đã mất năm 1971
| -
|
Đỗ Quyết Thắng
|
F
|
NCS Kỹ th.
1976-81
|
HV Kỹ th. QS
Nghiã Tân, Từ Liêm
HN
|
C5, TT HV Kỹ th. QS
tổ 18, ph. Khương Thượng 8533562
|
-
|
Hà Quyết Thắng
|
F
|
SV xây dựng
BME 1975-80
|
* Cty Khảo sát và XD, 91 Phùng Hưng HN
8281412
|
8523912
0902.034498
|
-
|
Lê Tất Thắng
|
F
|
SV Chếtạo máy
Bp. 1970-76
|
Cty Tư vấn XDD VN
|
90 Ng.Văn Cừ, Gia Lâm HN 8274061
|
-
|
Lê Toàn Thắng
|
F
|
SV Xây dựng
Bp. 1975-81
|
TCty Xây dựng HN
57 Quang Trung
MF : 091.210904
|
34 Ngõ Giếng, Ô Chợ Dừa HN 8510898
|
-
|
Lương Phúc Thắng
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty Vietronics Đống Đa
55 Láng Trung
8243110
|
** 90 Cống Vị,
Ba Đình HN
8349633
|
-
|
Ng. Tất Thắng
|
F
|
SV 1967-74
|
?
|
|
-
|
Ng. Thế Thắng
|
F
|
NCS Điện
BME 1968-73
|
Bộ môn Kỹ th. đo và Tin học công nghiệp, Khoa Năng lượng, ĐH BK HN
đường Đại Cồ Việt
8696233
|
* 50 Hàng Bún
HN
8231729
|
-
|
Ng. Văn Thắng (1)
|
F
|
SV Viễn thông
BME 1965-71
|
Khoa Điện tử-Viễn thông
ĐH Bách Khoa HN
8262241
|
** F.673 , H7,
TT Tân Mai
8642655
|
-
|
Ng. Văn Thắng (2)
|
F
|
SV
1968-73
|
phòng Cơ Điện, NM Cơ khí gang thép, ph.Cam Giá, tp.Thái Nguyên
|
ph. Trung Thành,
tp. Thái Nguyên
|
-
|
Ng. Văn Thắng (3)
|
F
|
SV Lâm nghiệp
1968-74
|
Cty Chế biến lâm sản Trung Văn, Phùng Khoan,
Trung Văn HN 8543753, 8543288
|
|
-
|
Ng.Văn Thắng (4)
|
F
|
SV Điện
BME 1969-76
|
Cty Đạm & Hoá chất
tx. Bắc Giang
(HN) 8355981 / 311
|
xã Thọ Xương,
tx. Bắc Giang
(HN) 8355981 / 390
|
-
|
Ng. Văn Thắng (5)
|
F
|
SV KKVMF
1970-1974
|
Bộ Công an
|
32 Hàn Thuyên
8264016
|
-
|
Ng. Xuân Thắng (1)
|
F
|
NCS Dược
1975-80
|
Trường ĐH Dược khoa
13-15 Lê Thánh Tông HN
(PGS, CNBM Hoá sinh)
8254539
|
TT Viện Lao
226B Đội Cấn,
ph.Cống Vị
8347142
|
-
|
Ng.Xuân Thắng (2)
|
F
|
NCS K.tế
ở Nga
1988-92
|
Viện K.tế thế giới
234 Thái Hà HN
8572768
|
A21-18 Nghĩa Tân, Cầu Giấy
8363516
|
-
|
Trần Thanh Thắng
|
F
|
SV Toán
ELTE 1974-80
NCS, TTS
|
|
đang ở Hungary
|
-
|
Trịnh Văn Thắng
|
F
|
SV
Bp. 1974-80
|
0913.545354
|
75 Trần Xuân Soạn
HN 8621291
|
-
|
Vũ Quyết Thắng
|
F
|
|
83A phố Lý Thường Kiệt
q. Hoàn Kiếm
9424680
|
8514474
0913.205485
|
-
|
Vũ Thắng
|
F
|
NCS K.tế
1991-95
|
Khoa K.tế NN & phát triển nông thôn,
ĐH K.tế Quốc dân HN
đường Giải phóng HN
|
|
-
|
Nguyễn Thẩm
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty XL Điện 3
tp. Đà Nẵng
|
|
-
|
Hoàng Quý Thân
|
F
|
NCS Điện
Bp. 1968-73
|
Cty Vân Dương
25 Đặng Dung, q. Ba Đình
7340933
e-mail: hqthanweỪpmail.vnn.vn
|
* 8 Nguyễn Ché Nghĩa, q.Hoàn Kiếm HN
8229468, 8537534
0913.226670
|
-
|
Lưu Văn Thân
|
F
|
|
* NM Sợi Huế (phó GĐ)
t. Thừa Thiên-Huế
|
|
-
|
Trần Văn Thân
|
F
|
1971-77
|
* XN Đầu máy Đà Nẵng
09 Trần Cao Vân
tp. Đà Nẵng
|
khu TT Đường sắt
Huỳnh Ngọc Huệ
Đà Nẵng
|
-
|
.. Thất
|
N
|
|
|
TT Cục Thuế Bộ Tài chính, 105 đê La Thành 8512289
|
-
|
Doãn Minh Thép
|
F
|
SV Điện
BME 1960-68
|
Tổng cục Bưu điện
|
* F201, nhà D5
tập thể Trung Tự , q. Đống Đa HN
8525166
|
-
|
Ng. Bá Thép
|
F
|
|
Đài Tiếng nói VN
8244348
|
** A2 , F14,
128C Đại La HN
|
-
|
Phạm Đức Thế
|
F
|
SV
Phát dẫn điện
Bp. 1968-73
|
Cty Truyền tải Điện I
số 15 Cửa Bắc HN
8290354
|
* số 28A ngách 121,
ngõ Thái Thịnh 1,
q. Đống Đa 5622510
0913.307874
|
-
|
Phạm Kế Thế
|
F
|
SV Cơ khí điện khí hoá mỏ
Miskolc 70-76
|
* Trung tâm phát triển nguồn nhân lực, phường Văn Mỗ, tx. Hà Đông
tỉnh Hà Tây 8542516
e-mail: pktheỪcom.vn
|
? F403, A7, TT Đường Sắt, Ngọc Khánh,
Ba Đình
7841820
0913.234321
|
-
|
Phạm Thị Thêm
|
N
|
SV
GATE 1973-79
|
Cty Giống và chăn nuôi gia cầm Phú Thọ
|
177 tổ 4 khu I ph. Vân Cơ, tp.Việt Trì, Phú Thọ 0.21-847390
|
-
|
Đinh Bá Thi
|
F
|
ĐSQ
1965-1973
|
trưởng phái đoàn đại diện Mặt trận Dân tộc giải fóng miền Nam VN 1965-1969, đại sứ Cộng hoà miền Nam VN 1969-1973
|
|
-
|
Lê Thị Thi
|
N
|
SV Thú y
Bp. 1968-75
|
Phân viện Thú y miền Trung, Km4 Đồng Đế, Nha Trang, t. Khánh Hoà
0.58-822882
|
xã HoàngVinh,
h. Hoằng Hoá,
t. Thanh Hoá
|
-
|
Vũ Đức Thi
|
F
|
NCS Tin học
1982-87
CT 1991-94
|
Viện CN Thông tin
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8361176
|
B3 đường C2
Thái Hà
8570871
|
-
|
Vũ Trọng Thi
|
F
|
SV
ELTE 1969-76
|
* Trung tâm CN Vi điện tử và Tin học, C6, Thanh Xuân Bắc 5540001
0913.541156
|
A11, cụm 2, phường Xuân La, q. Tây Hồ HN
tập thể Tcty Hoá chất VN 7551669
8241212
|
-
|
Ng. Nguyệt Thiềm
|
|
|
* XN Hoá Dược
347B Tây Sơn HN
|
|
-
|
Ng. Thiện
|
F
|
|
Viện Chăn nuôi, Thụy Phương,Từ Liêm HN
(viện trưởng) 8362385
|
|
-
|
Ng. Thị Thiện
|
N
|
1966-69
|
*XN Dược phẩm TƯ 1
160 Tôn Đức Thắng HN
|
phòng 304, nhà 32
TT ĐH Giao thông
|
-
|
Ng.Văn Thiện
|
F
|
GATE
|
*Viện Chăn nuôi
Chèm , Từ Liêm HN
|
8386032
|
-
|
Đào Thị Thiêng #
|
N
|
SV Cơ khí
1971-76
|
* phòng Đào tạo, Trường đào tạo nghề Giao thông công chính Hải Phòng,
514 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, tp. Hải Phòng 0.31-876437
|
1/28 khu TT VT biển 3,ngõ 28 Đoạn Xá,Vạn Mỹ, ph. Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
031.765360
031.821913
|
-
|
Hà Văn Thiêng
|
F
|
|
Cty Cơ khí động lực, ph. Cẩm Thịnh, tx.Cẩm Phả, t. Quảng Ninh 0.33-865530
|
|
-
|
Phan Thị Thiềng
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Tr.tâm QG Dự báo Khí tượng, 4 Đặng Thái Thân HN 8255867
|
26B xóm Thắng Lợi, Quỳnh Lôi
8622771
|
-
|
Ng. Đức Thiệng
|
F
|
ĐSQ
1958-1960
|
đại biện lâm thời tại Hungary
|
|
-
|
Ng. Đức Thiệp
|
F
|
SV Điện
BME 1966-74
|
* Khoa Cơ khí - Điện,
ĐH Giao thông VT
Láng Thượng HN
|
139 Thái Thịnh 1,
q. Đống Đa
8531173
MF: 0913.593006
|
-
|
Đỗ Quang Thiều
|
F
|
SV 1969-76
|
Phòng GD & Đào tạo
Q.Tây Hồ (trưởng phòng)
130 Thụy Khuê HN
8471076
|
25 phố Tràng Tiền
|
-
|
Mai Văn Thiệu #
|
F
|
NCS 1972-77
|
Sở Tài chính vật giá Bắc Giang, tx. Bắc Giang
|
* số nhà 385 đường Lê Lợi, tx. Bắc Giang
0.240-856201
|
-
|
Cao Thị Thìn
|
N
|
SV
Bp. 1971-76
|
Bưu điện tp.HN
8291919
|
** 150 Yên Phụ HN
8293099
|
-
|
Đoàn Xuân Thìn
|
F
|
GATE
|
? 8695640
|
|
-
|
Lương Ngọc Thìn
|
F
|
SV Cơ khí
Bp. 1972-76
|
Viện Máy Mỏ, 176 Nguyễn Trãi HN 8542219
|
nhà B2, TT KHXH, Cống Vị 8325273
|
-
|
Đặng Thị Thịnh
|
N
|
SV Điện tử
Bp. 1971-77
|
Bộ Ngoại giao
1 Tôn Thất Đàm
8458201 / 403
|
** Tổ 9 Láng Hạ
HN
8532507
|
-
|
Ng. Văn Thịnh
|
F
|
GATE
|
Sở Nông nghiệp Quảng Trị, Ng. Du, tx. Đông Hà,
t. Quảng Trị
|
|
-
|
Trần Văn Thịnh
|
F
|
MKKE
1970-75
|
Cty TNHH Xây dựng Nam Thịnh, tp. HCM
(TGĐ)
|
* 116E Ng. Đình Chiểu, q.1, tp. HCM
0903.806030
|
-
|
Vũ Đức Thịnh
|
F
|
|
Trường Trung học Công nghiệp Việt-Hung (hiệu trưởng), ph. Xuân Khanh,
tx. Sơn Tây, t. Hà Tây
(034) 832702, 832345
|
|
-
|
Đỗ Đình Thọ
|
F
|
ĐSQ 1978-82
|
Chi nhánh DANATOURS
tại HN (cố vấn) 1 bis Ngọc Khánh 8347220
|
F. 203, 5 tầng, TT Đối ngoại TƯ, Ngọc Khánh HN 8462975
|
-
|
Ngô Huy Thọ
|
F
|
SV Xây dựng
giao thông
BME 1974-80
|
Cty Cầu 13
Thăng Long
8385127
|
số 6 gác 2 Hàng Trống HN 8248292
|
-
|
Trần Đức Thọ
|
F
|
|
Viện Lão khoa 5760732
e-mail: gs.tho.vlkỪhn.vnn.vn
|
* 3A ngõ 1 phố Lê Văn Hưu 9439404
0903.424800
|
-
|
Trần Thị Thọ
|
N
|
SV
Bp. 1969-75
|
Chương trình IOC, Tr.tâm KHTN & CN QG, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8346373
|
TT UB KH & Kỹ Th. Nhà nước, Ba Đình, 8462678
|
-
|
Võ Thọ
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cục Kỹ th.,Tổng cục Hậu cần,Công an nh.dân
Dịch Vọng,Hậu Từ Liêm
|
** F6 , Q24,
Trương Định HN
8641728
|
-
|
Bùi Thị Kim Thoa
|
N
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1968-73
|
Vụ Kế hoạch, Bộ Văn hoá Thông tin, 51-53 Ngô Quyền HN 8253231
|
nhà 32, TT 128C Ngã Tư Vọng, Q. Hai Bà Trưng 8697246
|
-
|
Dương Kim Thoa #
|
N
|
SV 1969-75
TTS 1989-90
|
* Khoa xét nghiệm, Viện Y học cổ truyền, 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, q. Hai Bà Trưng HN
(trëng Labo Vi sinh)
8229027
|
N10 , F42 , K83
TT Pháo binh
Yên Hoà, Q.Cầu Giấy
8334774
e-mail: luongthuydung@
yahoo.com
|
-
|
Đặng Thị Kim Thoa
|
N
|
HS Bào chế
Bp. 1966-69
|
* XN Dược phẩm TƯ I
160 Tôn Đức Thắng HN
8454562
|
15b ngõ Văn Hương
5110561
|
-
|
Lương Bích Thoa
|
N
|
1967-71
|
Viện Lao TƯ
|
Số nhà 16 đường 800A
Ngõ 9B
8364393
|
-
|
Ng. Cao Thoan
|
F
|
SV
1967-73
|
Bộ NN & phát triển nông thôn, 2 Ngọc Hà HN
|
8352189
|
-
|
Hồ Văn Thoàn
|
F
|
ĐSQ
1972-76
|
Sở Giáo dục Tiền Giang
số 5 Hùng Vương, tp. Mỹ Tho, t. Tiền Giang
|
|
-
|
Cao Xuân Thông
|
F
|
TTS
|
Cty Dịch vụ XNK và
Thương mại tp. HN (HANECO) 284 Bà Triệu, q. Hai Bà Trưng, HN
(GĐ) 9763223
Fax: (84.4) 9761944
|
7732399
0903.404943
|
-
|
Châu Thọ Thông
|
F
|
ĐSQ
1974-78
|
?
|
|
-
|
Đoàn Thông
|
F
|
SV QS
1967-74
|
( đã mất )
|
|
-
|
Ng. Minh Thông
|
F
|
1972-75
1985-86
|
Ban Kế hoạch Tài ch.
Tr.tâm KHTN & CN QG
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
|
Từ Sơn , Hà Bắc
|
-
|
Cao Văn Thu #
|
F
|
SV Hoá
BME 1970-76
NCS 1985-89
TTS 1993-95
|
Bộ môn CN Dược,
ĐH Dược khoa HN
11-15 Lê Thánh Tông HN
8241108
|
tổ 6 , đường 361,
ph. Nhân Chính,
Q. Thanh Xuân
8587736
|
-
|
Đinh Thị Thu
|
N
|
TTS Điện tử
Bp. 1965-70
|
nghỉ hưu
|
3B Đặng Thái Thân
HN 8248777
|
-
|
Đỗ Duy Thu
|
F
|
1966-69
|
XN Hoá Dược, 347B Tây Sơn HN 8533368
|
xóm Chùa, xã Nhân Chính, Từ Liêm 858358?
|
-
|
Ng. Thu
|
F
|
1966-69
|
XN Hoá Dược
347B Tây Sơn
8351302
|
** A2 , P11 Vĩnh Hồ
Ngã Tư Sở HN
8533543
|
-
|
Ng. Thị Thu
|
N
|
1966-69
|
XN Hoá Dược, Nhà thuốc 365B Tây Sơn HN
|
* A2 phòng 205 khu TT Vĩnh Hồ, Ngã Tư Sở HN 8533543
|
-
|
Tô Thu
|
N
|
1966-69
|
XN Dược phẩm TƯ 2
9 Trần Thánh Tông HN
8256279
|
* N3 nhà 28 tập thể Hoàng Cầu, q. Đống Đa HN 8512290
|
-
|
Trần Thị Mạnh Thu
(1948-90)
|
N
|
SV Điện
BME 1966-71
|
sinh 04-08-1948,
mất 24-10-1990
(07-09 Canh Ngọ)
|
quê Quảng Điền,
Thừa Thiên-Huế
ngụ tại phòng 1 , Đ20,
khu tập thể Kim Liên
|
-
|
Trương Minh Thu
|
N
|
HS Bào chế
dược phẩm
Bp. 1966-69
|
XN Dược phẩm T.Ư.1
160 Tôn Đức Thắng HN
8454562
|
85 Tôn Đức Thắng
|
-
|
Trần Thụ
(26-10-1929)
|
F
|
tốt nghiệp thanh nhạc tại Hungary
|
|
|
-
|
Ng. Duy Thủ
|
F
|
SV 1967-74
|
Cục Tác chiến,
Bộ Tổng Tham mưu,
28 Điện Biên Phủ
069.53774
|
** P6 , K78 ,
Cống Vị , Ba Đình
HN
069.56542
|
-
|
Hoàng
Minh Thuấn
|
F
|
1975-81
|
8350909
|
** F63 , B1,
Nam Đồng HN
8513501
|
-
|
Ng.Văn Thuấn
|
F
|
NCS
Lâm nghiệp
Kecskemét
1974-78
|
Trại thí nghiệm
lâm nghiệp,tx. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắc
|
|
-
|
Dương Công Thuận #
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1963-70
|
* Hội Thú y VN, 86 đường Trường Chinh, q. Đống Đa HN 8691082
vvahtyỪbdvn.vnd.net
|
3 ngách 180A/3
Ng. Lương Bằng
5113276
|
-
|
Lê Thị Thuận
|
N
|
1967-70
|
Cty Thiết bị đo điện
10 Trần Nguyên Hãn HN
8257979
|
85B xóm Tiền Phong
Quỳnh Lôi
|
-
|
Lưu Tiến Thuận
|
F
|
NCS K.tế
1976-81
|
?
|
|
-
|
Ng. Thị Thuận
|
N
|
SV NN
GATE 1967-73
|
|
đường 3 Tân Bình, ph. Ngọc Trạo, tp. Thanh Hoá
|
-
|
Ng. Tiến Thuận
|
F
|
NCS K.tế
1976-80
|
?
|
|
-
|
Phan Xuân Thuận
|
F
|
SV
PMMF
|
Cty Xi măng Bỉm Sơn, tx. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
|
-
|
Võ Đăng Thuận #
|
F
|
SV Điện
BME 1963-69
TTS 1970-71
|
Cty Điện tử Thủ Đức (Vietronics Thu Dưc),
15C đường Ng.Văn Trỗi,
Q. Phú Nhuận, tp. HCM
(GĐ) 0.8-8447928
|
13 Võ Trường Toản
Q. Bình Thạnh,
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8412144
|
-
|
Huy Thục
(Lê Huy Thục)
(21-12-1935)
|
F
|
TTS Âm nhạc
|
đại tá QĐND, nhạc sĩ
Đoàn ca múa
Tổng cục chính trị
|
F5, B2, khu TT Cán bộ cao cấp Đồng Xa
HN 8348742
|
-
|
Ng. Thị Thục
|
N
|
1966-69
|
XN Hoá Dược
347B Tây Sơn HN
|
tổ 9 Thịnh Quang,
Đống Đa
|
-
|
Trương Ngọc Thục
|
F
|
NCS Kỹ th.
1970-74
|
a)Khoa Chế tạo máy(PGS)
ĐH Sư phạm kỹ th.,1-3 Võ Văn Ngân, Thủ Đức,
tp.HCM 0.8-8960986
b) Cty Cơ khí giao th. 2
(trợ lý TGĐ), Trường Thọ, Phước Long,th.tr. Thủ Đức, tp. HCM
|
124 Hồng Đức,
làng Đại học,
thị trấn Thủ Đức,
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8966047
MF : 090.936902
|
-
|
Bùi Thị Biên Thùy
|
N
|
SV Truyền tin
BME 1969-75
|
Cty Thông tin
Viễn thông Điện lực,
5Đ Nghi Tàm,Quảng Bá
8241040
|
** 402 Điện lực 1
Phương Mai,
Đống Đa HN
8523777
|
-
|
Đào Thị Thủy
|
N
|
GATE
|
? Hà Tây
0.34-8452299
|
|
-
|
Hoàng Thu Thủy.
|
N
|
|
* XN Nhạc cụ
Ô Chợ Dừa HN
|
|
-
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
N
|
HS
kiểm nghiệm
Bp. 1966-69
|
* XN Dược phẩm TƯ 1
160 Tôn Đức Thắng HN
8454562
|
221 phố Giảng Võ,
Ngọc Khánh
8345514
|
-
|
Lê Văn Thủy
|
F
|
SV Thể dục
thể thao
Bp. 1966-72
|
* Sở Thể dục thể thao HN
10 Trịnh Hoài Đức 8453007
(Ch.tịch CLB Bóngđá HN)
|
23 Hàng Chiếu
|
-
|
Ng. Thanh Thuỷ
|
N
|
|
|
số nhà 20, tổ 25, th.tr. Cầu Diễn, h. Từ Liêm, HN 8371136
|
-
|
Ng.Thị Bích Thuỷ
|
N
|
|
* Cty Bánh kẹo Hải Hà
(TGĐ) 25-29 Trương Định HN
|
|
-
|
Ng. Thị Đạm Thủy
|
N
|
SV K.tế
MKKE
1968-74
|
* Ban Kế hoạch thị trường, Tcy Dệt May VN, số 10 Nguyễn Huệ, q. 1, tp. HCM
0.8-8244044-23
|
K300-K26 Cộng Hoà, q. Tân Bình,
tp. HCM
0.8-8451710
0903.822980
hothaỪhcm.vnn.vn
|
-
|
Phạm Thị Như Thủy
|
N
|
TTS Công nghiệp nặng
Bp. 1967-71
|
|
64 Ng. Hữu Huân
HN
8249949
|
-
|
Phạm Thị Thủy
|
N
|
SV
Bp. 1974-76
|
1) Khoa Y thực nghiệm,
Viện Y học cổ truyền VN
29 Ng.Bỉnh Khiêm HN
8226775
2) Cửa hàng 138C Giảng Võ 8464641
|
* F.206, K12 khu TT Bách Khoa, q. Hai Bà Trưng HN
8691596
|
-
|
Phạm Văn Thủy
|
F
|
SV 1967-74
|
cơ sở SX dây cáp điện
|
69 A Đức Giang,
Gia Lâm 8272874
|
-
|
Trần Lệ Thủy
|
N
|
NCS Y
|
* Viện Tai-Mũi-Họng (trong BV Bạch Mai)
8694706
|
14 Đại Yên,Ngọc Hà,
203 Đội Cấn
Ba Đình 8233962
|
-
|
Trần Thị Thủy
|
N
|
SV
Bp. 1973-77
|
Cty tư vấn cấp thoát nước HN, 5 Đường Thành HN
8282711 , 8822711
|
31 Nghĩa Dũng, TT Viện Quy hoạch,Bộ XD, Phúc Xá,
Ba Đình 8291643
|
-
|
Trịnh Thị Thủy
|
N
|
|
Bưu điện Q.Hoàn Kiếm
66 Tràng Tiền HN
|
lô 42 , tổ 70
Hồ Quỳnh
8635534
|
-
|
Ng. Thị Thúy
|
N
|
SV
PMMF 73-78
|
Cty Bao bì xuất khẩu
Giáp Bát
|
**số nhà 219E Đại La HN 8213675
|
-
|
Ng. Ngọc Thụy
|
F
|
|
HV Quân y 103, đường 70, tx Hà Đông
|
15 nhà 7A
TT Viện 103
|
-
|
Đào Viết Thuyên
|
F
|
1972-79
|
XN Đầu máy ĐàNẵng, 09 Trần Cao Vân, tp.Đà Nẵng
|
TT ĐH Bách khoa Đà Nẵng 0.511-842982
|
-
|
Ng. Cao Thuyên
|
F
|
1967-73
|
Viện Kỹ th. Quân sự
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
|
số 6 N24 khối 9
TT 800A Nghĩa Đô
|
-
|
Ng. Văn Thuyết #
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
* Cty Điện tử Sao Mai
đường Hoàng Quốc Việt
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
|
số 1, ngõ 2, tổ 34 Yên Thái,ph.Bưởi,Q.Tây Hồ HN 8355349
|
-
|
Hà Mạnh Thư
|
F
|
SV Thể dục
thể thao
Bp.
|
* Liên đoàn Bóng chuyền VN (Tổng thư ký)
36 Trần Phú, HN
8433915
|
B20, cửa 14, TT sân vận động Hàng Đẫy
8234106
|
-
|
Lương Ngọc Thư
|
N
|
tham quan
1980 jun.
|
bác sĩ Sở Y tế
(cán bộ hưu trí)
|
* 30 Lý Nam Đế
HN 069.553570
|
-
|
Phan Viết Thư
|
F
|
SV Toán
KLTE 1967-73
|
Khoa Toán Cơ Tin học
ĐH KHTN HN
334 Ng. Trãi HN
8581135
|
F 312, B4,
TT Nghĩa Tân,
Từ Liêm HN
|
-
|
Đỗ Anh Thư
|
N
|
SV
BME 1983-88
|
|
|
-
|
Vũ Anh Thư
|
N
|
SV Dược
1969-76
|
XN Dược phẩm HN
(quản đốc phân xưởng)
8511331
|
* 48 Hàng Than
q. Ba Đình HN
8284947
|
-
|
Đỗ Công Thử
|
F
|
TTS Ghi âm
Bp. 1965-70
|
HV Chính trị QG HCM
đường Ng. Phong Sắc,
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
|
* 198 Tây Sơn HN
8571663
|
-
|
Dương Văn Thứ
|
F
|
NCS Kỹ th.
BME 1977-82, TTS 90-91
|
ĐH Thủy Lợi HN
299 Tây Sơn HN
|
Vĩnh Tuy
|
-
|
Ng. Thị (ý) Thức
|
N
|
GATE
1980-86
|
|
* 406 ph. Nhân Chính, q. Thanh Xuân,
5530167 , (8543522)
|
-
|
Bùi Xuân Thực
|
F
|
|
hưu trí
|
* Vân Canh ,
Hoài Đức , Hà Tây
|
-
|
Lê Bích Thược
|
N
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Bưu điện tp.HN
75 Đinh Tiên Hoàng
|
tổ 18B ph. Mai Động HN 8625666
|
| |