21.5’’ LG E2242T
Hãng sản xuất: LG / Kiểu màn hình: LED / Kích thước: 21,5 “ / Độ phân giải: 1920 x 1080 / Độ sang: 250 cd/m2 / Độ tương phản: 5.000.000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5 ms / Góc nhìn (Ngang / Dọc): 160/170 / Tín hiệu đầu vào: DVI , VGA
|
3,390
|
2 Năm
|
| 21.5’’ LG 22EN43T |
Kích thước màn hình: 21.5 inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải: 1920 x 1080 / Độ sáng: 200 cd/m2 / Độ tương phản: 50.000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn: 160 /170 / Tín hiệu đầu vào: VGA-DVI.
|
3,390
|
2 Năm
|
|
18.5” ASUS VS197
|
Kích thước: 18,5” / Công nghệ : Led / Kiểu Màn hình : wide Screen / Độ phân giải: 1366x768 / Độ sáng (Max): 250 cd / Độ tương phản : 50.000.000 : 1 / Hiển thị Màu sắc: 16.7M / Góc nhìn (CR 10): 170 ° (H) / 160 ° (V) / Thời gian đáp ứng: 5 ms / Kết nối: D-Sub.
|
2,090
|
2 Năm
|
|
19’’ LCD HP 1911
|
Màn hình HP1911:1280*1024, độ tương phản 1000:1 thời gian đáp ứng 5m
|
3,299
|
2 Năm
|
|
19” SAMSUNG S19A10N
|
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: - / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 700:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA, Composite/ Công suất tiêu thụ (W): 26 / Linh kiện đi kèm: D-Sub Cable, stand/ Trọng lượng: 2.9Kg.
|
2,190
|
2 Năm
|
|
19’’ SAMSUNG LED S19B150N
|
Samsung S19B150N/ Kích thước màn hình: 18, 5” Wide led/ Độ sáng màn hình: 200 cd/m²/ Tương phản: 1.000.000: 1/ Độ phân giải màn hình: 1360 x 768/ Thời gian đáp ứng: 5ms/Góc nhìn: 170°/ 160°/ Tín hiệu đầu vào: D- Sub
|
2.250
|
2 Năm
|
|
19’’ SAMSUNG LED S19B150B
|
Kích thước màn hình: 18,5" Wide led / Độ sáng màn hình: 200 cd/m² / Tương phản: 1.000.000: 1 / Độ phân giải màn hình: 1360 x 768 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn: 170°/ 160° / Tín hiệu đầu vào: D- Sub, DVI-D.
|
2.250
|
2 Năm
|
|
19” SAMSUNG S19C300B
|
Hãng sản xuất SAMSUNG/Model S19C300B / Kích thước màn hình: 18.5inch / Tỷ lệ : 16:9 / Loại đèn nền LED (light-emitting diode) / Độ sáng : 250 cd / m ² / Độ tương phản Mega DCR :1.000:1 / Độ phân giải : 1366 x 768 pixels / Thời gian đáp ứng : 5 ms / Góc nhìn : 170 ° / 160 ° / Màu sắc được hỗ trợ : 16.7 triệu màu / Kết nối : D-Sub / DVI.
|
2,280
|
2 Năm
|
|
19” SAMSUNG S19B310B
|
Hãng sản xuất: Samsung / Kiểu màn hình: LED / Kích thước: 18.5" / Độ phân giải: 1366 x 768 / Độ sang: 300 cd/m2 / Độ tương phản: Mega 1000.000 : 1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Góc nhìn (Ngang / Dọc): 170° / 160° (CR > 10) / Tín hiệu đầu vào: D-sub, DVI.
|
2,350
|
2 Năm
|
| 19’’ SAMSUNG S19B350B |
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub
|
2,390
|
2 Năm
|
|
19” SAMSUNG S19B370B
|
Hãng sản xuất SAMSUNG / Kích thước màn hình 18.5inch / Kiểu màn hình LED / Độ phân giải tối đa 1366 x 768 / Góc nhìn 170°(H) / 160°(V) / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình 250cd/m2 / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub•/ VGA•/DVI.
|
2,495
|
2 Năm
|
|
20’’ SAMSUNG S20B370
|
Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S20B370 / Thông số kĩ thuật / Kích thước màn hình: 20” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900/ Góc nhìn 170° / 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.
|
2,990
|
2 Năm
|
|
22’’ SAMSUNG S22B310B
|
Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S22B370B / Kích thước màn hình: 21.5” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn 170° \ 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.
|
3,380
|
2 Năm
|
|
22’’ SAMSUNG S22B370B
|
Hãng sản xuất SAMSUNG/Model: S22B370B / Kích thước màn hình: 21.5” (16:9) / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn 170° \ 160° / Khả năng hiển thị màu 16.7 Triệu màu/Độ sáng màn hình: 250cd/m² / Độ tương phản 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ : • D-Sub • VGA • DVI • Composite.
|
3,490
|
2 Năm
|
|
19” ACER G195HQV -Bb
|
Hãng sản xuất: ACER / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 176°(H) / 176°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 50000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA.
|
1,890
|
2 Năm
|
|
19’’ ACER V195HQL
|
Màn hình : Wide LED / Kích thước màn hình: 18.5inch / Độ tương phản : 10.000:1 / Độ phân giải : 1366 x 768 / Góc nhìn: 170/160 độ / Thời gian đáp ứng : 5ms / Độ sáng : 200 cd/m2 / Kết nối : D-Sub.
|
1,950
|
2 Năm
|
|
20’’ ACER G205HV Bb
|
Kích thước màn hình: 20-inch Widescreen LCD / Công nghệ: LED Backlight Technology / Màu sắc: 16.7M (6 bit + HiFRC) / Pixel: 0.276 mm / Độ phân giải: 1600 x 900 @ 60 Hz / Độ sang: 200 cd/m2 / Contrast Ratio: Dynamic: 5,000:1 - Native: 700:1 / Góc nhìn: 90°(H)-65°(V) CR=10 / Thời gian đáp ứng: 5 ms.
|
2,350
|
2 Năm
|
|
17’’ DELL E170sb/178FPc
|
Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 17 inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 / Góc nhìn: 160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh; 0.294mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 800:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms.
|
2,090
|
2 Năm
|
|
19’’ DELL E1914H
|
Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA.
|
2,290
|
2 Năm
|
|
19” DELL IN1930
|
Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA.
|
2,390
|
2 Năm
|
|
19’’ DELL E198FPb
|
Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 19inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 / Góc nhìn: 160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh; 0.294mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 800:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms.
|
2,490
|
2 Năm
|
|
19’’ DELL E1913Sc
|
Kích thước màn hình: 19" / Kích thước điểm ảnh: 0.294mm / Độ phân giải: 1280x1024 / Độ tương phản: 1.000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Góc nhìn: 170°(H)/160°(V) / Độ sáng: 250cd/m2 / Cổng kết nối: VGA.
|
3,190
|
2 Năm
|
|
20’’ PHILIP LED 206V3LSB
|
LED 20”W;Độ phân giải 1600 x 900; 16:9Độ sáng 250cd/m2;Độ tương phản 10,000,000:1 Thời gian đáp ứng 5ms;Góc nhìn 170°
Kết nối VGA (Analog ), DVI-D (digital, HDCP)
|
2,590
|
2 Năm
|
|
SPEAKER – Loa (Nhà phân phối loa tại BD) ( Có VAT 10%)
|
|
SUONDMAX C-11
|
3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS, Nguồn USB.
