Tên học phần: Chiến lược kinh doanh quốc tế (CLKDQT)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc |
| [1] Chiến lược kinh doanh quốc tế : (Dùng cho các chuyên ngành Thương mại quốc tế và quản trị kinh doanh quốc tế của trường Đại học Thương mại) / Nguyễn Bách Khoa - Tái bản .. - H. : Thống kê , 2004. - 420 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 25
GT.0001013 GT.0001022
GT.0001386 GT.0001400
|
[1].-Chiến lược kinh doanh quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Thông Thái, Phạm Thuý Hồng,.... - H. : Giáo dục , 1999. - 283 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000225 GT.0000232
GT.0001087;GT.0001161
|
[2] .J.Daniesl & L.Radebaugh (2000), Kinh doanh quốc tế: Môi trường & Hoạt động, NXB Thống kê, Hà Nội.
|
[2].-.Kinh doanh quốc tế. Môi trường và hoạt động / John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịCH. - H. : 1995. - 565 tr ; 28cm
Hiện có: 7
PD.0004674;PD.0004675
PM.0003250;PM.0003251
[2.1].Các nghịch lý trong kinh doanh quốc tế / John Naisbitt; Huỳnh Văn Thanh biên dịCH. - H. : Thống kê , 2003. - 364 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0025938 PD.0025940
PM.0016476 PM.0016478
CH.0003077 CH.0003079
[2.2].Giáo trình kinh doanh quốc tế / Hà Văn Hội chủ biên, Bùi Xuân Phong, Nguyễn Thượng Thái, Bùi Tuệ Quỳnh biên soạn. - H. : Bưu điện , 2002. - 400 tr ; 24 cm
Hiện có: 9
PD.0037168 PD.0037170
PM.0029834 PM.0029839
[2.3].Hợp đồng kinh doanh quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn. - H. : Trường Đại học Kinh doanh , 2000. - 207 tr ; 20 cm
Hiện có: 11
PD.0018621 PD.0018628
PM.0014100 PM.0014102
[2.4]. International management : culture, strategy, and behavior / Richard M. Hodgetts, Fred Luthans - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxviii, 628 p ; 28 cm, 0072488549 (alk. paper), 0071195599 (international : alk. paper)
Hiện có: 3
NV.0001799;NV.0002567;NV.0003924
[2.5]. Kinh doanh quốc tế / Phạm Vũ Luận, Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 234 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000219 GT.0000224
GT.0001102
GT.0001131;GT.0001345
[2.6]. Kinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 697 tr ; 24 cm
Hiện có: 13
PD.0036149 PD.0036151
PM.0026253 PM.00262
CH.0006172 CH.0006174
[2.7] Luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Sơn (B.s) - Tái bản có sửa chữa, bổ sung .. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 171 tr ; 21cm
Hiện có: 4
PD.0020407 PD.0020410
[2.8] International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm, 0273638971
Hiện có: 1
NV.0000626
[2.9] Strategic management of E business / Stephen Chen. - Chichester : John Wiley & Sons , 2001. - 357 p ; 27 cm, 0471496332
Hiện có: 1
NV.0001352
|
[3] GS.TS Nguyễn Bách Khoa ( ), Chính sách thương mại về xuất nhập khẩu đối với các sản phẩm nông nghiệp, NXB
|
[3].-Chính sách thương mại và marketing quốc tế các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa. - H. : Thống kê , 2004. - 487tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0001192 GT.0001211
| TLTK khuyến khích |
| [4].- David A. Aaker (1998), Strategic Market Management, NXB John WIley & Sons, USA |
[4.1] - Strategic market management / David A. Aaker - 8th ed .. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons , 2008. - 322 p ; 23 cm, 9780470056233
Hiện có: 1
NV.0004771
|
[5].- Richard Lynch (2006). Corporate Strategy, NXB Prentice Hall, Anh.
|
[5.1] Corporate strategy / John L. Colley, Jr., Jacqueline L. Doyle, Robert D. Hardie. - New York : McGraw-Hill , 2002. - xiv, 255 p ; ill ; 24 cm, 0071372652 (alk. paper)
Hiện có: 2
NV.0001975;NV.0002615
[5.2] Corporate strategy / John L. Colley, Jacqueline L. Doyle, Robert D. Hardie. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 270 p ; 24 cm, 0-07-1372652
Hiện có: 1
NV.0001152
[5.3] Corporate strategy : A resource-based approach / David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. - Boston, Mass : Irwin, McGraw-Hill , 1998. - xvii, 220 p ; ill ; 23 cm, 0072895438 (pbk.)
Hiện có: 2
NV.0001802;NV.0002561
|
[6].Journal of Business Strategy/ Emerald Group: Anh, 2007
M13
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |