Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca Re
ĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 0854062278 Fax: 0854062309
121
|
ENVIGREEN
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
122
|
BLUETECH
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
123
|
PERFECT ZYME
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Protease
|
360UI
|
|
|
|
Amylase
|
7600UI
|
|
|
|
Phytase
|
120UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
124
|
AQUAGOLD
|
Glutamic acids
|
52700 mg
|
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.
Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.
|
|
|
Aspartic
|
34830 mg
|
|
|
|
Leucine
|
33480 mg
|
|
|
|
Alanine
|
27270 mg
|
|
|
|
Valine
|
22860 mg
|
|
|
|
Lysine
|
22800 mg
|
|
|
|
Threonine
|
20000 mg
|
|
|
|
Proline
|
19620 mg
|
|
|
|
Isoleucine
|
18000 mg
|
|
|
|
Serine
|
18000 mg
|
|
|
|
Glycine
|
18000 mg
|
|
|
|
Arginine
|
17460 mg
|
|
|
|
Phenylalanine
|
17370 mg
|
|
|
|
Tyrosine
|
13860 mg
|
|
|
|
Histidine
|
9000 mg
|
|
|
|
Methionine
|
7600 mg
|
|
|
|
Tryptophan
|
5100 mg
|
|
|
|
Cystine
|
4770 mg
|
|
|
|
Ornithine
|
810 mg
|
|
|
|
Taurine
|
810 mg
|
|
|
|
Phosphorus
|
15300 mg
|
|
|
|
Sodium
|
15120 mg
|
|
|
|
Potassium
|
13230 mg
|
|
|
|
Magnesium
|
3200 mg
|
|
|
|
Calcium
|
500 mg
|
|
|
|
Zinc
|
144 mg
|
|
|
|
Iron
|
46,8 mg
|
|
|
|
Manganese
|
8,1 mg
|
|
|
|
Copper
|
2,7 mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
3800 mg
|
|
|
|
Vitamin B3
|
103 mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
35 mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
23,6 mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
17,7 mg
|
|
|
|
Vitamin B5
|
14,94 mg
|
|
|
|
Inositol
|
12,5 mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
5,95 mg
|
|
|
|
Biotin
|
0,828 mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
6,21 mg
|
|
|
|
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ
|
1kg
|
|
125
|
ALLAZA
|
Protease
|
11500UI
|
Bổ sung emzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Amylase
|
6800UI
|
|
|
|
Cellulase
|
6000UI
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
126
|
ECOCIN
|
Mannan Oligosaccharides
|
25000mg
|
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Protease
|
1300UI
|
|
|
|
Amylase
|
6500UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
127
|
HEROBAC
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
128
|
CARMEN
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
|
|
|
CaSO4
|
20000mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
42000UI
|
|
|
|
MnSO4
|
350mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
150mg
|
|
|
|
FeSO4
|
180mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
90mg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
100mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
45mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
50mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
3,5mg
|
|
|
|
CuSO4
|
18mg
|
|
|
|
P2O5
|
15300mg
|
|
|
|
CoSO4
|
20mg
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80)
|
1lít
|
|
129
|
DEOKEY
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
130
|
PREMIX PLUS
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.
Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
|
|
|
Vitamin D3
|
47200UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
1000mg
|
|
|
|
Biotin
|
700mg
|
|
|
|
Inostol
|
1250mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
105mg
|
|
|
|
Nicotinamide
|
90mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
15mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
150mg
|
|
|
|
Calcium Pantothenate
|
200mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
900mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
450mg
|
|
|
|
Folic acid
|
300mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
10mg
|
|
|
|
Methionine
|
550mg
|
|
|
|
Lysine
|
350mg
|
|
|
|
Niacin
|
1800mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
131
|
HO205
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
132
|
CARINA
|
Protease
|
11200 UI
|
Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Amylase
|
6700 UI
|
|
|
|
Cellulase
|
7300 UI
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1lít
|
|
133
|
MEDILAC
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Protease
|
350UI
|
|
|
|
Amylase
|
7700UI
|
|
|
|
Phytase
|
120UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
134
|
DACKA
|
Protease
|
11600UI
|
Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Amylase
|
6900UI
|
|
|
|
Cellulase
|
650 UI
|
|
|
|
Dung môi (nước cất) vừa đủ
|
1 lít
|
|
135
|
NANOCARE
|
Protein (hữu dụng)
|
400000mg
|
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá ăn nhiều, mạnh khỏe.
|
|
|
Glutamic acid
|
52200mg
|
|
|
|
Lysine
|
22800mg
|
|
|
|
Threonine
|
20000mg
|
|
|
|
Methionine
|
7600mg
|
|
|
|
Tryptophan
|
5100mg
|
|
|
|
P2O5
|
12300mg
|
|
|
|
MgSO4
|
3200mg
|
|
|
|
CaSO4
|
500mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
3800mg
|
|
|
|
Niacin
|
103mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
35mg
|
|
|
|
Inositol
|
12,5mg
|
|
|
|
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ
|
1kg
|
|
136
|
SEAPRO
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
137
|
COMBO
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
|
|
|
CaSO4
|
20000mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
42000UI
|
|
|
|
MnSO4
|
350mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
150mg
|
|
|
|
FeSO4
|
180mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
90mg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
100mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
45mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
50mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
3,5mg
|
|
|
|
CuSO4
|
18mg
|
|
|
|
P2O5
|
15300mg
|
|
|
|
CoSO4
|
20mg
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80)
|
1lít
|
|
138
|
WECAN
|
Mannan Oligosaccharides
|
25000mg
|
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Protease
|
1100UI
|
|
|
|
Amylase
|
6800UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
139
|
MIAMIX
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.
Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
|
|
|
Vitamin D3
|
47200UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
1000mg
|
|
|
|
Biotin
|
700mg
|
|
|
|
Inositol
|
1250mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
105mg
|
|
|
|
Nicotinamide
|
90mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
15mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
150mg
|
|
|
|
Calcium Pantothenate
|
200mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
900mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
450mg
|
|
|
|
Folic acid
|
300mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
10mg
|
|
|
|
Methionine
|
550mg
|
|
|
|
Lysine
|
350mg
|
|
|
|
Niacin
|
1800mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
140
|
ZERODI
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Protease
|
370UI
|
|
|
|
Amylase
|
7500UI
|
|
|
|
Phytase
|
120UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
141
|
MEGABA
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
142
|
RESUME
|
Protein (hữu dụng)
|
400000mg
|
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.
|
|
|
Glutamic acids
|
52700mg
|
|
|
|
Aspartic
|
34830mg
|
|
|
|
Leucine
|
33480mg
|
|
|
|
Alanine
|
27270mg
|
|
|
|
Valine
|
22860mg
|
|
|
|
Lysine
|
22800mg
|
|
|
|
P2O5
|
15300mg
|
|
|
|
MgSO4
|
3200mg
|
|
|
|
CaSO4
|
500mg
|
|
|
|
Choline chloride
|
3800mg
|
|
|
|
Vitamin B3
|
103mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
35mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
17,7mg
|
|
|
|
Chất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ
|
1kg
|
|
143
|
POWERMOS
|
Mannan Oligosaccharides
|
25000mg
|
Cung cấp enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Protease
|
1200UI
|
|
|
|
Amylase
|
6700UI
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
144
|
C PLUS
|
Vitamin C
|
200000mg
|
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.
Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt.
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
145
|
DEOMAX
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
146
|
KENTON
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.
Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
|
|
|
CaSO4
|
20000mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
42000UI
|
|
|
|
MnSO4
|
350mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
150mg
|
|
|
|
FeSO4
|
180mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
90mg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
100mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
45mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
50mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
3,5mg
|
|
|
|
CuSO4
|
18mg
|
|
|
|
P2O5
|
15300mg
|
|
|
|
CoSO4
|
20mg
|
|
|
|
Dung môi vừa đủ (polysorbate 80)
|
1lít
|
|
147
|
ONE MIX
|
Phosphorus
|
100000mg
|
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.
Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn.
|
|
|
Calcium
|
150000mg
|
|
|
|
FeSO4
|
40000mg
|
|
|
|
CuSO4
|
10000mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
10000mg
|
|
|
|
Manganese
|
4000mg
|
|
|
|
Cobalt
|
100mg
|
|
|
|
Sodium Bicarbocate
|
15000mg
|
|
|
|
Sodium Chloride
|
10000mg
|
|
|
|
Potassium Chloride
|
20000mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
148
|
CARE24
|
Vitamin A
|
46000UI
|
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.
Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
|
|
|
Vitamin D3
|
47200UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
1000mg
|
|
|
|
Biotin
|
700mg
|
|
|
|
Inositol
|
1250mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
105mg
|
|
|
|
Nicotinamide
|
90mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
15mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
150mg
|
|
|
|
Calcium Pantothenate
|
200mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
900mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
450mg
|
|
|
|
Folic acid
|
300mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
10mg
|
|
|
|
Methionine
|
550mg
|
|
|
|
Lysine
|
350mg
|
|
|
|
Niacin
|
1800mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
149
|
MIX PLUS
|
Phosphorus
|
100000mg
|
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn
|
|
|
Calcium
|
150000mg
|
|
|
|
FeSO4
|
40000mg
|
|
|
|
CuSO4
|
10000mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
10000mg
|
|
|
|
Manganese
|
4000mg
|
|
|
|
Cobalt
|
100mg
|
|
|
|
Sodium Bicarbocate
|
15000mg
|
|
|
|
Sodium Chloride
|
10000mg
|
|
|
|
Potassium Chloride
|
20000mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
150
|
LEMON C
|
Vitamin C
|
200000mg
|
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
|