Junwei
China
|
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
|
2309.90.20
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
2309.90.20
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
2309.90.20
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
2309.90.20
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
|
Feed Sweetener (vị ngọt)
|
2309.90.20
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
|
Feed Sweetening
|
2309.90.20
|
363-8/05-NN
|
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
2309.90.20
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
|
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
|
2309.90.20
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
|
Fengxiang Platium Fragrant 850
|
2309 90 20
|
221-07/06-CN
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sáng.
- Túi: 1kg và 2kg.
- Thùng: 20kg.
|
Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.
|
China
|
|
Ferments
|
2309.90.90
|
267-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng hoặc bột, màu vàng nâu và nâu.
- Bao hoặc thùng: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,
|
China
|
|
Ferous Sulphate
(FeSO4)
|
2833 29 00
|
218-07/06-CN
|
Bổ sung sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu sáng.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
|
China
|
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
2833.29.00
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xám nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
2309.90.20
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
2309.90.20
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
2309.90.20
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Trắng sữa, hồng
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
|
2309.90.20
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám
- Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
|
Ferrous Sulphate
|
2833.29.00
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
|
Ferrous Sulphate Mono
|
2833.29.00
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
|
Ferrous sulphate mono 91% min
|
2833.29.00
|
334-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.
|
China
|
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
2833.29.00
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
|
China
|
|
Fish Flavor
|
2309.90.20
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương vị trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.
|
China
|
|
Fish Flavor
|
2309.90.20
|
362-8/05-NN
|
Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu nâu sậm.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.
|
China
|
|
Fish Flavors
|
2309.90.20
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị cá
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
|
Fish Flavour (Hương cá)
|
2309.90.20
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
|
Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)
|
2309.90.20
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
|
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
|
2309.90.20
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
|
Fishy Flavour
|
2309.90.20
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Thùng: 20kg
- Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
|
Florfenvet
|
2309.90.20
|
110-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
|
FP02-4% AA Plus
|
2309 90 20
|
191-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo choai
20-40kg.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
FP03-4% AA Plus
|
2309 90 20
|
192-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo thịt
40-70kg.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
FP04-4% AA
|
2309 90 20
|
193-07/06-CN
|
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo lớn 70kg-xuất chuồng.
|
- Dạng bột, màu hơi xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
FP05-4% G
|
2309 90 20
|
194-07/06-CN
|
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái mang thai.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
FP05-4% L
|
2309 90 20
|
195-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
|
2309.90.20
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
|
China
|
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
2309.90.20
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
|
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
|
2309.90.20
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
|
2309.90.20
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
|
2309.90.20
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
|
Garlicin
|
2309 90 90
|
254-08/06-CN
|
Thức ăn bổ sung nhằm tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Túi: 1kg và 5kg.
Bao: 20kg.
Thùng 25kg.
|
Chengdu Dadi Feed Corp.
|
China
|
|
Glucose
|
1702.30.10
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
|
Gold Protein Peptide
|
2309.90.20
|
308-6/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên, màu vàng.
- Gói: 500g.
- Thùng: 50 gói; 25kg.
|
Wuxi Zhengda Co., Ltd
|
China
|
|
Greenenzyme
|
2309.90.90
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
|