|
420
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX V-6I/2.0
|
3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS
|
380
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A120 2.0
|
3D, Volume Control, 2 speaker, 10W RMS
|
150
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A150/140 2.0
|
3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS
|
210
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A 820 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS
|
490
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A 850 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W RMS
|
458
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A 910 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOK
|
458
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A 920 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Subwoofer, volume contro, 2 Speaker With Hifi 25W USB
|
625
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2100 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOK
|
814
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2114 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOKE
|
720
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2250 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 2 Speaker With Hifi 60W RMS KARAOKE
|
645
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2300 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer, volume control,m 2 Speaker With Hifi 60W Karaoke function
|
814
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2700 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer, volume control,m 2 Speaker With Hifi 60W Karaoke function
|
879
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A2727/2729 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker, 60W RMS
|
895
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A4000 4.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker, 60W RMS
|
759
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A5000 4.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 4 Speaker With Hifi 90W RMS KARAOKE
|
794
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX A8800 4.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 70W RMS, REMOTE
|
960
|
1 Năm
|
|
SoundMax A2727
|
Hãng sản xuất: SOUNDMAX / Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 60W / Công suất loa trầm(W): 30 / Công suất loa vệ tinh(W): 0 / Số loa: 4 / Trọng lượng(g): 0 /
|
890
|
1 Năm
|
|
Soundmax BS20
|
Hãng sản xuất (Manufacturer): SoundmaxDành cho loại máy: Laptop, Máy nghe nhạcTính năng: Loa ngoài, Phát nhạc từ thẻ nhớCổng kết nối (Port):USB, RCA JacksNguồn điện: 220V AC ~ 50Hz
|
1,050
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX B-30 5.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 105W RMS, REMOTE
|
1,450
|
1 Năm
|
|
SOUNDMAX B-50 5.1
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 190W RMS, REMOTE
|
1,490
|
1 Năm
|
|
SPEAKER A200 CREATIVE
|
3D, Bass, Treble, 1Subwoofer 5 Speaker, 190W RMS, REMOTE
|
490
|
1 Năm
|
|
SPEAKER SBS 245 CREATIVE
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
250
|
1 Năm
|
|
MICROLAB- M100 2.1
|
3D, Bass, Treble, Loa Chuyên dụng nghe Laptop, Nguồn USB
|
430
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – MD 200
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
295
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M900 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
520
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M600 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
950
|
1 Năm
|
|
MICROLAB-M280 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
740
|
1 Năm
|
|
MICROLAB-M310 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
750
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M200 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers
|
520
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M223 4.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
760
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M223 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers(Radio FM GHz), REMOTE, Nghe nhạc USB, thẻ nhớ
|
560
|
1 Năm
|
|
MICROLAB M-700U(2.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,100
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M590 (4.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
760
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M590 (2.1)
|
