Ngày 30 tháng 11 năm 2006 GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO
Đã ký
Nguyễn Văn Quang
UBND TỈNH VĨNH LONG BCĐ PCGD BẬC TRUNG HỌC
Mẫu số 1
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỀU TRA PHỔ CẬP BẬC TRUNG HỌC
Điều tra tháng 11 năm 2006 (Ban hành kèm theo Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 16/5/2007
của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
Ngày 30 tháng 11 năm 2006 GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO
Đã ký
Nguyễn Văn Quang
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 3
BCĐ PCGD BẬC TRUNG HỌC
BIỂU TỔNG HỢP HIỆU QUẢ PHỔ CẬP BẬC TRUNG HỌC
Điều tra tháng 11 năm 2006 (Ban hành kèm theo Quyết định số 962/QĐ-UBND ngày 16/5/2007
của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long)
Số TT
Tên đơn vị huyện thị
Tổng số đối tượng phổ cập 18-21
Tỉ lệ đối tượng 18 - 21 có bằng tốt nghiệp THPT, THPTBT, THCN
Tỉ lệ tốt nghiệp THPT, BTTHPT năm vừa qua
Số đối tượng 18 - 21 tuổi có bằng đào tạo nghề và tỉ lệ
Đánh giá đạt
Tổng số phải phổ cập
Tổng số tốt nghiệp THPT
Tổng số tốt nghiệp BTTH
Tổng số tốt nghiệp THCN
Tỉ lệ %
Học sinh lớp 12
Tổng số tốt nghiệp THPT
Tỉ lệ %
Học sinh lớp 12 BT
Tổng số tốt nghiệp TNBT
Tỉ lệ %
Tổng số học nghề từ 3 năm
Tổng số có bằng
Tỉ lệ %
1
Thị
xã Vĩnh Long
7079
7128
4204
16
59.20
1164
814
69.93
3
2
66.67
Chưa
2
Long Hồ
10644
10385
5501
9
53.06
2095
1572
75.04
9
8
88.89
Chưa
3
Mang Thít
7411
7322
2123
41
31
29.98
1330
1004
75.49
7
Chưa
4
Vũng Liêm
14394
14214
5249
6
36.97
2121
1579
74.45
5
3
60.00
Chưa
5
Tam Bình
12697
12437
5701
20
12
46.10
2287
1839
80.41
16
15
93.75
Chưa
6
Trà Ôn
11473
10842
5033
4
1
46.47
1876
1517
80.86
4
4
100.00
Chưa
7
Bình Minh
13321
13064
4298
24
12
33.22
1929
1533
79.47
Chưa
Toàn tỉnh
77019
75374
32109
120
56
42.83
12802
9858
77.00
44
32
72.73
Chưa
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Đã ký
Lý Đại Hồng
Ngày 30 tháng 11 năm 2006
Xác nhận của UBND
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đã ký
Lê Thanh Xuân
Ngày 30 tháng 11 năm 2006 GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO