Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam
Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777
105
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 100
Giai đoạn: 15g/con
|
TCCS 25:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
106
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 101
Giai đoạn: 15-150g/con
|
TCCS 26:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
35%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
6%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
107
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 102
Giai đoạn: 100-250g/con
|
TCCS 27:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
30%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
12%
|
108
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 103
Giai đoạn: 150-300g/con
|
TCCS 28:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
26%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
7%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
109
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 104
Giai đoạn: 300-700g/con
|
TCCS 29:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
22%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
4%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
10%
|
110
|
Thức ăn cho cá tra và basa AC 105
Giai đoạn: 700g/con
|
TCCS 30:2009/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
18%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
8%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
111
|
Thức ăn cho tôm sú SIP 9704S
Giai đoạn: 20g/con
|
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
112
|
Thức ăn cho tôm sú SIP 9706
Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán
|
TCCS 19:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
5%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
16%
|
113
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900
Giai đoạn: PL3-PL18
|
TCCS 21:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
114
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901
Giai đoạn: PL19-PL23
|
TCCS 22:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
115
|
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902
Giai đoạn: 1- 3 g/con
|
TCCS 23:2011/TBĐKLA
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng protein tiêu hóa (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô (min)
|
6-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
Công ty TNHH Dachan (VN)
ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699
|
116
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100
Giai đoạn: 0,01-02g/con
|
8100-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤14%
|
117
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200
Giai đoạn: 0,2-1g/con
|
8200-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤14%
|
118
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300
Giai đoạn: 1-5g/con
|
8300-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤14%
|
119
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S
Giái đoạn: 5-13g/con
|
8300S-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
120
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400
Giai đoạn: 5-10g/con
|
8400-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11 %
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
121
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500
Giai đoạn: 10-20g/con
|
8500-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
122
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100
Giai đoạn: 0,01-0,02g/con
|
9100-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤14%
|
123
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200
Giai đoạn: 0,2 - 1g/con
|
9200-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤ %
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤14%
|
124
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300
Giai đoạn: 1- 5g/con
|
9300-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11 %
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
125
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 S
Giai đoạn: 5-13g/con
|
9300 S-GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11 %
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
126
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400
Giai đoạn: 5-10g/con
|
9400 -GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11 %
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
127
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500
Giai đoạn: 10-20g/con
|
9500 -GW/11
|
Độ ẩm
|
≤11 %
|
|
|
|
Hàm lượng protein thô
|
≥40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô
|
≤3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro
|
≤15%
|
128
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall-6100
Giai đoạn: 0,01 – 0,2 g/con
|
TCCS số: 6100 -GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
129
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall-6200
Giai đoạn: 0,2 – 1,0 g/con
|
TCCS số: 6200-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
6-8%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
14%
|
130
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall-6300
Giai đoạn: 1 – 5g/con
|
TCCS số: 6300-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
42%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
131
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall-6300S
Giai đoạn: 5 – 13g/con
|
TCCS số: 6300S-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
132
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall–6400
Giai đoạn: 5 – 10g/con
|
TCCS số: 6400-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
5-7%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
133
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu: Greatwall-6500
Giai đoạn: 10 – 20g/con
|
TCCS số: 7100-GW/11
|
Độ ẩm (max)
|
11%
|
|
|
|
Hàm lượng protein (min)
|
40%
|
|
|
|
Hàm lượng lipid thô
|
4-6%
|
|
|
|
Hàm lượng xơ thô (max)
|
3%
|
|
|
|
Hàm lượng tro (max)
|
15%
|
134
|
Thức ăn cho tôm sú
Nhãn hiệu |