X
|
|
|
| -
|
Ng. Thị Xoa
|
N
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Cty Thiết bị Y tế, 8 Tông Đản HN 8641628
|
|
-
|
Hà Thanh Xuân
|
|
|
* Ban cán sự Đảng
ngoài nước (Vụ trưởng)
78 Phan Đình Phùng HN
7340183
|
G1, ngõ 12 Đội Cấn
8237729
|
-
|
Ng. Ngọc Xuân
|
|
NCS Nông nghiệp
Bp. ?-1974
|
|
|
-
|
Ng. Thị Xuân
|
N
|
SV
Pécs 1972-76
|
Cty Bóng đèn phích nước Rạng Đông (phó VP)
15 Hạ Đình, Ng.Trãi HN 8584165, 8584310
|
nhà 47, tổ 6
ph. Phương Liên,
Q. Đống Đa
5725474
|
-
|
Trần Công Xuân
|
|
|
8385803, 8385773
fax: (04) 8385804
|
* 97 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, q. Thanh Xuân, HN
8521412
0913.253394
|
-
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
N
|
SV
GATE 1970-75
|
|
|
-
|
Vũ Thanh Xuân
|
|
bút danh của
Vũ Ngọc Cân
|
|
|
-
|
Ng. Xuyến
|
F
|
SV
NME 1967-73
|
XN Luyện kim màu 2, ph. Tân Thành, tp. Thái Nguyên
|
tp. Thái Nguyên
0.280-845182
|
-
|
Ng.Thị Xuyến (1)
|
N
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Bộ KH CN & Môi trường
39 Trần Hưng Đạo
|
* 7 TT A29, cụm 14F,
ph.Cống Vị,q. Ba Đình HN 8341429
|
-
|
Ng. Thị Xuyến (2) #
|
N
|
SV Cơ khí
BME 1968-74,
TTS 1975,
DN Sợi Huế 1985-88
|
* TCty Dệt May VN
25 Bà Triệu HN
( CV Ban KT-ĐT )
8265902
|
20 ngõ Trần Cao Vân
8213502
|
-
|
Phan Văn Xý
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
Tr.tâm Thông tin Hàng không (phó GĐ), sân bay Gia Lâm HN 8271914
|
xóm Mới, Đình Đông Thượng, 40 Ng. Trãi, Đống Đa 8532768
|
| Y
|
|
|
|
|
-
|
Ng. Xuân Yêm
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
?
|
?
|
-
|
Bùi Thúc Yên
|
F
|
1972-79
1986-90
|
XN Cơ khí động lực,
Cty Dệt kim Đông Xuân
67 Ngô Thì Nhậm HN
8255568
|
53 , ngõ 28,
dốc Minh Khai,
ph. Thanh Lương
|
-
|
Lê Hữu Yên
|
F
|
NCS
1977-81
|
?
|
?
|
-
|
Phạm Yên
|
F
|
|
Nhà in Ngân hàng,
đường Chùa Bộc
|
P405, nhà B5, Láng Hạ HN 8358685
|
-
|
Trần Yên
(1947-95)
|
F
|
NCS 1977-81
TTS 1987-92
|
Thượng tá, Tiến sĩ, cố GĐ
Tr.tâm Kiểm nghiệm NC Dược, mất tháng 6-1995
|
F.210 , B7,
Thanh Xuân Bắc , HN
|
-
|
Hoàng Yến
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Viện Khí tượng Thuỷ văn, Láng Thượng HN 8343538
|
TT Khí tượng Láng,
Đống Đa
|
-
|
Hoàng Hồng Yến
|
N
|
SV
BME 1982-88
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Thị Kim Yến
|
N
|
SV
PMMF 1973-77
|
Cty Tư vấn thiết kế
Bộ GTVT , 8513626
|
** B10 khu Kim Liên
HN 8524181
|
-
|
Ng. Thị Việt Yến
|
N
|
1969-74
|
Bưu điện
Đà Nẵng
|
TT Bưu điện Đà Nẵng
0.511-894125
|
-
|
Ng. Văn Yến
|
F
|
NCS Kỹ th.
BME 1990-96
|
Trường ĐH Kỹ th. Đà Nẵng, 0.511-841293
|
3 Thanh Long,
tp. Đà Nẵng
|
-
|
Ng. Thị Hoàng Yến
|
N
|
|
|
F.304, B13, ph. Kim Liên, HN
|
-
|
Trần Hoàng Yến
#
|
F
|
SV
KLTE 1978-84
|
Viện CN Thông tin
đường Hoàng Quốc Việt,
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN
|
96 Thổ Quan,
Khâm Thiên
5110773
|