Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008
Biểu 2: SỐ HỢP TÁC XÃ PHÂN THEO NGÀNH TẠI TỪNG THỜI ĐIỂM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: HTX
|
|
Chung
|
Nông nghiệp
|
Lâm nghiệp
|
Thủy sản
|
Công nghiệp
|
Xây dựng
|
Thương nghiệp
|
Vận tải
|
Quỹ tín dụng
|
Dịch vụ khác
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Năm 2005
|
13013
|
6061
|
34
|
136
|
4046
|
265
|
648
|
761
|
915
|
147
|
1. ĐB sông Hồng
|
4829
|
3099
|
7
|
22
|
900
|
26
|
166
|
130
|
414
|
65
|
2. Đông bắc
|
2214
|
326
|
11
|
34
|
1507
|
49
|
132
|
80
|
59
|
16
|
3. Tây bắc
|
481
|
163
|
1
|
8
|
193
|
24
|
65
|
15
|
9
|
3
|
4. Bắc trung bộ
|
2546
|
1407
|
5
|
15
|
875
|
27
|
26
|
51
|
122
|
18
|
5. DH miền Trung
|
951
|
519
|
3
|
13
|
221
|
16
|
40
|
82
|
52
|
5
|
6. Tây nguyên
|
388
|
112
|
2
|
2
|
108
|
20
|
23
|
77
|
40
|
4
|
7. Đông Nam bộ
|
694
|
93
|
2
|
10
|
123
|
25
|
136
|
204
|
78
|
23
|
8. ĐBS.Cửu Long
|
910
|
342
|
3
|
32
|
119
|
78
|
60
|
122
|
141
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2006
|
13782
|
6235
|
46
|
168
|
4420
|
291
|
701
|
800
|
954
|
167
|
1. ĐB sông Hồng
|
4974
|
3128
|
8
|
23
|
984
|
26
|
174
|
135
|
430
|
66
|
2. Đông bắc
|
2414
|
341
|
14
|
47
|
1639
|
57
|
144
|
90
|
65
|
17
|
3. Tây bắc
|
532
|
175
|
2
|
9
|
224
|
27
|
66
|
16
|
9
|
4
|
4. Bắc trung bộ
|
2660
|
1438
|
11
|
18
|
935
|
30
|
30
|
52
|
128
|
18
|
5. DH miền Trung
|
968
|
521
|
3
|
13
|
229
|
17
|
42
|
85
|
53
|
5
|
6. Tây nguyên
|
443
|
130
|
3
|
2
|
131
|
23
|
30
|
79
|
40
|
5
|
7. Đông Nam bộ
|
760
|
102
|
2
|
10
|
136
|
25
|
152
|
215
|
84
|
34
|
8. ĐBS.Cửu Long
|
1031
|
400
|
3
|
46
|
142
|
86
|
63
|
128
|
145
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2007
|
14500
|
6372
|
59
|
200
|
4744
|
336
|
767
|
847
|
989
|
186
|
1. ĐB sông Hồng
|
5059
|
3155
|
9
|
26
|
1016
|
27
|
182
|
137
|
440
|
67
|
2. Đông bắc
|
2628
|
354
|
17
|
57
|
1778
|
68
|
162
|
103
|
70
|
19
|
3. Tây bắc
|
604
|
190
|
3
|
11
|
259
|
36
|
72
|
17
|
11
|
5
|
4. Bắc trung bộ
|
2754
|
1462
|
11
|
18
|
989
|
33
|
33
|
58
|
132
|
18
|
5. DH miền Trung
|
985
|
527
|
4
|
13
|
236
|
17
|
44
|
86
|
53
|
5
|
6. Tây nguyên
|
490
|
136
|
9
|
3
|
150
|
27
|
38
|
81
|
41
|
5
|
7. Đông Nam bộ
|
834
|
109
|
3
|
13
|
156
|
29
|
167
|
222
|
93
|
42
|
8. ĐBS.Cửu Long
|
1146
|
439
|
3
|
59
|
160
|
99
|
69
|
143
|
149
|
25
|
Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008
Biểu 3: TỔNG SỐ XÃ VIÊN HỢP TÁC XÃ PHÂN THEO NGÀNH
(Tính đến thời điểm điều tra năm 2007)
Đơn vị tính: người
Ngành nghề
|
Xã viên
|
Tổng số
|
Cá nhân
|
Đại diện hộ
|
Đại diện pháp nhân
|
Khác
|
Tổng số
|
Cán bộ công chức
|
Cả nước
|
7.478.019
|
2.451.210
|
29.254
|
5.000.541
|
328
|
25.940
|
Nông nghiệp
|
5.272.711
|
1.635.849
|
15.709
|
3.623.216
|
83
|
13.563
|
Lâm nghiệp
|
5.768
|
1.051
|
23
|
4.700
|
|
17
|
Thuỷ sản
|
28.462
|
9.169
|
44
|
18.996
|
2
|
295
|
Công nghiệp
|
969.679
|
158193
|
2.744
|
807.339
|
109
|
4.038
|
Vận tải
|
54.826
|
43.490
|
179
|
9.948
|
19
|
1.369
|
Xây dựng
|
4.823
|
3.905
|
36
|
788
|
21
|
109
|
Thương mại
|
157.185
|
59.870
|
1.353
|
96.098
|
19
|
1.198
|
Tín dụng
|
947.862
|
523.557
|
9.038
|
419.542
|
69
|
4.694
|
Dịch vụ khác
|
36.703
|
16.126
|
128
|
19.914
|
6
|
657
|
Nguồn: Kết quả điều tra Dự án: “Khảo sát thu thập thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu về hợp tác xã trên địa bàn toàn quốc”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2008
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Người
|
STT
|
Danh mục
|
Thời điểm thành lập
|
Trong đó
|
Ghi
|
Năm 2005
|
Năm 2006
|
Năm 2007
|
chú
|
|
Toàn quốc
|
6.629.700
|
7.123.771
|
7.104.184
|
7.478.019
|
|
1
|
Đồng bằng sông Hồng
|
3.207.368
|
3.395.150
|
3.247.660
|
3.480.221
|
|
2
|
Đông Bắc
|
400.064
|
422.178
|
433.614
|
448.754
|
|
3
|
Tây Bắc
|
64.113
|
73.384
|
85.388
|
91.296
|
|
4
|
Bắc Trung Bộ
|
1.373.707
|
1.397.464
|
1.449.257
|
1.489.618
|
|
5
|
DH Nam trung Bộ
|
1.234.666
|
1.257.878
|
1.264.826
|
1.290.525
|
|
6
|
Tây Nguyên
|
108.891
|
142.236
|
154.978
|
167.847
|
|
7
|
Đông Nam Bộ
|
104.848
|
172.070
|
181.855
|
198.866
|
|
8
|
ĐB sông Cửu Long
|
136.043
|
263.411
|
286.606
|
310.892
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |