X
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
|
2. Niệu quản
|
|
-
|
324
|
Cắt nối niệu quản
|
|
-
|
330
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
|
-
|
333
|
Cắm lại niệu quản – bàng quang
|
|
-
|
334
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
|
-
|
335
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
-
|
340
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
|
|
-
|
341
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
|
-
|
344
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
|
-
|
346
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
|
-
|
348
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
|
-
|
350
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
|
-
|
354
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
|
-
|
356
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
-
|
357
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
|
-
|
359
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
|
|
|
4. Niệu đạo
|
|
-
|
362
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
|
-
|
363
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
364
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
-
|
392
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
-
|
393
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
-
|
453
|
Nối vị tràng
|
|
-
|
455
|
Cắt đoạn dạ dày
|
|
-
|
463
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
|
|
|
4. Ruột non - Mạc treo
|
|
|
487
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
|
-
|
492
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
|
-
|
497
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
|
-
|
498
|
Cắt u mạc treo ruột
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng
|
|
-
|
506
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
-
|
507
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
-
|
508
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
-
|
509
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
-
|
510
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
|
-
|
512
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
|
|
514
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
|
-
|
516
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
|
-
|
524
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
|
6. Trực tràng
|
|
-
|
525
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
526
|
Lấy dị vật trực tràng
|
|
-
|
528
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra
ngoài kiểu Hartmann
|
|
-
|
532
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
|
-
|
539
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
|
|
-
|
540
|
Đóng rò trực tràng – âm đạo
|
|
-
|
544
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn
|
|
-
|
555
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
|
-
|
571
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
|
-
|
572
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
|
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
1. Gan
|
|
-
|
594
|
Cắt gan lớn
|
|
-
|
595
|
Cắt nhiều hạ phân thuỳ
|
|
-
|
608
|
Cầm máu nhu mô gan
|
|
-
|
616
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
|
2. Mật
|
|
-
|
620
|
Mở thông túi mật
|
|
-
|
623
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
|
|
|
3. Tụy
|
|
-
|
669
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
|
-
|
675
|
Cắt lách bán phần
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
|
-
|
684
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
|
-
|
686
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
|
-
|
697
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
|
-
|
698
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
|
-
|
699
|
Khâu vết thương thành bụng
|
|
|
|
2. Phúc mạc
|
|
-
|
701
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
-
|
712
|
Lấy u phúc mạc
|
|
|
|
|
|
|
-
|
713
|
Lấy u sau phúc mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
XI
|
BỎNG
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác
|
|
-
|
79
|
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt
|
|
-
|
82
|
Sơ cấp cứu bỏng acid
|
|
-
|
83
|
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện
|
|
|
XII
|
UNG BƯỚU
|
|
|
|
G. TIÊU HOÁ - BỤNG
|
|
-
|
203
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
|
-
|
207
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống
|
|
-
|
215
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
216
|
Cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
217
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
|
-
|
218
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
|
-
|
219
|
Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
|
|
H. GAN - MẬT - TUỴ
|
|
-
|
222
|
Cắt phân thuỳ gan
|
|
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
-
|
252
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
|
|
-
|
253
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư +
nạo vét hạch bẹn hai bên
|
|
-
|
254
|
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư
|
|
-
|
255
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
|
|
-
|
258
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
|
|
|
|
|