Nguyễn Tiến Tài
51
|
|
512.0071
|
1264
|
Đ3
|
|
| -
|
Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: T2
|
Trần Trọng Huệ
|
28
|
25,000
|
512
|
1308
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: T1
|
Trần Trọng Huệ
|
29
|
28,500
|
512
|
1309
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
14
|
|
510.71
|
1310
|
Đ3
|
|
|
-
|
Dạy học sinh trung học cơ sở tự lực tiếp cận
kiến thức toán học
|
Phạm Gia Đức
|
49
|
|
510.71
|
1311
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học các nội dung môn Toán
|
Phạm Gia Đức
|
35
|
|
510.71
|
1312
|
Đ3
|
|
|
-
|
Căn số và toán vô tỉ
|
Hoàng Kỳ
|
51
|
|
513.2
|
1314
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết số
|
Nguyễn Hữu Hoan
|
48
|
|
512.7071
|
1315
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phát triển tư duy toán học trong học sinh
|
Nguyễn Duy Thuận
|
48
|
|
510.71
|
1316
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đổi mới phương pháp dạy học môn toán ở
trường THCS nhằm hình thành và phát triển
năng lực sáng tạo cho học sinh
|
Phạm Gia Đức
|
46
|
|
510.71
|
1317
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Doãn Tuấn
|
193
|
18,500
|
512
|
1318
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Duy Thuận
|
38
|
|
512
|
1319
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán rời rạc
|
Phạm Thế Long
|
49
|
|
511
|
1320
|
Đ3
|
|
|
-
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Phí Mạnh Ban
|
41
|
|
512
|
1321
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán rời rạc
|
Đỗ Đức Giáo
|
33
|
48,000
|
511
|
1322
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lịch sử toán học
|
Phạm Gia Đức
|
45
|
|
510.9
|
1323
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học cao cấp
|
Văn Như Cương
|
24
|
|
516.0071
|
1324
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học giải tích
|
Văn Như Cương
|
45
|
|
516.3071
|
1325
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết trò chơi
|
Phi Mạnh Ban
|
50
|
|
519.3071
|
1326
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình ứng dụng các phép biến hình giải
toán Hình học
|
Hoàng Trọng Thái
|
47
|
|
516.0071
|
1327
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình ứng dụng số phức trong giải toán
Hình học
|
Hoàng Trọng Thái
|
49
|
|
516.0071
|
1328
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học sơ cấp và thực hành giải toán
|
Văn Như Cương
|
43
|
|
516.0076
|
1329
|
Đ3
|
|
|
-
|
Dạy học môn toán ở trường THCS theo
hướng tổ chức các hoạt động toán học
|
Trần Anh Tuấn
|
15
|
|
510.71
|
1330
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số sơ cấp và thực hành giải toán
|
Hoàng Kỳ
|
44
|
|
512.0076
|
1331
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết phương trình Đại số
|
Nguyễn Duy Thuận
|
49
|
|
512.0071
|
1332
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số
|
Nguyễn Mạnh Quý
|
42
|
|
515
|
1333
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nhập môn tôpô
|
Nguyễn Văn Đoành
|
45
|
|
514
|
1334
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều
biến số
|
Nguyễn Mạnh Quý
|
45
|
|
515
|
1335
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giải tích một biến
|
Nguyễn Văn Khuê
|
43
|
24,000
|
515
|
1336
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giải tích nhiều biến
|
Nguyễn Văn Khuê
|
47
|
18,000
|
515
|
1337
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán cao cấp: T3 (A3)
|
Nguyễn Văn Khuê
|
56
|
16,000
|
510
|
1338
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số đại cương
|
Hoàng Xuân Sính
|
51
|
20,000
|
512.0071
|
1339
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số và hình học và giải tích: T1
|
Nguyễn Đình Trí
|
89
|
16,400
|
512.0071
|
1340
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số và hình học và giải tích: T1
|
Nguyễn Đình Trí
|
22
|
|
512.0071
|
1341
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích nhiều biến số: T3
|
Nguyễn Đình Trí
|
60
|
10,600
|
515
|
1342
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích nhiều biến số: T3
|
Nguyễn Đình Trí
|
34
|
16,500
|
515
|
1343
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích một biến số: T2
|
Nguyễn Đình Trí
|
70
|
17,600
|
515
|
1344
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học họa hình
|
Nguyễn Quang Cự
|
54
|
|
516
|
1345
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học họa hình
|
Hoàng Văn Thân
|
22
|
52,000
|
516
|
1346
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sử dụng phần mềm toán học
|
Hoàng Trọng Thái
|
49
|
|
510.78
|
1347
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số và hình học và giải tích: T1
|
Nguyễn Đình Trí
|
32
|
|
512.0071
|
1348
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích một biến số: T2
|
Nguyễn Đình Trí
|
1
|
|
515
|
1349
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích một biến số: T2
|
Nguyễn Đình Trí
|
20
|
|
515
|
1350
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính giải tích một biến số: T2
|
Nguyễn Đình Trí
|
10
|
|
515
|
1351
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học họa hình: T1
|
Nguyễn Đình Điện
|
46
|
19,700
|
516
|
1352
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số
|
Hoàng Xuân Sính
|
49
|
12,000
|
512.0071
|
1353
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số đại cương
|
Hoàng Xuân Sính
|
14
|
12,400
|