45
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại
thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises as of annual
31 Dec. by type of enterprise
Người - Person
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
42.838
|
47.478
|
52.082
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
24.626
|
25.965
|
26.496
|
Trung ương - Central
|
22.651
|
24.088
|
24.431
|
Địa phương - Local
|
1.975
|
1.877
|
2.065
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
15.967
|
17.946
|
21.906
|
Tập thể - Collective
|
56
|
81
|
100
|
Tư nhân - Private
|
4.574
|
4.980
|
5.478
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
10.353
|
10.601
|
13.863
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
256
|
984
|
1.015
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
728
|
1.300
|
1.450
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
2.245
|
3.567
|
3.680
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
1.896
|
3.218
|
3.310
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
349
|
349
|
370
|
|
Cơ cấu(%) - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
57,49
|
54,69
|
50,87
|
Trung ương - Central
|
52,88
|
50,74
|
46,91
|
Địa phương - Local
|
4,61
|
3,95
|
3,96
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
37,27
|
37,80
|
42,06
|
Tập thể - Collective
|
0,13
|
0,17
|
0,19
|
Tư nhân - Private
|
10,68
|
10,49
|
10,52
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
24,17
|
22,33
|
26,62
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
0,60
|
2,07
|
1,95
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
1,70
|
2,74
|
2,78
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
5,24
|
7,51
|
7,07
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
4,43
|
6,78
|
6,36
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
0,81
|
0,73
|
0,71
|
46
Số lao động trong các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises by kind of
economic activity
Người - Person
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
42.838
|
47.478
|
52.082
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
23.232
|
24.198
|
25.618
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
578
|
476
|
520
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
12.993
|
14.446
|
15.890
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
365
|
981
|
1.250
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
66
|
73
|
82
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
2.235
|
2.779
|
3.334
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
2.784
|
3.459
|
4.129
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
100
|
111
|
120
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
147
|
388
|
456
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
23
|
25
|
32
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
12
|
9
|
14
|
Real estate activities
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
78
|
305
|
366
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
143
|
145
|
174
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
58
|
73
|
82
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
24
|
10
|
15
|
47
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại
thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in acting enterprises as of
annual 31 Dec. by type of enterprise
Người - Person
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
21.008
|
24.685
|
27.128
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
11.268
|
13.286
|
14.758
|
Trung ương - Central
|
10.416
|
12.553
|
13.808
|
Địa phương - Local
|
852
|
733
|
950
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
7.953
|
8.600
|
9.296
|
Tập thể - Collective
|
13
|
22
|
35
|
Tư nhân - Private
|
1.733
|
2.446
|
2.691
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
5.701
|
5.173
|
5.370
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
81
|
391
|
450
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
425
|
568
|
750
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
1.787
|
2.799
|
3.074
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
1.607
|
2.634
|
2.894
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
180
|
165
|
180
|
|
Cơ cấu(%) - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
53,64
|
53,82
|
54,40
|
Trung ương - Central
|
49,58
|
50,85
|
50,90
|
Địa phương - Local
|
4,06
|
2,97
|
3,50
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
37,86
|
34,84
|
34,27
|
Tập thể - Collective
|
0,06
|
0,09
|
0,13
|
Tư nhân - Private
|
8,25
|
9,91
|
9,92
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
27,14
|
20,96
|
19,80
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
0,39
|
1,58
|
1,66
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
2,02
|
2,30
|
2,76
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
8,51
|
11,34
|
11,33
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
7,65
|
10,67
|
10,67
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
0,86
|
0,67
|
0,66
|
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
phân theo n
48
gành kinh tế
Number of employees in acting enterprises by kind of
economic activity
Người - Person
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
21.008
|
24.685
|
27.128
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
10.720
|
12.759
|
14.035
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
49
|
69
|
79
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
8.798
|
9.749
|
10.724
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
48
|
158
|
167
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
12
|
15
|
16
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
295
|
328
|
356
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
855
|
1.199
|
1.287
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
16
|
23
|
29
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
104
|
278
|
310
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
11
|
12
|
16
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
4
|
3
|
5
|
Real estate activities
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
9
|
49
|
48
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
38
|
1
|
5
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
29
|
39
|
46
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
20
|
3
|
5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |