Ferrous Sulphate
|
2833.29.00
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
| -
|
Ferrous Sulphate Mono
|
2833.29.00
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
-
|
Ferrous sulphate mono 91% min
|
2833.29.00
|
334-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
2833.29.00
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavor
|
2309.90.20
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương vị trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavor
|
2309.90.20
|
362-8/05-NN
|
Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu nâu sậm.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Fish Flavors
|
2309.90.20
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị cá
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
-
|
Fish Flavour (Hương cá)
|
2309.90.20
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)
|
2309.90.20
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
|
2309.90.20
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Fishy Flavour
|
2309.90.20
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Thùng: 20kg
- Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
-
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
-
|
Florfenvet
|
2309.90.20
|
110-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
FP02-4% AA Plus
|
2309 90 20
|
191-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo choai
20-40kg.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
FP03-4% AA Plus
|
2309 90 20
|
192-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo thịt
40-70kg.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
FP04-4% AA
|
2309 90 20
|
193-07/06-CN
|
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo lớn 70kg-xuất chuồng.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
FP05-4% G
|
2309 90 20
|
194-07/06-CN
|
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái mang thai.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
FP05-4% L
|
2309 90 20
|
195-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
|
2309.90.20
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
|
China
|
-
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
2309.90.20
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
|
2309.90.20
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
-
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
|
2309.90.20
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
|
2309.90.20
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
-
|
Garlicin
|
2309 90 90
|
254-08/06-CN
|
Thức ăn bổ sung nhằm tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Túi: 1kg và 5kg.
Bao: 20kg.
Thùng 25kg.
|
Chengdu Dadi Feed Corp.
|
China
|
-
|
Glucose
|
1702.30.10
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Gold Protein Peptide
|
2309.90.20
|
308-6/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên, màu vàng.
- Gói: 500g.
- Thùng: 50 gói; 25kg.
|
Wuxi Zhengda Co., Ltd
|
China
|
-
|
Greenenzyme
|
2309.90.90
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
-
|
Gua Tang Bao
|
2309.90.90
|
GT-1642-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 20kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Habio 5000U/g Phytase Feed Grade
|
2309.90.90
|
348-8/05-NN
|
Bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd
|
China
|
-
|
Harse Plavouring
|
2309.90.20
|
JT-655-8/02-KNKL
|
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
-
|
Health Acid Cimelia
|
2309.90.20
|
WC-1519-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Hing efficiemcy Compound Enzymes
|
2309 90 90
|
224-07/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sẫm.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Nanning Dazhihuang Fovage Products Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Hono L + S
|
2309 90 20
|
98-04/06-CN
|
Thức ăn bố sung chứa lincomycin hydrochoride và spectinomycin sulfate nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao: 1kg.
- Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Honophos
|
2309.90.90
|
105-12/04-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Honovita
|
2309.90.20
|
CC-1786-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Hương bột cá
Fish Flavor
|
2309.90.20
|
HH-1928-6/04-NN
|
Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Hương Cá (Fishiniss Spice)
|
2309.90.20
|
VC-1500-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương Quả (Wseet Spice)
|
2309.90.20
|
VC-1499-5/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
|
2309.90.20
|
VC-1501-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
-
|
Hương sữa đặc
Milk Flavor
|
2309.90.20
|
HH-1927-6/04-NN
|
Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
|
2309.90.20
|
TT-681-9/02-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
- Thùng: 20 kg
|
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
|
China
|
-
|
Hydrogen Calcium Photphat
|
2835.26.00
|
CC-1492-4/03-KNKL
|
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
|
China
|
-
|
Ideal Fishy Flavour
|
2309.90.20
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed Development.China
|
China
|
-
|
Inositol
|
2906.13.00
|
70-02/06-CN
|
Cung cấp Inositol cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Changzhou Whole Fortune Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Inositol Nf12
|
2906.13.00
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Chemical Construction Corporation
|
China
|
-
|
Jiamei 203- Feed Flavour
|
2309.90.20
|
JT-638-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-639-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-636-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-640-8/02-KNKL
|
|