-
|
Công ty cổ phần năng lượng An Phú
|
118 ngõ 640 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
|
HONTO
|
---
|
12391
|
2500
|
1595
|
7160
|
1310
|
1310
|
6080
|
31920
|
-
|
Công ty cổ phần vận tải thương mại và xây dựng Xuân Thiệu
|
112 Trường Trinh - P. Phương Mai - Q. Đống Đa - Hà Nội
|
JUPITER
|
---
|
12420
|
2480
|
1540
|
7500
|
1310
|
1310
|
6000
|
31200
|
-
|
Công ty cổ phần vận tải thương mại và xây dựng Xuân Thiệu
|
112 Trường Trinh - P. Phương Mai - Q. Đống Đa - Hà Nội
|
CIMC
|
THT 9370TJZ01
|
12391
|
2480
|
1565
|
7160
|
1310
|
1310
|
6800
|
30480
|
-
|
Công ty TNHH Duy Thịnh Phát
|
375/19 Nguyễn Văn Luông - P. 12 - Q. 6 - TP. HCM
|
CIMC
|
---
|
12450
|
2480
|
1700
|
7650
|
1310
|
1310
|
5670
|
31170
|
-
|
Công ty TNHH Duy Trưởng Thanh
|
39/2 Bờ bao Tân Thắng- P. Sơn Kỳ - Q. Tân Phú - TP. HCM
|
CIMC
|
---
|
12450
|
2480
|
1620
|
7650
|
1310
|
1310
|
5670
|
30790
|
-
|
Công ty CP Thương mại Toàn Cầu Long Mai
|
2/28 Võ Trường Toản - P. An Phú - Quận 2 - TP. HCM
|
CIMC
|
---
|
12457
|
2470
|
1640
|
7300
|
1360
|
1360
|
5400
|
30700
|
-
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Hoàng Tiến
|
Khu 5 - Hải Hoà - Móng Cái - Quảng Ninh
|
HYUNDAI
|
DJ20/40(T)TC
|
12400
|
2480
|
1420
|
7600
|
1300
|
1300
|
5850
|
30800
|
-
|
Công ty Cổ phần Tân Trí Đạt
|
116 Lê Bình - Phường 4 - Q. Tân Bình - TP. HCM
|
CIMC
|
C453VN01
|
13770
|
2438
|
1475
|
7400
|
1350
|
1350
|
6500
|
30800
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
HYUNDAI
|
DJ20/40(T)TC
|
12350
|
2440
|
1420
|
7600
|
1300
|
1300
|
5850
|
30800
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
HYUNDAI
|
---
|
12400
|
2480
|
1420
|
7600
|
1300
|
1300
|
5850
|
30800
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
HYUNDAI
|
---
|
12350
|
2440
|
1400
|
7600
|
1300
|
1300
|
5850
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
HYUNDAI
|
---
|
12400
|
2480
|
1420
|
7600
|
1300
|
1300
|
5850
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH Đại Hoàng Việt
|
71 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
|
HUANYA
|
YNHYP - 453B
|
13910
|
2480
|
1480
|
8500
|
1310
|
1310
|
7500
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH Quốc Trung
|
Số 60 dãy 2 - đường Hùng Vương - TP.Bắc Giang - T.Bắc Giang
|
JUPITER
|
SGJH9450
|
12620
|
2480
|
1620
|
7500
|
1350
|
1350
|
5650
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Hoa Lợi
|
96 A8 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
|
JUPITER
|
SGJH9450
|
12620
|
2480
|
1620
|
7500
|
1350
|
1350
|
5650
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH TM Hùng Việt Dương
|
395C Minh Phụng - Phường 10 - Quận 11 - TP.HCM
|
JUPITER
|
---
|
12620
|
2480
|
1620
|
7500
|
1350
|
1350
|
5650
|
30800
|
-
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ Phú Hưng Thuận
|
62/13 Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP. HCM
|
JINDO
|
---
|
14200
|
2480
|
1550
|
8750
|
1300
|
1300
|
6000
|
31000
|
-
|
Công ty TNHH Nắng Thu
|
Số 54 dẫy 2, đường Hùng Vương - TP. Bắc Giang - T. Bắc Giang
|
JUPITER
|
SGJH9460
|
12420
|
2480
|
1540
|
7500
|
1350
|
1350
|
6000
|
31020
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
UNI
|
---
|
12450
|
2480
|
1420
|
6880
|
1310
|
1310
|
5890
|
31250
|
-
|
Công ty TNHH TM DV Liên Nguyễn
|
45 Đường số 3 - Cư xá Đô Thành - P. 4 - Q. 3 - TP. HCM
|
CIMC
|
C453VN01
|
13770
|
2438
|
1475
|
7400
|
1350
|
1350
|
6200
|
31300
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
TONGHUA
|
TH43GN
|
12485
|
2480
|
1680
|
7515
|
1300
|
1300
|
5200
|
31350
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
TONGHUA
|
TH43GN
|
12485
|
2480
|
1680
|
7475
|
1300
|
1300
|
5200
|
31350
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
TONGHUA
|
TH43GN
|
12485
|
2480
|
1660
|
7515
|
1300
|
1300
|
5200
|
31350
|
-
|
Công ty Thương mại Tài chính Hải Âu
|
166 Khương Đình - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
|
CIMC
|
---
|
12244
|
2438
|
1425
|
7200
|
1350
|
1350
|
5800
|
31500
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Tài chính Hải Âu
|
166 Đường Khương Đình - P. Hạ Đình - Q. Thanh Xuân - Hà Nội
|
CIMC
|
---
|
12244
|
2438
|
1425
|
7200
|
1350
|
1350
|
5800
|
31500
|
-
|
Công ty CP Thương mại Toàn Cầu Long Mai
|
2/28 Võ Trường Toản - P. An Phú - Quận 2 - TP. HCM
|
CIMC
|
ZJV9361TJZ
|
12457
|
2470
|
1640
|
7300
|
1360
|
1360
|
5400
|
31600
|
-
|
Công ty TNHH TM DV Liên Nguyễn
|
45 Đường số 3 - Cư xá Đô Thành - P. 4 - Q. 3 - TP. HCM
|
CIMC
|
C403VN01
|
12457
|
2438
|
1640
|
7300
|
1350
|
1350
|
5400
|
31600
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
NIPPON
|
JGS41M-3A
|
12450
|
2460
|
1480
|
7550
|
1300
|
1300
|
6150
|
31850
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
NIPPON
|
JGS41M-3F
|
12450
|
2460
|
1480
|
7550
|
1300
|
1300
|
6150
|
31850
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
HYUNDAI
|
DJ20/40(T)TC
|
12350
|
2500
|
1430
|
7620
|
1300
|
1300
|
6150
|
31850
|
-
|
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Hoàng Tiến
|
Khu 5 - Hải Hoà - Móng Cái - Quảng Ninh
|
NEW TOKYU
|
TG43
|
12400
|
2440
|
1480
|
7450
|
1320
|
1320
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
NEW TOKYU
|
TG43
|
12420
|
2440
|
1430
|
7500
|
1300
|
1300
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
TONGHUA
|
TH43
|
12420
|
2440
|
1430
|
7500
|
1300
|
1300
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
TONGHUA
|
TH43
|
12420
|
2440
|
1430
|
7450
|
1300
|
1300
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
|
NEW TOKYU
|
TG43
|
12400
|
2440
|
1480
|
7450
|
1320
|
1320
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
NEW TOKYU
|
TG43
|
12400
|
2440
|
1480
|
7450
|
1320
|
1320
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
NEW TOKYU
|
---
|
12400
|
2440
|
1480
|
7400
|
1370
|
1370
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
KING KONG
|
KW43SM
|
12400
|
2480
|
1450
|
7530
|
1300
|
1300
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty TNHH Thương mại Cơ khí Tân Thanh
|
Khu phố 4 Trường Sơn - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP. HCM
|
TONGHUA
|
TH43
|
12420
|
2440
|
1430
|
7450
|
1300
|
1300
|
6000
|
32000
|
-
|
Công ty Cổ phần Thương mại Hoàng Cầu
|
Km2 Đường đi đảo Đình Vũ - Đông Hải - Hải An - Hải Phòng
|
CIMC
|
---
|
12495
|
2480
|
1750
|
7730
|
1350
|
1350
|
6000
|
32500
|
-
|
Công ty TNHH Đại Hoàng Việt
|
71 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
|
JUPITER
|
SGJ9460TJZGS
|
12420
|
2480
|
1540
|
6840
|
1310
|
1310
|
6980
|
33000
|
-
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Hảo Lê
|
25C/700 Phương Lưu - Đông Hải - Hải An - Hải Phòng
|
MONON
|
CC-348
|
12400
|
2480
|
1560
|
6650
|
1850
|
1850
|
4876
|
33000
|