|
Sahara 25WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DVThạnh Hưng
|
|
|
Sectox 100WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Yamida10 WP; 100EC; 100SL
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu
hại lúa
100EC: bọ trĩ, rầy nâu
hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
91
|
Isoprocarb
|
Capcin 20 EC, 25 WP
|
rầy hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Mipcide 20 EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Tigicarb 20 EC, 25 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vimipc 20 ND, 25 BTN
|
rầy hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
92
|
Isoprocarb 20.0 % + Buprofezin 5.0 %
|
Applaud - Mipc25 BHN
|
rầy hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Apromip 25 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
93
|
Isoprocarb 6.0 % + Cypermethrin 2.0%
|
Metox809 8EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
94
|
Isoprocarb 3 % + Dimethoate 2 %
|
BM - Tigi 5 H
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
B - N 5 H
|
rầy, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
95
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Karate 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
Katedapha 25EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
K -T annong 2.5 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Sumo 2.5 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
K – Tee Super 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Vovinam 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
96
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate 73 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Malfic 50 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
97
|
Malathion 15 % + Fenvalerate 6%
|
Malvate 21 EC
|
bọ trĩ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
98
|
Malathion 42% +Cypermethrin 3%
|
Macyny 45 EC
|
sâu keo hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
99
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Sokupi 0.36 AS
|
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
100
|
Matrine 2% +Abamectin 0.2%
|
Abecyny 2.2 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
101
|
Metarhirium anisopliae Sorok
|
Mat 5.5 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu hại lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít hại lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
102
|
Naled (Bromchlophos) (min 93 %)
|
Dibrom 50 EC, 96 EC
|
bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Flibol 50 EC, 96 EC
|
bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
103
|
Omethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Toyotox 30 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
104
|
Permethrin (min 92 %)
|
Agroperin 10EC
|
rầy hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10 EC: sâu phao hại lúa
50 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Map - Permethrin 10 EC, 50 EC
|
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
50 EC: sâu cuốn lá lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC
|
50EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
PER annong 100 EC, 500 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít hại lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Permecide 10 EC, 50 EC
|
10EC: rầy xanh hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Pounce 1.5G; 10EC; 50EC
|
10EC: bọ trĩ, bọ xít lúa
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
Tigifast 10 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
105
|
Permethrin 47% +Trichlorfon 3%
|
Tungperin 50 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
106
|
Petroleum oils 24.5%+ Abamectin 0.5 %
|
Soka 25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
107
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan 50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
50EC: bọ xít hại lúa
60EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Nice 50 EC
|
rầy nâu hại lúa, sâu phao đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Phetho 50 ND
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Pyenthoate 50 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Rothoate 40 WP; 50EC
|
40 WP: sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa
50 EC: rầy hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
108
|
Phenthoate 48%+ Etofenprox 2%
|
ViCIDI - M 50 ND
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
109
|
Phosalone (min 93%)
|
Saliphos 35 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
110
|
Phosalone 175 g/l +Cypermethrin 30 g/l
|
Sherzol 205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
111
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Callous 500 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Selecron 500 EC
|
sâu cuốn lá, rầy xanh hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
112
|
Profenofos 200g/l + Alpha - cypermethrin 10g/l
|
Profast 210EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
113
|
Profenofos 400 g/l + Cypermethrin 40 g/l
|
Forwatrin C 44 WSC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
114
|
Pyridaphenthion (min 95%)
|
Ofunack 40 EC
|
sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào hại lúa
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
115
|
Quinalphos (min 70 %)
|
Faifos 25 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kinalux 25 EC
|
sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Methink 25 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Quiafos 25EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
Quintox 5EC; 10EC; 25 EC
|
25EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
116
|
Quinalphos 20%+Cypermethrin 3%
|
Viraat 23 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
117
|
Quinalphos 20%+ Cypermethrin 5 %
|
Tungrell 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
118
|
Silafluofen
|
Silatop 7EW; 20EW
|
rầy nâu hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
119
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Spinki 25SC
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông á Châu
|
120
|
Thiacloprid (min 95%)
|
Calypso 240 SC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
121
|
Thiamethoxam(min 95 %)
|
Actara 25 WG; 350FS
|
25 WG: rầy nâu, bọ trĩ hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Apfara 25 WDG
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
Fortaras 25 WG
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
122
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
123
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %)
|
Apashuang 10H, 18SL, 95 WP
|
10H: sâu đục thân hại lúa
18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Binhdan 10 H; 18 SL; 95 WP
|
10 H: sâu đục thân hại lúa
18 SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh hại lúa
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Catodan 4H; 10H; 18SL; 95WP; 90WP
|
4 H, 10 H: sâu đục thân lúa
18 SL: sâu cuốn lá hại lúa
95 WP, 90 WP: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Chinadan 10H; 18SL; 95 WP
|
10 H: sâu đục thân lúa
18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
|
Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao hại lúa
150SL: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Dibadan 18 SL; 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Neretox 18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95 WP
|
18SL: sâu cuốn lá hại lúa
90WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa
95WP: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H; 18 SL; 29SL; 90BTN, 95BTN;
|
5H: sâu đục thân hại lúa
18SL: sâu cuốn lá; bọ trĩ hại lúa
90BTN: sâu cuốn lá lúa
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Sadavi 18 SL; 95WP
|
18 SL: bọ xít, sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL; 500WP; 950WP
|
180 SL: sâu đục thân hại lúa
500 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
950 WP : sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sha Chong Jing 95 WP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Bình Phương
|
|
|
Shachong Shuang 18 SL; 50SP/BHN; 90WP; 95 WP
|
18 SL, 90 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18 SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa
95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Tiginon 5H; 18DD; 90WP; 95WP
|
5 H: sâu đục thân hại mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân hại lúa
95 WP: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Tungsong18 SL, 25 SL, 95 WP
|
18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
25 SL: sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vietdan 3.6H
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vinetox 5 H, 18 DD, 95 BHN
|
5 H: sâu đục thân hại lúa
18 DD: sâu đục thân hại lúa
95 BHN sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18 SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa
95 WP: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
124
|
Thiosultap –sodium(Nereistoxin)38.3% + Imidacloprid1.7%
|
Dacloxin 40 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị
|
125
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58 % + Imidacloprid 2 %
|
Dihet 60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
Midanix 60WP
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
126
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70% + Imidacloprid 5%
|
Rep play 75 WP
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
127
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340g/kg + midaclorpid10g/kg
|
Actadan 350 WP
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
128
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion 20 EC, 40 EC
|
20 EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
40 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
129
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )
|
Biminy 40EC; 90SP
|
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Địch Bách Trùng 90 SP
|
bọ xít, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Dilexson 90 WP
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
Dip 80SP
|
sâu keo hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Diptecide 90 WP
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
Sunchlorfon 90 SP
|
bọ xít hôi hại lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
Terex 50EC; 90 SP
|
90SP: sâu keo hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|