Hãng: MICROLAB / Xuất xứ: Chính hãng / Tần số đáp ứng: 30Hz~20KHz / Công suất loa: 17W
|
560
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – MD200 (1.0)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
290
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M280 (2.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers
|
520
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M400(4.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers
|
730
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M339 (4.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
650
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – M111 (2.1)
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
550
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC 861 5.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speaker
|
2,390
|
1 Năm
|
|
MICROLAB-FC330
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,100
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC 300 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
795
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC 360 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,110
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC530U 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,390
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC 361 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,290
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – FC 362 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
1,013
|
1 Năm
|
|
MICROLAB – SD 252 2.0
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
290
|
1 Năm
|
|
MICROTEK MT-160 2.0
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
210
|
1 Năm
|
|
MICROTEK A820 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
485
|
1 Năm
|
|
MICROTEK MT-830 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
465
|
1 Năm
|
|
MICROTEK MT-850 2.1
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
450
|
1 Năm
|
|
LOGITECH Z-313
|
3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers
|
690
|
1 Năm
|
|
POCKET DISK – USB ( Có VAT 10%)
|
|
KINGMAX 4GB
|
USB – 2.0 KINGMAX (HÀNG CHÍNH HIỆU)
|
145
|
1 Năm
|
|
SANDISK 4GB
|
USB – 2.0 SANDISK (HÀNG CHÍNH HIỆU)
|
165
|
1 Năm
|
|
SP SILICON 830 4GB
|
USB – 2.0 SILICON POWER, THỜI TRANG, SIÊU NHỎ, CÁ TÍNH
|
195
|
1 Năm
|
|
SP SILICON 830 4GB
|
USB – 2.0 SILICON POWER, THỜI TRANG, TRANG NHÃ
|
140
|
1 Năm
|
|
DELL 4GB
|
USB – 2.0 DELL HÀNG HÃNG, THỜI TRANG, ĐEO TAY
|
145
|
1 Năm
|
|
ADATA 4GB
|
USB – 2.0 ADATA (HÀNG CHÍNH HIỆU)
|
140
|
1 Năm
|
|
ADATA 4GB
|
USB – 2.0 ADATA, THỜI TRANG, HÌNH THÚ DỄ THƯƠNG
|
290
|
1 Năm
|
|
TRANSCEND 4GB
|
USB – 2.0 TRANSCEND (HÀNG CHÍNH HIỆU)
|
140
|
1 Năm
|
|
VOGAGE 8G
|
USB – 2.0 VOYAGE HÀNG HÃNG, CHỐNG NƯỚC, CHỐNG SỐC
|
395
|
1 Năm
|
|
APACER 16GB
|
USB – 2.0 APACER (HÀNG CHÍNH HIỆU)
|
640
|
1 Năm
|
|
THẺ NHỚ – POCKET – MP3 & RECORDER & FM ( Có VAT 10%)
|
|
1 Năm
|
|
Thẻ nhớ 2GB SD PNY
|
Dùng cho máy chụp hình
|
195
|
6T
|
|
Thẻ nhớ 4GB SD PNY
|
Dùng cho máy chụp hình
|
350
|
6T
|
|
Thẻ nhớ 8GB SD PNY
|
Dùng cho máy chụp hình
|
479
|
6T
|
|
Thẻ nhớ 2GB SD SONY
|
Dùng cho máy chụp hình
|
250
|
6t
|
|
MÁY NGHE NHẠC CHUYÊN NGHIỆP MP3, MP4
|
|
2GB PHILIPS SA282
|
Kết nối nhanh với USB 2.0, định dạng phát âm MP3/WMA, MH hiển thị OLED 4 dòng. Chức năng ghi âm, nghe đài FM. Sử dụng Pin sạc Lion (20h), 5 chế độ nghe nhạc Equalizer
|
1,290
|
|
|
4GB PHILIPS SA2846
|
Enterprise Wireless AP vùng phủ sĩng cực rộng, •Chế độ hoạt động: AP/ Repeater, Chuẩn: IEEE 802.11 b/g tốc độ lên đến 54Mbps, Công suất phát: 20 dbm (100mW), •SSID: hỗ trợ 3 SSID, An ten: 2 an ten 4dBi vả 6 dBi gắn chìm trong Access Point, •Bảo mật: WEB,
|
1,490
|
6T
|
|
2GB PHILIPS SA2925
|
Nghe nhạc định dạng MP3/WMA, kết nối nhanh với USB 2.0, kết nối điện thoại qua Bluetooth, nhận cuộc gọi từ điện thoại, lưu Data như một USB Storage. Chức năng nghe đài FM, Pin Lion,10h Audio,4h đàm thoại. Nghe nhạc ở chế độ Fullsound
|
1,690
|
6T
|
|
2GB PHILIPS SA242
|
1.8”LCD 220x176 pixels display,Kết nối nhanh với USB 2.0,Định dạng MP4/WAV/MP3/WMA, Lưu Data như một USB Storage, Chức năng Ghi âm,nghe đài FM, Pin Lion, 20h Audio, 4h Video, 8 chế độ nghe nhạc Equalizer
|
1,490
|
6T
|
|
2GB PHILIPS SA3225
|
1.5”LCD 128x128 pixels display, kết nối nhanh với USB 2.0, định dạng MP4/WAV/MP3/WMA , lưu Data như một USB Storage, chức năng Ghi âm,nghe đài FM, Pin Lion, 12h Audio, 2h Video, 5 chế độ nghe nhạc Equalizer
|
1,590
|
6T
|
|
MÁY GHI ÂM CHUYÊN NGHIỆP (+10% VAT)
|
|
Máy ghi âm 2GB
|
Là một thiết bị ghi âm chuyên nghiệp sản phẩm JVJ DVR920 với thiết kế bắt mắt kiểu dáng ưa nhìn, vỏ bao phủ một lớp sơn chống ong xước, một trợ thủ đắc lực luôn đi cùng bạn mọi lúc mọi nơi, màn LCD đơn sắc, Ngôn ngữ English, Chuẩn USB : hình thang ong để kết nối PC, Out Speaker : 01 Loa ngoài ,01 line ra tai nghe, Nghe nhạc : hỗ trợ định dạng MP3/WMA, Ghi âm play WAV
|
990
|
6 Thang
|
|
JVJ 920 - 2GB
|
DVR JVJ 952 – 2Gb, Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ) nghe Mp3/Wav… và FM/ loa ngoài / Pin Sạc
|
call
|
01 Năm
|
|
HUB – SWITCH (VAT 10%)
|
|
8 PORT TENDA
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
240
|
1 Năm
|
|
5 PORT GOOD-M
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
190
|
1 Năm
|
|
8 PORT GOOD-M
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
230
|
1 Năm
|
|
5 PORT TP-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
190
|
1 Năm
|
|
8 PORT TP-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
260
|
1 Năm
|
|
16 PORT TP-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
590
|
1 Năm
|
|
24 PORT TP-LINK
|
SWITCH HUB 10/100/1000 Base – T (SF1024D)
|
990
|
1 Năm
|
|
8 PORT CNET
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
310
|
1 Năm
|
|
5 PORT D-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T
|
200
|
1 Năm
|
|
8 PORT D-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1016D
|
310
|
1 Năm
|
|
16 PORT D-LINK
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1024D
|
750
|
3 Năm
|
|
24 PORT D-Link
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T (DES 1026D) 24 ports 10/100/100
|
990
|
3 Năm
|
|
26 PORT D-Link
|
SWITCH HUB 10/100 3CFSU08 Megabit Switc
|
2,490
|
3 Năm
|
|
8 PORTS 3COM
|
SWITCH HUB 10/100 3CFSU016 Megabit Switc
|
875
|
1 Năm
|
|
16 PORTS 3COM
|
SWITCH HUB 10/100 3C16471B Megabit Switch
|
1,690
|
1 Năm
|
|
24 PORTS 3COM
|
SWITCH HUB 10/100 Base – T (SF1005D)
|
2,695
|
1 Năm
|
|
MODEM (Có VAT 10%)
|
|
|
1 Năm
|
INFOSMART INPS100U
|
Up to 24Mbps Fast download, plug and Play, 10/100Mbps, (1Port)
|
1,190
|
1 Năm
|
|
D-LINK 2640B
|
4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T,1 x RJ11 Adapter, Dây cắm RJ45, Dây cắm RJ11, Đĩa cài,Hỗ trợ Router Hỗ trợ Firewall chuẩn NAT Hỗ trợ chuẩn 802.11e.802.11b/g,802.11n Support WPA
|
990
|
1 Năm
|
|
D-LINK DSL 2740B
|
Up to 24Mbps 10/100Mbps/ USB Combo Router, 2 Ports (1USB + 1RJ 45)
|
1,790
|
1 Năm
|
|
D-Link ADSL 526B
|
Up to 24Mbps Fast download, plug and Play to install, 10/100Mbps, (4 Port)
|
395
|
1 Năm
|
|
D-Link ADSL 2542T
|
kết nối: 1x RJ45 10/100 Mbps Base-T, / Tốc độ FAX: - / Giao thức: ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992.3, ITU G.992.5, / Thiết bị kèm theo: Adapter, Dây cắm
|
495
|
1 Năm
|
|
D-LINK DSL 2750U
|
ADSL2/2 Wireless N Router , Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) / Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, - Giao diện kết nối 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, 2 ăn ten 5dbi / 1 USB hỗ trợ 3G USB., Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN).
|
1.190
|
1 Năm
|
|
TP-Link TL-WR841N Wireless N Router
|
Wireless Transmit Power (MAX) 20dBm Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, 1 RJ45 WANTốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 300MbpsChuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n Modulation Technology
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
|
895
|
2 Năm
|
|
TP-Link TL-WR8951ND Wireless N Router
|
Wireless N ADSL2+ Modem Router TD-W8951ND 150Mbps TD-W8951ND 150Mbps Wireless N ADSL2 + Modem Router là một All-in-One thiết bị, được thiết kế để cung cấp cho người ong cuối với một giải pháp một cửa để mua lại và chia sẻ truy cập Internet tốc độ cao.
|
895
|
2 Năm
|
|
TP-LINK TD-W8951ND
|
Giao Diện: 4 10/100Mbps RJ45 Ports - 1 RJ11 Port / Chuẩn IEEE: IEEE 802.3, 802.3u / Chuẩn ADSL: Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) - ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 / Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten: 1 * 5dBi / Chuẩn Không Dây: IEEE 802.11g, 802.11b với một vài tính năng / Tần Số: 2.400-2.4835GHz / Bảo Mật Không Dây: Hỗ trợ chế độ mã hóa 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,
Bộ lọc MAC không dây.
|
850
|
2 Năm
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |