trang 6/7 Chuyển đổi dữ liệu 02.09.2016 Kích 0.72 Mb. #30782
Trong số địa bạ trên có 27 địa bạ năm 1805, 2 địa bạ năm 1822, 14 địa bạ năm 1837 và 1 địa bạ năm 1843, nghĩa là phần lớn thuộc niên đại Gia Long 4 năm 1805, chiếm tỷ lệ 27 44 = 61,36%. Danh mục địa bạ của huyện Vĩnh Thuận như sau:
Bảng 10. Danh mục địa bạ huyện Vĩnh Thuận
TT
Thôn, phường, trại
Niên đại
Ký hiệu kho lưu trữ Số tờ Ghi chú HN LTQG I HN LT Tổng Hạ
trại Khương Thượng
GL 4
K.4
42
MM 11PD
trại Nam Đồng
GL 4
K.13
10
MM 11PD
TĐ 26PS
phường Quan Trạm
GL 4
K.10
8
MM 11PD
phường Thịnh Hào (xưa là phường Thịnh Quang trại Hào Nam)
MM18
K.20
20
trại Thịnh Quang
GL 4
K.16
16
MM 11PD
TĐ 26PS
trại Yên Lãng
GL 4
K.7
32
MM 11PD
Tổng Nội
thôn Bảo Khánh (trại Giảng Võ) GL 4
K.5
8
MM 11PD
thôn Cống Yên (trại Vĩnh Phúc) GL 4
K.6
10
MM 11PD
trại Cống Vị GL 4
K.6
10
MM 11PD
trại Đại Yên
GL 4
K.11
12
MM 11PD
trại Hào Nam
GL 4
K.10
12
MM 11PD
trại Liễu Giai (Lão Giai)
GL 4
K.14
10
MM 11PD
trại Ngọc Hà (tổng Nội huyện Vĩnh Thuận, thôn Hữu Tiệp trước cùng địa bạ với trại Ngọc Hà và thôn Đống Nước)
GL 4
K.15
40
MM 11PD
TĐ 26PS
thôn Tào Mã (trại Giảng Võ)
GL 4
K.8
10
thôn Trung (trại Giảng Võ)
GL 4
K.9
8
TĐ 26PS
trại Thủ Lệ
GL 4
K.16
8
trại Vạn Bảo
GL 4
K.3
12
TĐ 26PS
Tổng Thượng
phường Hoè Nhai
GL 4
K.11
8
MM 11PD
phường Nghi Tàm
GL 4
K.13
14
MM 11PD
phường Nhật Chiêu
GL 4
K.14
22
MM 11PD
phường Quảng Bá
GL 4
K.10
24
MM 11PD
phường Tây Hồ
GL 4
K.17
20
MM 11PD
phường Thạch Khối
GL 4
K.16
10
MM 11PD
phường Yên Hoa
GL 4
K.17
10
MM 11PD
Tổng Trung
phường Bái Ân
GL 4
K.9
18
MM 11PD
phường Hồ Khẩu
GL 4
K.5
10
MM 11PD
trang Thiên Niên
GL 4
K.17
8
MM 11PD
phường Thuỵ Chương
GL 4
K.18
40
MM 11PD
phường Trích Sài
MM3
K.19
10
MM 11PD
TĐ 26PS
phường Võng Thị
MM3
K.3
10
MM 11PD
phường Yên Thái
GL 4
K.19
10
MM 11PD
Tổng Yên Thành
thôn Châu Long
MM18
K.7
12
thôn Châu Yên
TTR3
K.11
8
thôn Khán Xuân
MM18 AG.a14/12
K.1
24
18
thôn Lạc Chính
MM18 AG.a14/12
K.12
16
10
thôn Thanh Bảo
MM18 AG.a14/12
K.12
24
14
thôn Trúc Yên
GL 4 AG.a14/12
K.20
18
10
MM 11PD
TĐ 26PS
thôn Yên Định
MM18 AG.a14/12
K.2
14
8
thôn Yên Ninh
MM18 AG.a14/12
K.1
20
12
thôn Yên Quang
MM18 AG.a14/12
K.2
22
26
TTr3PS
thôn Yên Thành
MM18 AG.a14/12
K.3
16
10
thôn Yên Thuận
MM18
K.8
8
thôn Yên Trinh
MM18
K.4
22
thôn Yên Viên
MM18 AG.a14/12
K.5
16
10
Chia sẻ với bạn bè của bạn: