AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
| -
|
Men Phytase
(Finase P)
|
3507.90.00
|
RF-144-6/01- KNKL
|
Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
|
-
|
Mia Ca-Phos
|
2309.90.20
|
176-02/05-NN
|
Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng chanh.
- Can: 1lít và 5 lít.
- Phuy: 220lít.
|
Miavit
|
Germany
|
-
|
Miamox (Antioxidant Mixture)
|
2309.90.20
|
232-4/05-NN
|
Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Miavit GmbH
|
Germany
|
-
|
Miazyme
|
2309.90.90
|
231-4/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Miavit GmbH
|
Germany
|
-
|
Microvit B5 Promix
|
2309.90.20
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
Microvit TM B1 Promix
|
2309.90.20
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
Microvit TM B2 Supra 80
|
2309.90.20
|
023-8/04-NN
|
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
Microvit TM B6 Promix
|
2309.90.20
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
Natuphos 10.000g
|
2309.90.90
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
-
|
Natuphos 5000g
|
2309.90.90
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
-
|
Nutravit
|
2309.90.90
|
RĐ-730-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
-
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
2309.90.20
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Germany
|
-
|
Permeat
(Permeatpulver)
|
2309.90.90
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
-
|
Polic Acid Vitamin B9
|
2309.90.20
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
-
|
Prostar
|
2309.90.90
|
RĐ-729-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
-
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
2309.90.20
|
RĐ-614-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Thùng, bao: 20 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
-
|
Rovimix® B1
|
2309.90.20
|
RĐ-611-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
-
|
Rovimix® B2 80-SD
|
2309.90.20
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 20kg
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
-
|
Rovimix® B6
|
2309.90.20
|
RĐ-612-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
-
|
Thiamine Hydrochloride
|
2309.90.20
|
RĐ-613-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Thùng, bao: 20 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
-
|
Torula Yeast
|
2309.90.90
|
253-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt.
- Bao: 15kg.
|
Inter-Harz GmbH
|
Germany
|
-
|
Toxisorb Classic
|
2309 90 20
|
136-04/06-CN
|
Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Aflatoxin và Ergot.
|
- Dạng: bột, màu xám be.
- Bao: 25kg.
|
Sd-Chemie
|
Germany
|
-
|
Toxisorb Premium
|
2309 90 20
|
137-04/06-CN
|
Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Mycotoxin có phân cực và không phân cực.
|
- Dạng: bột, màu xám be.
- Bao: 25kg.
|
Sd-Chemie
|
Germany
|
-
|
Vitacel R 200
|
2309.90.90
|
284-6/05-NN
|
Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng.
- Gói: 1kg và 5kg.
- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.
|
J. Rettenmaier & Sohne (JRS)
|
Germany
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
1109.00.00
|
CĐ-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
|
Cerestar Deutschland gmbh
|
Germany
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
1109.00.00
|
AA-1793-03/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
|
Germany
|
-
|
Vitamin E 50 Feed Grade
|
2309.90.20
|
DHG-67-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Bao: 25kg
|
Degussa Huls.Germany
|
Germany
|
-
|
Zy Phytase Ii
|
2309.90.90
|
LD-500-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
|
Germany
|
-
|
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
|
1109.00.00
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng kem
- Bao: 25kg
|
Amylum Group
|
Holland
|
-
|
Aqua Stab
|
2309.90.20
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Holland
|
-
|
Avilac E
|
2309.90.90
|
NH-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
-
|
BESTLAC
|
2309.90.90
|
VM-1486-4/03-KNKL
|
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
VitUSA Corp
|
Holland
|
-
|
Borcilac 20
|
2309.90.90
|
BH-589-5/02-KNKL
|
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Borcullo Domo Ingredients.
|
Holland
|
-
|
Bormofett 50
|
2309.90.90
|
BN-547-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Borculo Domo Ingredients.
|
Holland
|
-
|
Breeder Gestation Concentrate
|
2309.90.90
|
PH-394-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
|
- Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
Breeder Gestation Feed (14-01943)
|
2309.90.90
|
016-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
Breeder Lactation Concentrate
|
2309.90.90
|
PH-395-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
|
- Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
Breeder Lactation Feed (14-01945)
|
2309.90.90
|
017-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
Calf Milkreplacer
|
2309.90.90
|
IH-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
|
2915.50.00
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
-
|
Calprona P-CAR-65
|
2309.90.20
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
-
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
|
2309.90.20
|
AN-478-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands
|
Holland
|
-
|
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
|
2309.90.90
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
|
- Bao: 25kg ( 50Lb)
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
Cholesterol FG
|
2906.13.00
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg và 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
Cholesterol SF
|
2906.13.00
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
- Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
Cholesterol XG
|
2906.13.00
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
- Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
-
|
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
|
2309.90.20
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Dung dịch, trong
- Thùng: 230kg và 250kg
|
Akzo Nobel.
|
Holland
|
-
|
Eurolac Red
|
2309.90.90
|
387-8/05-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 5kg.
|
Schils B.V.,
|
Holland
|
-
|
Farmwin Broiler- 322
|
2309.90.20
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
-
|
Farmwin Pig G Stater – 315
|
2309.90.20
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
-
|