TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH NHA TRANG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
Khánh Hòa, ngày 15 tháng 10 năm 2015
|
DANH SÁCH KẾT QUẢ XÉT TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG - NĂM 2015 (ĐỢT 2)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN
(Kèm theo Quyết định số: 349 /QĐ-CĐNDLNT, ngày 15/9/2015 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang)
TT
|
Mã
HS
|
Họ và tên
|
Phái
|
Ngày
sinh
|
Dân
tộc
|
Huyện
|
Tỉnh
|
KV
|
ĐT
ƯT
|
Năm
TN
|
Các tiêu chí xét tuyển
|
Kết quả xét tuyển
|
Ghi chú
|
Xếp loại hạnh kiểm các năm
|
Điểm TB các môn của các năm
|
Tổng điểm TBC 3 năm + 3
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
1
|
KS 271
|
Trần Trương Út
|
Hậu
|
Nữ
|
05/11/1997
|
Kinh
|
Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
7,9
|
7,7
|
7,5
|
26,1
|
TT
|
|
2
|
KS 272
|
Phạm Minh
|
Đại
|
Nam
|
01/09/1996
|
Kinh
|
Diên Khánh
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
TB
|
TB
|
Khá
|
5,2
|
5,3
|
6,0
|
19,5
|
Không TT
|
|
3
|
KS 273
|
Nguyễn Lê Nhã
|
Uyên
|
Nữ
|
03/12/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,7
|
6,7
|
7,0
|
23,4
|
TT
|
|
4
|
KS 274
|
Võ Long
|
Quy
|
Nam
|
07/05/1995
|
Kinh
|
Vạn Ninh
|
Khánh Hòa
|
KV1
|
|
2015
|
Khá
|
Tốt
|
Khá
|
6,6
|
7,5
|
7,4
|
24,5
|
TT
|
|
5
|
KS 275
|
Phạm Huỳnh Anh
|
Tiến
|
Nam
|
06/10/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
TB
|
TB
|
Khá
|
5,6
|
6,0
|
6,3
|
20,9
|
Không TT
|
|
6
|
KS 276
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Thi
|
Nữ
|
10/12/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,3
|
6,1
|
7,0
|
22,4
|
TT
|
|
7
|
KS 279
|
Phan Thị Hồng
|
Thủy
|
Nữ
|
08/12/1997
|
Kinh
|
Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
Khá
|
Tốt
|
Khá
|
6,1
|
6,6
|
6,9
|
22,6
|
TT
|
|
8
|
KS 281
|
Trần Thị Minh
|
Trâm
|
Nữ
|
24/10/1997
|
Kinh
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,1
|
6,1
|
6,8
|
22,0
|
TT
|
|
9
|
KS 282
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
Nữ
|
22/02/1997
|
Kinh
|
Vạn Ninh
|
Khánh Hòa
|
KV1
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,0
|
6,8
|
7,3
|
23,1
|
TT
|
|
10
|
KS 283
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hằng
|
Nữ
|
01/07/1997
|
Kinh
|
Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
TB
|
Tốt
|
Khá
|
6,5
|
6,7
|
7,3
|
23,5
|
TT
|
|
11
|
KS 285
|
Nguyễn Hữu
|
Phong
|
Nam
|
31/10/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Khá
|
Khá
|
Khá
|
5,0
|
5,2
|
5,7
|
18,9
|
TT
|
|
12
|
KS 286
|
Nguyễn Phúc Đinh
|
Hoàng
|
Nam
|
17/11/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Khá
|
Khá
|
Tốt
|
5,3
|
5,9
|
6,5
|
20,7
|
TT
|
|
13
|
KS 287
|
Võ Đức
|
Thuận
|
Nam
|
10/02/1997
|
Kinh
|
Krông năng
|
ĐăkLắk
|
KV1
|
|
2015
|
Khá
|
Khá
|
Tốt
|
5,2
|
5,3
|
6,1
|
19,6
|
TT
|
|
14
|
KS 288
|
Trần Anh
|
Tú
|
Nam
|
18/05/1997
|
Kinh
|
Tuy Hòa
|
Phú Yên
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Khá
|
Khá
|
7,0
|
6,4
|
7,0
|
23,4
|
TT
|
|
15
|
KS 289
|
Đỗ Thị Thu
|
Tuyết
|
Nữ
|
29/08/1996
|
Kinh
|
Nha TRang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2014
|
Khá
|
Khá
|
Khá
|
6,2
|
6,1
|
6,4
|
21,7
|
TT
|
|
16
|
KS 290
|
Bùi Tấn
|
Huy
|
Nam
|
12/08/1997
|
Kinh
|
Diên Khánh
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
Yếu
|
Tốt
|
Khá
|
6,6
|
7,4
|
6,9
|
23,9
|
Không TT
|
|
17
|
KS 291
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
21/03/1997
|
Kinh
|
Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,9
|
6,9
|
7,5
|
24,3
|
TT
|
|
18
|
KS 292
|
Nguyễn Mai
|
Trung
|
Nam
|
18/12/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Khá
|
Tốt
|
Tốt
|
6,7
|
7,1
|
8,0
|
24,8
|
TT
|
|
19
|
KS 293
|
Lê Thị Kiều
|
Liên
|
Nữ
|
01/05/1997
|
Kinh
|
Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Khá
|
Tốt
|
6,7
|
6,3
|
7,5
|
23,5
|
TT
|
|
20
|
KS 294
|
Nguyễn Qúy
|
Thiện
|
Nam
|
11/09/1997
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
6,1
|
5,8
|
6,7
|
21,6
|
TT
|
|
21
|
KS 295
|
Hoàng Phạm Tuyết
|
Hương
|
Nữ
|
11/11/1994
|
Kinh
|
Bình Tân
|
Hồ Chí Minh
|
KV3
|
|
2012
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
8,4
|
8,4
|
8,4
|
28,2
|
TT
|
|
22
|
KS 296
|
Trần Văn
|
Cường
|
Nam
|
01/01/1997
|
Kinh
|
Cam Ranh
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2015
|
Khá
|
TB
|
Khá
|
5,8
|
5,5
|
6,1
|
20,4
|
TT
|
|
23
|
KS 297
|
Lê Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
15/03/1996
|
Kinh
|
M'Đrắk
|
ĐắkLắk
|
KV1
|
|
2014
|
Khá
|
Tốt
|
Tốt
|
6,5
|
6,8
|
6,3
|
22,6
|
TT
|
|
24
|
KS 298
|
Nguyễn Thị Trang
|
Thùy
|
Nữ
|
23/08/1997
|
Kinh
|
Cam Lâm
|
Khánh Hòa
|
KV2-NT
|
|
2015
|
Khá
|
Khá
|
Khá
|
6,8
|
6,1
|
7,0
|
22,9
|
TT
|
|
25
|
KS 299
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
Nam
|
31/12/1996
|
Kinh
|
Nha Trang
|
Khánh Hòa
|
KV2
|
|
2014
|
Khá
|
Tốt
|
Khá
|
6,9
|
6,7
|
6,8
|
23,4
|
TT
|
|
26
|
KS 300
|
Nguyễn Trung
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |