|
SL: sâu xanh, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP
|
trang | 6/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.31 Mb. | | #22775 |
| | 18SL: sâu xanh, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 18SL
|
bọ trĩ/ xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 95WP, 400SL
|
18SL:, rệp/ cây có múi
95WP: bọ xít/ nhãn
400SL: rệp sáp/ na
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả
95WP: sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18SL: rầy/ xoài 95WP: sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL
|
18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi
25SL: sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vinetox 18SL, 95SP
|
18SL: rệp/ cây có múi
95SP: bọ cánh cứng/ dừa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Trichlorfon (Chlorophos)
|
Biminy 40EC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
(min 97% )
|
Địch Bách Trùng 90SP
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Terex 90SP
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
2. Thuốc trừ bệnh:
| -
|
3808
|
Azoxystrobin
(min 93%)
|
Amistar
250 SC
|
thán thư/ xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Benomyl
(min 95 %)
|
Benex 50 WP
|
thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
bệnh sẹo/ cây có múi; thán thư/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
| -
|
3808
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
(min 90%)
|
Asusu
20 WP
|
loét quả/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Copper - Zinc 85 WP
|
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 200EC
|
phấn trắng/ dưa hấu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Carbendazim
(min 98%)
|
Adavin
500 FL
|
thán thư/ xoài
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Arin 25SC
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Binhnavil 50 SC
|
thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadazim
500 FL
|
thán thư/ nhãn, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL
|
50WP: thối quả/ cây có múi
500FL: thán thư/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP
|
50SC: thối quả/ xoài 50WP: thối quả/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Ticarben 50WP
|
thối quả/ nhãn
|
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Do.One
250SC
|
héo dây/ dưa hấu
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Binhconil
75 WP
|
thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808
|
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl-M 40g/l
|
Folio Gold
440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Vanglany
80WP
|
thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride
|
Vidoc 50 SC
|
phấn trắng/ chôm chôm
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5WP, 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải
25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Cuproxat
345SC
|
loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
| -
|
3808
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super Mastercop 21 SL
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Cuprous Oxide
(min 97%)
|
Norshield 86.2WG
|
sương mai/ cà chua, sẹo/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
| -
|
3808
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
| -
|
3808
|
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l
|
Center super 333EC
|
thán thư/vải
|
Công ty TNHH SX & XK
Bàn Tay Việt
| -
|
3808
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Cure supe
300 EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map super
300 EC
|
thán thư/thanh long, xoài; sương mai/vải, đốm đen lá/nhãn
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
đốm lá/ nhãn; phấn trắng/ xoài
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Canazole super
320EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808
|
Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l
|
Atintin 400EC
|
đốm đen/ nhãn
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Latimo super
780WG
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Fenbuconazole
(min 98.7%)
|
Indar
240F
|
thán thư/ xoài
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808
|
Flusilazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Newthivo 780WG
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Flusulfamide
(min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alpine 80 WP
|
xì mủ/ cam, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
| -
|
3808
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anvil
5SC
|
phấn trắng/ xoài, nhãn; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%
|
Lany super
80WP
|
Đốm vòng, thán thư/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Hexaconazole 25g/l, (30g/kg) + Tebuconazole 100g/l, (500g/kg) + Tricyclazole 400g/l, (250g/kg)
|
Vatino super
525SE, 780WG
|
525SE: thán thư/ xoài
780WG: thán thư/ xoài, vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/kg, + Tricyclazole 700g/kg + Gibberellic acid 1g/kg
|
Acseedplus
751WP
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Iminoctadine
(min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, nho; thán thư/ xoài, vải; đốm vòng/ hành
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Prota 50 WP, 750 WG
|
50WP: thối gốc/ dưa hấu; sẹo/ cam
750WG: thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Rovral 750WG
|
chết cây con/ dưa hấu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Mancozeb
(min 85%)
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Tungmanzeb 800WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Rinhmyn
720WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%
|
Suncolex
68WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Copezin 680WP
|
thán thư/xoài
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; thối nõn/ dứa; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Metalaxyl
(min 95 %)
|
Binhtaxyl
25 EC
|
lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25 WP
|
thối quả/ nho
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
No mildew
25WP
|
Phytophthora sp/ sầu riêng
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
| -
|
3808
|
Metalaxyl-M
|
Voces 25WP
|
mốc sương/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808
|
Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Sieutino
780WG
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Agrozo
250 EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Catcat
250EC
|
phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Fordo 250 EC
|
đốm nâu/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tilusa super 250EC
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tinix
250 EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808
|
Propineb
(min 80%)
|
Webi 70WP
|
thán thư/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd.
| -
|
3808
|
Quaternary Ammonium Salts
|
Physan
20L
|
xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Novitop 850WP
|
thán thư/xoài
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808
|
Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%
|
Vieteam
80WP
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur 250 EW
|
Chết chậm/ cam; đốm lá/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Tricyclazole + Thiophanate Methyl 30g/kg
|
Vatinew
780WG
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
|
Fusin - M
70 WP
|
mốc xám/ dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70 WP
|
đốm đen/ chuối
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Tomet
70 WP
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Bốn Đúng
|
|
|
|
Toplaz
70 WP
|
thán thư/ cây có múi
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Top - Plus M
70 WP
|
thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
| -
|
3808
|
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Trust 72.5WP
|
đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Triadimefon
|
Coben 25 EC
|
phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Sameton
25 WP
|
phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
|
Triadimenol
|
Bayfidan
250 EC
|
phấn trắng/ nho, chôm chôm
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Samet
15 WP
|
phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
|
Tridemorph
(min 86 %)
|
Calixin
75 EC
|
phấn trắng/ chôm chôm
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Zineb
|
Zinacol
80WP
|
thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
3. Thuốc trừ cỏ :
| -
|
3808
|
2.4 D (min 96 %)
|
CO 2.4 D 720SL
|
cỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Hai bon - D 480SL
|
cỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
O.K 683SL
|
cỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%
|
Gardon
27.6 SL
|
cỏ/ chè
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %
|
Bimastar
360 SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
| -
|
3808
|
Paraquat
(min 95%)
|
Camry
25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Danaxone
20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir 276SL
|
cỏ/ cam
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, dưa hấu, chè, dứa, xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)
|
Targa Super
5 EC
|
cỏ/ hành
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
| -
|
3808
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Nuxim gold
40EC
|
cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
| -
|
3808
|
Hydrogen Cyanamide
(min 99%)
|
Dormex
52 SL
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
| -
|
3808
|
Mepiquat chloride
(min 98 %)
|
Mapix
40SL
|
điều hoà sinh trưởng/ hành tây
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Paclobutrazol
(min 95 %)
|
Bonsai
10 WP
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Paclo
15WP
|
ức chế sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l
|
Atonik 1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ rau họ thập tự, cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- Nitrophenolate 0.9%
|
Ausin
1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ cây ăn quả
|
Forward International Ltd
| -
|
3808
|
Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% (0.085%) + Sodium-O- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6% (0.185%) + Sodium-P-
Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.9% (0.285%) +
Sodium - 2,4
Dinitrophenol 0.15% (0.035%)
|
Litosen 1.95 EC, 0.59GR
|
1.95EC: kích thích sinh trưởng/ dưa hấu
0.59GR: kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon
22.43 SL
|
kích thích sinh trưởng/ cây có múi
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
|
6. Thuốc trừ ốc:
| -
|
3808
|
Metaldehyde
|
Helix
500WP
|
ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
KT.BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Lê Quốc Doanh
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|