TRƯỜNG CĐ NGHỀ ĐỒNG THÁP
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
____________________________
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
______________________________________________
|
THỜI KHÓA BIỂU HK2
(TỪ NGÀY 02/7/2012 ĐẾN 08/7/2012)
LỚP
THỨ
|
CQM10
|
TKL10AII
|
TKL10AIII
|
CQM11
|
TQM11AIII
|
TKL11AIII
|
TTV11AIII
|
Hai
|
S
|
LTM(4g)PM2
|
QTM(4g) PM3
|
AV(4g)P22
|
|
CTDL(4g)PM1
|
Hóa,Văn 10(4g)
|
Toán 10(3g)
|
T.Hảo
|
T.Minh
|
C. Linh
|
|
C.Chi
|
C. Đào, C.Yến
|
T. Duy
|
C
|
CNDT(4g)PM2
|
SCBN(4g)PM7
|
GDQP(4g)
|
CTDL(4g)P20
|
Toán ,Lý 10 (4g)
|
Lý, Hóa 10(4g)
|
C. Tú
|
T. Mừng
|
T.Sơn (GD)
|
C.Chi
|
C.Nhung, C.Hồng
|
C.Hồng,C.Đào
|
Ba
|
S
|
LTM(4g)PM2
|
SCBN(4g)PM6
|
GDQP3(4g)GĐ
|
GDTC(2g)
|
LRCD(4g)PM7
|
Toán 10(3g)
|
Toán ,Văn10 (4g)
|
T.Hảo
|
T. Mừng
|
T. Sơn
|
T.Tân
|
T.Quang
|
C. Nhung
|
T. Duy ,C.Yến
|
C
|
CNDT(4g)PM2
|
SCBN(4g)P11
|
AV(4g)HTB
|
LRCD(4g)PM7
|
Lý, Toán 10 (4g)
|
Hóa, Toán 10(4g)
|
C. Tú
|
T. Mừng
|
C. Linh
|
T.Quang
|
C.Hồng, C. Nhung
|
C. Đào,T. Duy
|
Tư
|
S
|
HPT(4g)PM2
|
SCMI (4g) P.M6
|
LRCĐ(4g)PM7
|
Toán 10(3g)
|
Văn, Hóa (4g)
|
Lý, Văn 10(4g)
|
T. Mừng
|
T.Toàn
|
T.Quang
|
T. Duy
|
C.Yến,C.Đào
|
C.Hồng,C.Yến
|
|
|
|
|
|
|
SHCN
|
C
|
HPT(4g)PM2
|
SCMI (4g) PM7
|
MMT(4g)P20
|
Văn, Hóa(4g)
|
KTXS(4g)XTH
|
TKTD(4g)PM1
|
T. Mừng
|
T.Toàn
|
C. Tú
|
C.Yến,C.Đào
|
T.Thảo
|
C.Tuyền
|
CN
|
|
|
|
|
|
SHCN
|
|
Năm
|
S
|
CNDT(4g)PM2
|
SCBN(4g)PM7
|
GDTC(2g)
|
Văn, Hóa(4g)
|
KTXS(4g)XTH
|
LTCB(4g)PM1
|
C. Tú
|
T. Mừng
|
T.Tân
|
C.Yến,C.Đào
|
T.Thảo
|
T. Toàn
|
CN
|
SHCN
|
SHCN
|
SHCN
|
|
|
|
C
|
HPT(4g)PM2
|
SCMI (4g) PM7
|
TKMI(4g)XTH
|
AV(4g)HTC
|
Toán,Lý 10(4g)
|
KTXS(4g)XTH
|
TKTD(4g)PM1
|
T. Mừng
|
T.Toàn
|
T.Nhân
|
C. Linh
|
T. Duy ,C.Hồng
|
T.Thảo
|
C.Tuyền
|
CN
|
|
|
|
|
SHCN
|
|
|
Sáu
|
S
|
KTTSL(4g) P11
|
SCMI (4g) PM6
|
KTMT(4g)P11
|
INT(4g)PM3
|
Toán,Lý 10(4g)
|
NNLT(4g)PM5
|
|
T. Điền
|
T.Toàn
|
T.Hảo
|
C.Tuyền
|
T. Duy ,C.Hồng
|
C.Chi
|
|
C
|
KTTSL(4g) P11
|
SCMI (4g) PM6
|
TKMI(4g)XTH
|
CTDL(4g)PM3
|
LRCD(4g)PM7
|
KTXS(4g)XTH
|
TKTD(4g)PM1
|
T. Điền
|
T.Toàn
|
T.Nhân
|
C.Chi
|
T.Quang
|
T.Thảo
|
C.Tuyền
|
Bảy
|
S
|
|
SCBN(4g)PM7
|
|
|
|
|
|
T. Mừng
|
|
|
|
|
C
|
|
SCMI (4g) PM7
|
SCBN(4g)PM6
|
|
|
|
|
|
T.Toàn
|
T. Mừng
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Địa điểm học môn văn hóa ( Toán,Văn, Lý, Hóa) lớp TQM11AIII (Phòng 22), lớp TTV11AIII (Hội trường C), TKL11AIII (Phòng 23)
- Các lớp CQM09A, B đã đi thực tập tốt nghiệp và thực tế ; Lớp TQM10 đã hết môn và chờ thi hết môn.
-
Lập trình mạng (LTM)
-
Thiết lập Web Server Mail Server (TLWM)
-
Hệ điều hành Linux (Linux)
-
Kỹ thuật truyền số liệu (KTTSL)
-
Hệ phân tán (HPT)
-
Công nghệ đa phương tiện (CNDT)
-
Sửa chữa bộ nguồn (SCBN)
-
Sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi (SCMI)
-
Quản trị mạng 1(QTM1)
| -
Anh văn (AV)
-
Anh văn chuyên ngành (AVCN)
-
Kiến trúc máy tính (KTMT)
-
Mạng máy tính (MMT)
-
Thiết kế mạch in (TKMI)
-
Lắp ráp và cài đặt máy tính (LRCD)
-
Kỹ thuật sửa chữa màn hình (SCMH)
-
Giáo dục thể chất (GDTC)
-
Giáo dục quốc phòng-AN (GDQP)
| -
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTDL)
-
Internet (INT)
-
Kỹ thuật đo lường (KTDL)
-
Ngôn ngữ lập trình (NNLT)
-
Kỹ thuật xung số (KTXS)
-
Thiết kế trình diễn trên máy tính (TKTD)
-
Bảng tính điện tử (BTDT)
-
Lập trình căn bản (LTCB)
|
PHÒNG ĐÀO TẠO
|
TRƯỞNG KHOA
Th.S Trương Vĩnh Hảo
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |