29
|
Hóa vô cơ
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
21
|
2;8
|
30
|
Hóa hữu cơ
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
21
|
2;8
|
31
|
Hóa phân tích
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
21
|
2;6;8
|
32
|
Phương pháp phân tích hiện đại
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
28; 31
|
2;6;8
|
33
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
20
|
10
|
|
|
-
|
2
|
34
|
Các quá trình cơ học
|
2
|
20
|
10
|
|
|
20
|
2;4;5;8
|
35
|
Truyền nhiệt
|
3
|
30
|
12
|
3
|
|
20; 28
|
2;4;5;8
|
36
|
Truyền khối
|
3
|
27
|
14
|
4
|
|
28
|
2;4;5;8
|
37
|
Kỹ thuật phản ứng
|
2
|
22
|
8
|
|
|
28
|
2;4;5;8
|
38
|
Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học
|
2
|
22
|
8
|
|
|
34-37
|
2;4;5;8
|
39
|
Đồ án quá trình - thiết bị
|
1
|
|
15
|
|
|
34-38
|
2;4;5;8
|
40
|
Thực hành quá trình - thiết bị
|
2
|
|
|
|
30
|
34-38
|
2;4;5;8
|
B.I.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Hóa keo
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
21
|
2;8
|
42
|
Tin học trong công nghệ hóa học
|
3
|
15
|
15
|
|
|
34-37
|
2;8;10
|
43
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
3
|
20
|
25
|
|
|
23
|
2;8;10
|
44
|
Đồ họa kỹ thuật CAD
|
3
|
30
|
15
|
|
|
33
|
2;8;10
|
45
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
15
|
30
|
|
|
6; 7
|
2;8;10
|
B.II
|
Kiến thức ngành
|
40
|
|
|
|
|
|
|
B.II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
24
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Hóa học và hóa lý polymer
|
4
|
40
|
5
|
|
15
|
28; 30
|
4;5;8
|
47
|
Công nghệ vật liệu composite
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
28; 30
|
4;5;8
|
48
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
4
|
35
|
2
|
3
|
15
|
28; 30
|
4;5;8
|
49
|
Công nghệ chế biến khí
|
2
|
25
|
2
|
3
|
|
28; 30
|
4;5;8
|
50
|
Hợp chất thiên nhiên
|
3
|
20
|
7
|
3
|
15
|
30
|
4;5;8
|
51
|
Tách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
32; 50
|
4;5;8
|
52
|
Đồ án chuyên ngành
|
1
|
|
|
|
15
|
46-51
|
4;5;8
|
53
|
Thực tập chuyên ngành (6 tuần)
|
4
|
|
|
|
60
|
46-51
|
4;5;8
|
B.II.2
|
Các học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
46
|
4;5;8
|
55
|
Gia công polyme
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
46
|
4;5;8
|
56
|
Tổng hợp hữu cơ hóa dầu
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
30; 48
|
4;5;8
|
57
|
Tồn trữ và vận chuyển sản phẩm dầu khí
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
48; 49
|
4;5;8
|
58
|
Công nghệ chất màu và chất mùi tự nhiên
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
51
|
4;5;8
|
59
|
Chất chống oxy hóa tự nhiên
|
3
|
25
|
2
|
3
|
15
|
30; 32
|
4;5;8
|
B.II.3
|
Các học phần tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Đồ án tốt nghiệp (4 tháng)
|
10
|
|
|
|
|
46-53
|
4;5;8
|
|
Học phần thay thế (đối với sinh viên không làm đồ án tốt nghiệp):
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần bắt buộc
|
4
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Thực tập ngành (6 tuần)
|
4
|
|
|
|
60
|
46-53
|
4;5;8
|
|
Học phần tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Hóa học xanh
|
2
|
24
|
|
6
|
|
28; 30
|
4;5;8
|
63
|
Công nghệ nano
|
2
|
24
|
|
6
|
|
28; 30; 32
|
4;5;8
|
64
|
Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
|
2
|
20
|
10
|
|
|
-
|
4;5
|
65
|
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp
|
2
|
18
|
|
12
|
|
-
|
7;8
|
66
|
Hóa kỹ thuật môi trường
|
4
|
35
|
10
|
|
15
|
21; 28; 31
|
6;8
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |