Công ty TNHH MEKOBIO
ĐC: 74/17/5 đường Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.HCM
ĐT: 08- 62557598
215
|
CALCIPHOS ANGEL
|
Calcium phosphate
|
300g
|
Cung cấp khoáng chất giúp tôm mau lớn
|
|
|
Sodium dihydrophosphate
|
200g
|
|
|
|
Folic acid
|
4g
|
|
|
|
Lysin
|
6g
|
|
|
|
Methionine
|
10g
|
|
|
|
Iron phosphate
|
5g
|
|
|
|
Zinc phosphate
|
5g
|
|
|
|
Copper phosphat
|
8g
|
|
|
|
Magnesium phosphate
|
3g
|
|
|
|
Organic chrome
|
5g
|
|
|
|
Phophorus
|
5g
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
216
|
C 300
|
Ascorbic
|
300g
|
Bổ sung Vitamin C và tăng cường miễm dịch cho tôm, cá
|
|
|
Acid Citric
|
200g
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
217
|
WEIGAIN
|
Calcium
|
500mg
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển
|
|
|
Selenium
|
10mg
|
|
|
|
Copper
|
800mg
|
|
|
|
Cobalt
|
120mg
|
|
|
|
Magnesium
|
600mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
600mg
|
|
|
|
Zinc
|
800mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
800mg
|
|
|
|
Manganese
|
1.000mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
200mg
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
218
|
HEPGOLD
|
Lysine
|
500mg
|
Bổ gan thận cho tôm, cá.
Bổ sung các axit amin, vitamin và các yếu tố cần thiết giúp tôm cá phát triển
|
|
|
Arginine.
|
14.000mg
|
|
|
|
Histidine
|
1.000mg
|
|
|
|
Sorbitol
|
20.000mg
|
|
|
|
Lipid
|
100mg
|
|
|
|
Vitamine A
|
5.000.000UI
|
|
|
|
Triptophan
|
1.200mg
|
|
|
|
Vitamine B1
|
600mg
|
|
|
|
Methionine
|
15.000mg
|
|
|
|
Vitamine B6
|
1.000mg
|
|
|
|
Choline
|
500mg
|
|
|
|
Vitamine B12
|
250mg
|
|
|
|
Vitamine B2
|
500mg
|
|
|
|
Vitamine C
|
5000mg
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
219
|
BIOBIG
|
Bacillus subtilis
|
1,2x109cfu/g
|
Kích thích tiêu hóa, hấp thụ nhanh
Giúp tôm, cá ăn nhiều, tăng trưởng nhanh.
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
1,2x109cfu/g
|
|
|
|
Pediococcus acidilactici
|
1,2x109cfu/g
|
|
|
|
Protease
|
500UI
|
|
|
|
Cellulase
|
200UI
|
|
|
|
Lipase
|
200UI
|
|
|
|
β – glucannase
|
500UI
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty TNHH SX TM LA SAN
ĐC: 307 Cư Xá Tám Gian ĐH Nông Lâm, KP.6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM
ĐT: 0986 553 555
|
220
|
ENZYME MAX
|
Amylase
|
1.500.000UI
|
Bổ sung enzyme ngoại bào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong thức ăn.
|
|
|
Protease
|
10.000UI
|
|
|
|
Lipase
|
10.000UI
|
|
|
|
Phytase
|
5.000UI
|
|
|
|
Cholin chloride
|
4.500UI
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
100%
|
|
221
|
GATOMA
|
Lipid
|
3,0%
|
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.
Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm cá
|
|
|
Protein tiêu hóa
|
31,0%
|
|
|
|
Glutamic acid
|
75g
|
|
|
|
Pheninealanine
|
45g
|
|
|
|
Serine
|
40g
|
|
|
|
Proline
|
32g
|
|
|
|
Methionine
|
85g
|
|
|
|
Histidine
|
71g
|
|
|
|
Threonine
|
41g
|
|
|
|
Lysine
|
25g
|
|
|
|
Arginine
|
21g
|
|
|
|
Alanine
|
15g
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5g
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1kg
|
|
222
|
GLUCAN ONE
|
Beta - glucan
|
25%
|
Bổ sung Beta- glucan giúp tăng cường sức đề kháng.
|
|
|
Mangan (MnSO4)
|
18%
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
100%
|
|
223
|
SUPER YUCCA
|
Yucca schidigera
(saponin 10%)
|
15%
|
Kích thích tiêu hóa và ổn định hệ vi sinh đường ruột
|
|
|
Nitrobacter sp
|
109cfu/ml
|
|
|
|
Nitrosomonas sp
|
109cfu/ml
|
|
|
|
Amylase
|
10.000UI
|
|
|
|
Protease
|
8.000UI
|
|
|
|
Lipase
|
15.000UI
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
224
|
SUPER C
|
Vitamin C
|
12%
|
Tăng sức đề kháng của tôm trước điều kiện bất lợi của môi trường
|
|
|
Acid citric
|
10.000mg
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
225
|
MAX GROWTH
|
Vitamin B1
|
10mg
|
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.
Tăng khả năng hấp thụ các dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
|
|
|
Vitamin B2
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5mg
|
|
|
|
Choline
|
2.500IU
|
|
|
|
Trytophan
|
1.700IU
|
|
|
|
Protein thô
|
3,1%
|
|
|
|
Lipid
|
2%
|
|
|
|
Lysine
|
1.800IU
|
|
|
|
Threonine
|
3.200IU
|
|
|
|
Methionine
|
2000IU
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1kg
|
|
226
|
MAIN COAST
|
Lipid
|
3%
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.
Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho vật nuôi, giúp vật
|
|
|
Protein tiêu hóa
|
31%
|
|
|
|
Glutamic acid
|
75g
|
|
|
|
Pheninealanine
|
45g
|
|
|
|
Serine
|
40g
|
|
|
|
Proline
|
32g
|
|
|
|
Methionine
|
85g
|
|
|
|
Histidine
|
71g
|
|
|
|
Threonine
|
41g
|
|
|
|
Lysine
|
25g
|
|
|
|
Arginine
|
21g
|
|
|
|
Alanine
|
15g
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5g
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1kg
|
|
227
|
GOOD COAST
|
Lipid
|
3%
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.
Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm, giúp tôm nuôi phát triển tốt
|
|
|
Protein tiêu hóa
|
25%
|
|
|
|
Glutamic acid
|
75g
|
|
|
|
Pheninealanine
|
45g
|
|
|
|
Serine
|
40g
|
|
|
|
Proline
|
32g
|
|
|
|
Methionine
|
85g
|
|
|
|
Histidine
|
71g
|
|
|
|
Threonine
|
41g
|
|
|
|
Arginine
|
21g
|
|
|
|
Alanine
|
15g
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5g
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1kg
|
|
228
|
GALACTIN
|
Beta - Glucan
|
70.000mg
|
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
|
|
|
Sorbitol
|
100.000mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
60.000mg
|
|
|
|
Inositol
|
5.000mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
400mg
|
|
|
|
Methionine
|
12.000mg
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
229
|
ANTIBIO
|
Bacillus subtilis
|
4x109cfu/g
|
Tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm.
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn.
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
1x109cfu/g
|
|
|
|
Lactobacillus plantarum
|
1x109cfu/g
|
|
|
|
Amylase
|
1.500.000IU
|
|
|
|
Protease
|
10.000IU
|
|
|
|
Lipase
|
10.000IU
|
|
230
|
LACTOSAN
|
Bacillus subtilis
|
5x109cfu/g
|
Tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
1x109cfu/g
|
|
|
|
Lactobacillus plantarum
|
1x109cfu/g
|
|
|
|
Amylase
|
1.500.000IU
|
|
|
|
Protease
|
10.000IU
|
|
|
|
Lipase
|
10.000IU
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
231
|
GOOD HEALTH
|
Beta - Glucan
|
80.000mg
|
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm, cá
|
|
|
Sorbitol
|
100.000mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
60.000mg
|
|
|
|
Inositol
|
5.000mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
500mg
|
|
|
|
Methionine
|
12.000mg
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
232
|
SUPER LIFE
|
Bacillus subtilis
|
3x109cfu/g
|
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Lactobacillus spp (L.acidophilus và L.plantarum)
|
2x109cfu/g
|
|
|
|
α-Amylase
|
1.500.000UI
|
|
|
|
Protease
|
10.000UI
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
233
|
SUPER HEALTH
|
Sorbitol
|
100.000mg
|
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
|
|
|
Choline chloride
|
60.000mg
|
|
|
|
Inositol
|
5.000mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
400mg
|
|
|
|
Methionine
|
12.000mg
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
234
|
LASAN C
|
Vitamin C
|
150.000mg
|
Bổ sung vitamin C và acid citric. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
|
|
Acid citric
|
10.000mg
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
235
|
SUPER ONE
|
Vitamin B1
|
10mg
|
Bổ sung, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
|
|
|
Vitamin B2
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5mg
|
|
|
|
Choline
|
2500IU
|
|
|
|
Trytophan
|
1700IU
|
|
|
|
Protein tiêu hóa
|
3,1%
|
|
|
|
Lipid
|
2%
|
|
|
|
Lysine
|
1800IU
|
|
|
|
Threonine
|
3200IU
|
|
|
|
Methionine
|
2000IU
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1kg
|
|
236
|
LASAN ONE
|
Isoleucin
|
18g
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.
|
|
|
Lysine
|
30g
|
|
|
|
Threonine
|
40g
|
|
|
|
Methionine
|
107g
|
|
|
|
CaHPO4
|
3,5g
|
|
|
|
Vitamin B1
|
15mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
15mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
15mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
45mg
|
|
237
|
SAY YOU
|
Vitamin A
|
100.000IU
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
|
|
|
Vitamin D3
|
25.000IU
|
|
|
|
Vitamin E
|
100IU
|
|
|
|
Vitamin B1
|
10mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
5mg
|
|
|
|
Protein
|
31%
|
|
|
|
Lypid
|
3%
|
|
|
|
Lysine
|
0,025kg
|
|
|
|
Threonine
|
0,01kg
|
|
|
|
Methionine
|
0,015kg
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5g
|
|
238
|
FEED BACK
|
Bacillus subtilis
|
4x109cfu
|
Bổ sung các enzyme
tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi cho tôm cá
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
1x109cfu
|
|
|
|
Lactobacillus plantarum
|
1x109cfu
|
|
|
|
Amylase
|
1.500.000UI
|
|
|
|
Protease
|
10.000UI
|
|
|
|
Lipase
|
10.000UI
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
239
|
AQUA SAN
|
-1,3-1,6 D-Glucan
|
180.000mg
|
Bổ sung -1,3-1,6 D-Glucan và các vitamin cần thiết cho tôm, cá
|
|
|
Vitamin D3
|
2.500mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
20.000mg
|
|
|
|
Inositol
|
5.000mg
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1lít
|
|
240
|
TRÙNG QUẾ LASAN
|
Lipid
|
3,0%
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
|
|
|
Protein tiêu hóa
|
31,0%
|
|
|
|
Glutamic acid
|
75g
|
|
|
|
Pheninealanine
|
45g
|
|
|
|
Serine
|
40g
|
|
|
|
Proline
|
32g
|
|
|
|
Vitamin B1
|
25mg
|
|
|
|
Methionine
|
85g
|
|
|
|
Histidine
|
71g
|
|
|
|
Threonine
|
41g
|
|
|
|
Lysine
|
25g
|
|
|
|
Arginine
|
21g
|
|
|
|
Alanine
|
15g
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5g
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
241
|
ONE WAY
|
β-1,3-1,6 Glucan
|
180.000mg
|
Bổ sung β-1,3-1,6 Glucan và các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển vào thức ăn cho tôm, cá
|
|
|
Vitamin D3
|
25mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
20.000mg
|
|
|
|
Inositol
|
5.000mg
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ
|
1lít
|
|
242
|
NU ONE
|
Vitamin B1
|
12mg
|
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
|
|
|
Vitamin B2
|
7mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5mg
|
|
|
|
Choline
|
2500UI
|
|
|
|
Tryptophan
|
1700UI
|
|
|
|
Protein
|
3,1%
|
|
|
|
Lipid
|
2%
|
|
|
|
Lysine
|
1.800IU
|
|
|
|
Threonine
|
3.200IU
|
|
|
|
Methionine
|
2.000IU
|
|
|
|
Lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
243
|
VITASAN
|
Vitamin B1
|
10mg
|
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
|
|
|
Vitamin B2
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5mg
|
|
|
|
Choline
|
2.500IU
|
|
|
|
Trytophan
|
1.700IU
|
|
|
|
Protein thô
|
3,1%
|
|
|
|
Lipid
|
2%
|
|
|
|
Lysine
|
1.800IU
|
|
|
|
Threonine
|
3.200IU
|
|
|
|
Methionine
|
2000IU
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1kg
|
|
244
|
PREMIX A
|
Ca
|
12.000mg
|
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, cá nuôi thương phẩm.
Bổ sung các khoáng trong môi trường nước.
|
|
|
P
|
300mg
|
|
|
|
Fe
|
2,5mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
10mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
5mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
12mg
|
|
|
|
Sodium selenic
|
25mg
|
|
|
|
Lysine
|
25mg
|
|
|
|
Thionine
|
15mg
|
|
|
|
Methionine
|
15mg
|
|
|
|
CaHPO4
|
2,5mg
|
|
|
|
Copper sulfate
|
350mg
|
|
|
|
Zine sulfate
|
1200mg
|
|
|
|
Chất đệm vừa đủ
|
1kg
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |