
Mã số: #2
Giai đoạn: P11 – P15
|
TCCS số: 09:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
10%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
2%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
5%
|
305
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTAS
Mã số: #1
Giai đoạn: M1 – P5
|
TCCS số: 10:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
43%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
13%
|
306
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTAS
Mã số: #2
Giai đoạn: P6 – P15
|
TCCS số: 10:2011/LS-KH
|
Độ ẩm (max)
|
9%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
45%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
43%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
13%
|
|