Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại TÔ BA
Địa chỉ: 63 Nguyễn Văn Lượng, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37131100
316
|
TB-Activa
|
Vitamin A (min)
|
1.000IU/lít
|
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
500IU/lít
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
50IU/lít
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
2.000mcg/lít
|
|
|
|
Isositol (min)
|
10mg/lít
|
|
317
|
Tonic
|
Vitamin A (min)
|
500.000IU/kg
|
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
500.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
740mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
1.200mg/kg
|
|
318
|
TB-Rich
|
Vitamin A (min)
|
500.000IU/kg
|
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
319
|
TB-Biolac
|
Bacillus subitilis (min)
|
3x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
3x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
3x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
30UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
300UI/kg
|
|
320
|
TB-Grow
|
Vitamin A (min)
|
500.000IU/kg
|
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
321
|
TB-Biozyme
|
Bacillus subitilis (min)
|
2x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
20UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
200UI/kg
|
|
322
|
ToYo-FS
|
Vitamin K3 (min)
|
25mg/kg
|
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
50mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
20mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B3 (min)
|
35mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
50mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
500mcg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
500mcg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
10mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
10mg/kg
|
|
|
|
Dicalcium phosphate (min-max)
|
13,5–16,5 mg/kg
|
|
|
|
MgSO4 (min-max)
|
9 - 11mg/kg
|
|
|
|
MnSO4 (min-max)
|
10,8 – 13,2 mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
12,6-15,4 mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
9-11mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min-max)
|
10,8–13,2 mg/kg
|
|
323
|
TB-Menzyme
|
Bacillus subitilis (min)
|
4x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
4x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
4x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
40UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
400UI/kg
|
|
324
|
TB-Tech Zyme
|
Bacillus subitilis (min)
|
5x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
5x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
5x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
500UI/kg
|
|
325
|
Ong&Ong
|
Vitamin A (min)
|
500.000UI/kg
|
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
200.000UI/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
100UI/kg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B5 (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
|
|
Vitamin PP (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Choline chloride (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
300mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
25mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min – max)
|
360-440 mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min – max)
|
1800–2200 mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min – max)
|
1800–2200 mg/kg
|
|
|
|
MnSO4 (min – max)
|
1800–2200 mg/kg
|
|
|
|
Sodium Selenite (min – max)
|
22,5-27,5 mg/kg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
300mg/kg
|
|
326
|
TB-C-Tạt
|
Vitamin C (min)
|
5%
|
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn hàng ngày của tôm, cá, giúp tôm, cá phát triển tốt
|
327
|
Men tiêu hóa Men-vàng
|
Bacillus subtilis (min)
|
2x109cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacillus acidophilus (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
500UI/kg
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
250mg/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
500mg/kg
|
|
328
|
Sen Tosa
|
Vitamin A (min)
|
300.000UI/kg
|
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50.000UI/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
200mcg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
400mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
10mg/kg
|
|
|
|
Choline chloride (min)
|
2.000mg/kg
|
|
|
|
Pantothenic acid (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
150mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1000mg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
1000mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min – max)
|
900-1100 mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min – max)
|
900-1100 mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min – max)
|
900-1100 mg/kg
|
|
|
|
MnSO4 (min – max)
|
900-1100 mg/kg
|
|
|
|
Sodium Selenite (min – max)
|
189-231mg
|
|
|
|
CaHPO4 (min – max)
|
900-1100 mg/kg
|
|
329
|
Men&Men
|
Bacillus subtilis (min)
|
2x109cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
|
|
|
Lactobacillus acidophilus (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Lypase (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Cellulase (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
500mg/kg
|
|
330
|
TB-Trùn quế-L
|
Threonine (min)
|
2,50mg/lít
|
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.
|
|
|
Valine (min)
|
2,50mg/lít
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1,20mg/lít
|
|
|
|
Isoleucine (min)
|
2,50mg/lít
|
|
|
|
Leucine (min)
|
3,20mg/lít
|
|
|
|
Phenylalanin (min)
|
1,60mg/lít
|
|
|
|
Pyridoxine (min)
|
2,0mg/lít
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
0,80mg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
0,70mg/lít
|
|
331
|
ToBa-Milk
|
Đạm (đậu nành) (min)
|
30%
|
Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tôm, cá: protein,calcium, phosphorus, vitamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Chất béo (đậu nành) (min)
|
0,15%
|
|
|
|
Dicalcium phosphate (min – max)
|
0,475-0,525%
|
|
|
|
Lysine (min)
|
0,3%
|
|
|
|
Methionine (min)
|
0,12%
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
1.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
2.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
10IU/kg
|
|
332
|
New-Menbo
|
Bacillus subtilis (min)
|
1x108cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh vật, enzyme, vitamin vào khẩu phần ăn của tôm, cá, giúp tôm cá tăng trưởng nhanh, phát triển tốt.
|
|
|
Lactobacillus acidophilus (min)
|
1x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
1x106cfu/kg
|
|
|
|
Aspergillus oryzase (min)
|
1x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
10UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
100UI/kg
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
250mg/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
200mg/kg
|
|
333
|
TB-Trùn quế-P
|
Threonine (min)
|
4,50mg/kg
|
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.
|
|
|
Valine (min)
|
5,00mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
2,20mg/kg
|
|
|
|
Isoleucine (min)
|
4,50mg/kg
|
|
|
|
Leucine (min)
|
7,50mg/kg
|
|
|
|
Phenylalanin (min)
|
4,00mg/kg
|
|
|
|
Pyridoxine (min)
|
6,0mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
1,90mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
1,50mg/kg
|
|
334
|
Hufa-FS
|
Vitamin A (min)
|
250UI/lít
|
Cung cấp các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
250UI/lít
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
35mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
10mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B3 (min)
|
80mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
20mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
0,02mg/lít
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
10mg/lít
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
500mg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
5mcg/lít
|
|
335
|
Feed Coat
|
Phospholipid (lecithin) (min)
|
5%
|
Cung cấp vitamin và chất béo cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan ra trong nước
|
|
|
Chất béo không no (dầu cá) (min)
|
2%
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
25.000IU/lít
|
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
6.000IU/lít
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
100IU/lít
|
|
336
|
VIC bổ gan
|
Sorbitol (min)
|
350g/lít
|
Bổ sung các acid amin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
|
|
Methionine (min)
|
1,5g/lít
|
|
|
|
L-Lysine HCl (min)
|
2,0g/lít
|
|
|
|
Betain (min)
|
6,0g/lít
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |