AM-1413-01/03-KNKL
Cung cấp photpho trong TĂCN
|
- Phi: 204,12 kg và 205kg.
- Thùng: 1290 kg.
|
Archer Daniels Midland (ADM.
|
USA
| -
|
Lecithin Yelkinol Ac
|
2923.20.10
|
BI-1596-7/03-KNKL
|
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
|
- Hộp: 20kg (44lb)
- Thùng: 50kg
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
-
|
Leprino Le-Pro Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Leprino FoodUSA
|
USA
|
-
|
Lignobond 2x-Us
|
2309.90.20
|
LT- 37-1/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên
|
- Bao: 25kg
|
Lignotech.
|
USA
|
-
|
Mananase Premix
|
2309.90.90
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
-
|
MaX Emul TM 110
|
2309.90.90
|
CU-411-01/02-KNKL
|
Cung cấp Lecithin trong TĂCN
|
- Dung dịch mầu hổ phách.
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
-
|
Menhaden Condensed Fish Soluble
|
2309.90.90
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
|
- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
-
|
Menhaden Fish Oil
|
2309.90.90
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN.
|
- Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
-
|
Methionine Hydroxy Analgue
|
2309.90.20
|
NM-1451-02/03-KNKL
|
Cung cấp axit amin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg. Thùng: 250kg
|
Novus international
|
USA
|
-
|
Micro Aid A
|
2309.90.90
|
US-237-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
Micro Aid Feed Grade Concentrate
|
2309.90.90
|
US-236-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
Micro Aid Liquid
|
2309.90.90
|
US-238-6/01- KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
- Dạng nước.
- Can: 1lít; 10lít và 200lít.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
-
|
Micro Complete
|
2309.90.90
|
PM-1335-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
-
|
Micro Ferm
|
2309.90.90
|
PM-1306-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Micro Plex 3%
|
2309.90.20
|
ZM-1703-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Microbond
|
2309.90.20
|
CU-1312-11/02-KNKL
|
Làm giảm độc tố trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
MICROFERM
|
2309.90.90
|
427-11/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu vàng nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
MICROFERM II
|
2309.90.90
|
414-11/05-NN
|
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu vàng nâu
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Microferm II with Enzyme
|
2309.90.90
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
-
|
Microplex 1000
|
2309.90.20
|
ZM-1628-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Microplex 1000
|
2309.90.20
|
ZM-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
-
|
Mold Ban Powder
(Vituprop hoặc M.B. Powder)
|
2309 90 20
|
264-08/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao nhựa 25kg.
|
Odyssey Export Co.
|
USA
|
-
|
Mold-Zap Liquid
|
2309.90.20
|
AU-710-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
Monocalcium Phosphate
|
2835.26.00
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Bao: 40kg hoặc hàng rời
|
Connell Bros Company Ltd
|
USA
|
-
|
Monocalcium Phosphate
|
2835.26.00
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Hàng rời
|
Cargill Fertilizer Inc.
|
USA
|
-
|
MOS (Mannan Oligosaccharide)
|
2309 90 20
|
81-02/06-CN
|
Bổ sung Mannan Oligosaccharide, glucan trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu nâu đậm.
- Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
|
Nutri Vision Inc.
|
USA
|
-
|
MP 722 Porcine Plasma
|
2309.90.90
|
NW-1921-6/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Merrick’s. Inc.
|
USA
|
-
|
Mtb-100 (Mycosorb)
|
2309.90.20
|
AU-252-7/01-KNKL
|
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN
|
- Bột màu nâu sáng
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
MULTIFERM 40
|
2309.90.90
|
415-11/05-NN
|
Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu nâu
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Myco-AD
|
2309.90.20
|
SA-1781-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
-
|
Myco-AD-A-Z
|
2309.90.20
|
SA-1782-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu xám nâu.
- Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
-
|
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
|
2309.90.20
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho TĂCN
|
- Bao: 18,1 kg (40pounds)
|
Ducoa
|
USA
|
-
|
Myco-Lock ® Dry
( MycolockR)
|
2309.90.20
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm
- Bao: 18 kg
|
Trouw Nutrition LLC
|
USA
|
-
|
Mycolock® 500NC
|
2309.90.20
|
TM- 1473-03/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition LLC.,
|
USA
|
-
|
Novasil TM Aluminosilica Feed Additive
|
2309.90.20
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng.
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 22,68kg và 25kg
|
Trouw Nutrition USA LLC.
|
USA
|
-
|
Novasil TM Plus
( Novasil ® Plus)
|
2309.90.20
|
TM-1474-03/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition LLC.,
|
USA
|
-
|
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
|
2309.90.20
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
- Bao: 22,68kg
|
Engelhard Corp
|
USA
|
-
|
Nupro
|
2309.90.90
|
AC 448-01/02-KNKL
|
Bổ sung đạm cho lợn con.
|
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg
- Bao: 100g; 250g và 500g.
- Gói: 100g; 250g và 500g.
- Hộp: 100g; 250g và 500g.
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Nutri-BinderR
Super Powder
|
2309.90.20
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Dạng bột thô, màu nâu vàng
- Bao: 22,68kg
|
Industrial Grain Products
|
USA
|
-
|
NutriVision 1018 Med
|
2309 90 12
|
76-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con.
|
- Dạng: viên, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.
|
NutriVision Inc.
|
USA
|
-
|
NutriVision 818 Med
|
2309 90 12
|
75-02/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con.
|
- Dạng: viên, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.
|
NutriVision Inc.
|
USA
|
-
|
Oasis Hatch Supplement
|
2309.90.90
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất dinh dưỡng cho gà mới nở
|
- Hộp: 20 kg
|
Novus International Inc.
|
USA
|
-
|
Odor – Down
|
2309.90.90
|
098-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 25kg.
- Phi: 200kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
-
|
Odor-B-Gon (Dry)
|
2309.90.90
|
GM-1410-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
-
|
Odor-B-Gon (Liquid)
|
2309.90.90
|
GM-1411-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
-
|
Odor-None
|
2309.90.90
|
CU-1313-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
Optigen 1200
|
2309.90.90
|
341-8/05-NN
|
Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc.
|
- Dạng: hột, màu vàng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech, Inc
|
USA
|
-
|
Optimin Magnesium (Optimin Magnesium Proteinate)
|
2309.90.20
|
397-10/05-NN
|
Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition, LLC,
|
USA
|
-
|
Optimin Selenium (Optimin Selenium Amino Acid Complex)
|
2309.90.20
|
398-10/05-NN
|
Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition, LLC,
|
USA
|
-
|
OPTIMIN Zinc Proteinate 15%
|
2309.90.20
|
136-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition- LLC
|
USA
|
-
|
OPTIMIN Copper Proteinate 10%
|
2309.90.20
|
134-01/05-NN
|
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition- LLC
|
USA
|
-
|
OPTIMIN Iron Proteinate 15%
|
2309.90.20
|
135-01/05-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition- LLC
|
USA
|
-
|
OPTIMIN Manganese Proteinate 15%
|
2309.90.20
|
137-01/05-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition- LLC
|
USA
|
-
|
OPTIMIN ZMC Blend
|
2309.90.20
|
138-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition- LLC
|
USA
|
-
|
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
|
2309.10.90
|
EPU-234-6/01-KNKL
|
Dùng cho chó săn và chó làm việc
|
- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.
- Bao: 15kg và 25kg
|
Eagle Pack.
|
USA
|
-
|
Oti-Clens
|
2309.90.20
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
Ovum Plus
|
2309.90.20
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng đa vi lượng trong TĂCN
|
- Dạng bột mịn, màu ghi sáng
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
|
2835.26.00
|
CBR-7- 8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
|
ConnellbrosCo.Ltd
|
USA
|
-
|
Pegabind
|
2309.90.20
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
-
|
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
|
2309.90.90
|
BU-259-8/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Williams Bio Products.
|
USA
|
-
|
Pet- F.A Liquid ®
|
2309.10.20
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
Pet- Tabs Plus
|
2309.10.20
|
PU-508-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
- Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
-
|
Pet- Tinic ®
|
2309.10.20
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
-
|
Pet-caltm
|
2309.10.20
|
PU-509-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
- Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
-
|
Pet-Tabs
|
2309.10.20
|
PM-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
|
- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên
|
Pfizer.
|
USA
|
-
|
Pharm Calcium
|
2309.90.20
|
PM-1305-11/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Pharmzyme Pak
(733028)
|
2309.90.90
|
090-11/04-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Piobond
|
2309.90.20
|
099-11/04-NN
|
Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
-
|
Piomos
|
2309.90.20
|
100-11/04-NN
|
Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
-
|
Porcine Plasma 780
( 09594711)
|
2309.90.90
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
-
|
Poultry Amino Acid Premix
|
2309.90.20
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gia cầm
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition
|
USA
|
-
|
Poultry Trace Mineral Premix
|
2309.90.20
|
421-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Power One
(727840)
|
2309.90.90
|
092-11/04-NN
|
Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
PRO – PEP F
|
2309.90.90
|
406-11/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.
|
- Dạng hạt, màu trắng ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
PRO – PEP T
|
2309.90.90
|
407-11/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.
|
- Dạng hạt, màu trắng ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Pro Plan
(Adult – Original Chicken & Rice Formula)
|
2309.10.10
|
115-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
-
|
PRO PLAN (Performance – Chicken & Rice Formula)
|
2309.10.10
|
060-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
-
|
PRO PLAN (Puppy – Original Chicken & Rice Formula)
|
2309.10.10
|
059-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb);
9,07 kg (20 lb);
3,63 kg (8 lb);
17 kg (37,5 lb).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
-
|
PRO PLAN (Puppy – Small Breed Formula)
|
2309.10.90
|
061-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb);
9,07 kg (20 lb);
3,63 kg (8 lb); 17 kg (37,5 lb)
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
-
|
Proacid
|
2309.90.20
|
KU-1758-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu co trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Americas Inc.
|
USA
|
-
|
Prochek GP 77L
|
2309.90.20
|
KU-1806-01/04-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Kemin Americas. INC.
|
USA
|
-
|
Profine F
|
2309.90.90
|
CU-313-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
-
|
Profine VF
|
2309.90.90
|
CU-314-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
-
|
Prokura
|
2309.90.90
|
BM-586-8/02-KNKL
|
Bổ sung chât chống Stress cho gia súc.
|
- Bao: 1kg, 20kg.
- Lon: 0,25kg
|
Bentoli Inc
|
USA
|
-
|
Prokura Bio-Grow
|
2309.90.90
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
Prokura Efinol P.T
|
2309.90.90
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
Prokura Efinol-L
|
2309.90.90
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
- Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
-
|
Prokura FG
|
2309.90.90
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu ngà.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
-
|
Proliant Lactose
|
2309.90.90
|
PU-559-6/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Proliant Inc Hilmar Whey Protein
|
USA
|
-
|
ProliantTM 5000 Natural Lactose
|
2309.90.90
|
AU-336-10/01-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng bột, trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
American Protein Corporation
|
USA
|
-
|
Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine
|
2309.90.90
|
SC-1908-5/04-NN
|
Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
|
Trouw Nutrition LLC.,
|
USA
|
-
|
Puppy
|
2309.10.90
|
AM-1378-12/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
- Bao: 1kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb; 40 lb.
- Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
Quillaja/ Yucca Blend
|
2309.90.90
|
171-02/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu nâu.
- Chai: 100ml và 1lít.
- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít
(5 gallon); 30lít và 50lít.
- Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon).
|
Berghausen Corporation.
|
USA
|
-
|
Refined Edible Lactose 100 Mesh
|
1702.19.00
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
Refined Edible Lactose 200 Mesh
|
1702.19.00
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
2309.90.90
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes North America Inc.
|
USA
|
-
|
Rovimixđ Hy-D1.25%
|
2309.90.20
|
RM-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.
|
- Bột màu hơi nâu.
- Thùng: 25kg.
|
DSM Nutritional Products Inc.,
|
USA
|
-
|
Santoquin Mixture 6 (03000-000)
|
2309.90.20
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng hạt, màu nâu xẫm.
- Bao: 25kg
|
Solutia Inc
|
USA
|
-
|
Scimos
|
2309.90.90
|
CU-1320-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
Seapro 40*
|
2309.90.90
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
|
- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Stuhr Enterprises, Inc
|
USA
|
-
|
Selenium Premix
|
2309.90.20
|
AL-456-02/02-KNKL
|
Bổ sung selen cho gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
Selenium Yeast
|
2309.90.90
2102.10.90
|
CU-1318-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
-
|
Selenium Yeast 1000
|
2804 90 00
|
79-02/06-CN
|
Bổ sung Selenium trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng ngà.
- Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.
|
Nutri Vision Inc.
|
USA
|
-
|
SelenoSource AF2000
|
2309.90.20
|
55-02/06-CN
|
Bổ sung Selen hữu cơ trong premix để sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Diamond V Mills Inc,
|
USA
|
-
|
Soluble ADE
|
2309.90.20
|
418-11/05-NN
|
Bổ sung các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Soluble Vitamix
|
2309.90.20
|
417-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Sow Base Mix (727842)
|
2309.90.20
|
088-11/04-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái.
|
- Dạng bột, màu vàng xám.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Soy Lecithin (Lecithin Stablec PFE)
|
2923 20 10
|
175-06/06-CN
|
Lecithin đậu tương nhằm bổ sung phospholipids trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng nâu đục.
- Phi: 204,12kg và 205kg.
Bồn: 1290kg.
|
Archer Daniels Midland Co.
|
USA
|
-
|
Soy LecithinYelkin R TS
|
2923.20.10
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.
|
- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
|
ADM.
|
USA
|
-
|
SP 604
|
2309.90.20
|
AU-739-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
- Lọ: 500g
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Special Porcine Powder 50%
|
2309.90.90
|
467-12/05-CN
|
Bổ sung protein trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 20 kg
|
International
Nutrition,
|
USA
|
-
|
Spray Dried Egg
|
2309.90.90
|
395-10/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Rose Acre Farms, Inc.,
|
USA
|
-
|
Staleydex 333
|
2309.90.90
|
AU-494-3/02-KNKL
|
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
A.E Staley Manufacturing
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1561-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1562-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1563-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1557-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1560-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Dog Food-Chicken Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1558-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
-
|
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
|
2309.10.90
|
TM-1559-7/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
-
|
Supper Monocal 21%
|
2309.90.20
|
408-11/05-NN
|
Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Sweet Dairy Whey Powder
|
0404.10.11
|
CM-1472-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Cheese & Protein International LLC Tular
|
USA
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.11
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
- Bao: 50Lb và 2250Lb
|
Hoogwegt U.S In
|
USA
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.11
|
CM-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Calpro
|
USA
|
-
|
Sweet-Joy
|
2309 90 20
|
166-05/06-CN
|
Bổ sung chất tạo vị ngọt trong thức ăn cho heo.
|
- Dạng: bột mịn, màu trắng kem.
- Gói: 500g.
Thùng: 12,5kg.
|
Pro-Byn International, Inc.
|
USA
|
-
|
Swine Amino Acid Premix
|
2309.90.20
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gà, lợn
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine Breeder Trace Mineral
|
2309.90.20
|
403-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine Breeder Vitamin
|
2309.90.20
|
400-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine Breeder VTM W/CC
|
2309.90.20
|
405-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu vàng nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine G/F Trace Mineral
|
2309.90.20
|
402-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine G/F Vitamin
|
2309.90.20
|
404-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.
|
- Dạng hạt, màu nâu vàng
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine G/F VTM W/P
|
2309.90.20
|
401-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine Lean Pak Chromium
(209020)
|
2309.90.90
|
091-11/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Swine Milk Maker
|
2309.90.20
|
423-11/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.
|
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine Trace Mineral Premix
|
2309.90.20
|
416-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng hạt, màu xám.
- Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine VTM – Breeder
|
2309.90.20
|
426-11/05-NN
|
Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu xám
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine VTM-Grower/Finisher Premix
|
2309.90.20
|
425-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo.
|
- Dạng hạt, màu xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Swine VTM-Starter Premix
|
2309.90.20
|
424-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con.
|
- Dạng hạt, màu xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Tami Amitm Adult
|
2309.10.90
|
AM-1342-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo lớn
|
- Bao: 7,5kg và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
Tami Amitm Kitten
|
2309.10.90
|
AM-1341-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo con
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
-
|
Topcithin UB
|
2309.90.90
|
JJ-1905-3/04-NN
|
Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng nhũ hóa và khả năng tiêu hóa mỡ.
|
- Dạng: lỏng sệt, màu nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg và 200kg.
|
Degussa Texturant Systems.
|
USA
|
-
|
UGF-2000
|
2309.90.90
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
- Bột màu vàng nâu
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
- Hàng rời.
|
Amercan Veterinary Laboratories
|
USA
|
-
|
UGF-2000
|
2309.90.20
|
AM-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
|
American Veterinary Laboratories Inc
|
USA
|
-
|
UGF-2002
|
2309.90.90
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
|
American Veterinary Laboratories
|
USA
|
-
|
Vac-Protec+
|
2309.90.90
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
- Bột, màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition
|
USA
|
-
|
Vac-protec+
|
2309.90.90
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition
|
USA
|
-
|
Vannagen
|
2309.90.90
|
CU-1464-03/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Chemoforma
|
USA
|
-
|
Vitamino 14
|
2309.90.20
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition
|
USA
|
-
|
Vitamix Pharm
|
2309.90.20
|
PM-1303-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
VM – 505
|
2309.90.20
|
419-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu vàng nghệ
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
X-Tra-Lean ® 18
|
2309.90.12
|
KM-712-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
-
|
XYLAN 500
|
2309.90.90
|
409-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu vàng nâu.
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|
Yea-Sacc R1026
|
2309.90.90
|
AU-732-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Viên: 5g
- Vỉ: 4 viên
- Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
-
|
Yeasture
|
2309.90.90
|
CU-1317-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|