Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm
54
nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/ thị xã
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by district
Người - Person
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
50.024
|
55.507
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by district
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
5.725
|
6.708
|
- Huyện Đồng Phú
|
4.289
|
4.177
|
- Huyện Phước Long
|
12.226
|
13.120
|
- Huyện Lộc Ninh
|
5.987
|
6.869
|
- Huyện Bù Đốp
|
2.343
|
2.346
|
- Huyện Bù Đăng
|
6.548
|
7.288
|
- Huyện Bình Long
|
7.143
|
9.355
|
- Huyện Chơn Thành
|
5.763
|
5.644
|
55
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kind of economic activity
Người - Person
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
26.146
|
28.760
|
Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
12
|
13
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
4.070
|
4.170
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
11
|
15
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
22
|
26
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
12.238
|
13.877
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
249
|
269
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
7.151
|
7.795
|
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
107
|
110
|
K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
5
|
6
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
159
|
175
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
|
89
|
96
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities
|
145
|
160
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
46
|
51
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
108
|
117
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
255
|
280
|
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
1.471
|
1.588
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
8
|
12
|
Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use
|
|
|
56
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã
Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by district
Người - Person
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
26.146
|
28.760
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by district
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
3.192
|
3511
|
- Huyện Đồng Phú
|
2.221
|
2440
|
- Huyện Phước Long
|
6.230
|
6856
|
- Huyện Lộc Ninh
|
3.142
|
3456
|
- Huyện Bù Đốp
|
1.197
|
1316
|
- Huyện Bù Đăng
|
3.233
|
3556
|
- Huyện Bình Long
|
3.863
|
4250
|
- Huyện Chơn Thành
|
3.068
|
3375
|
57
Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi
nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
Triệu đồng - Mil. Dong
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
1.270.516
|
1.410.970
|
Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
70
|
95
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
111.600
|
133.939
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
8.620
|
9.482
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
…
|
…
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
560.980
|
589.036
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
224.510
|
269.413
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities
|
180.700
|
206.560
|
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
20.760
|
22.843
|
K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
12.670
|
13.925
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities
|
18.125
|
19.937
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities
|
15.830
|
17.412
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
1.694
|
1.863
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
11.190
|
12.317
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
26.247
|
28.872
|
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
77.520
|
85.276
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
|
|
Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |