-
|
Cơ học lý thuyết: T2
|
Nguyễn Trọng
|
5
|
40,000
|
531
|
1640
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cơ kỹ thuật
|
Đỗ Sanh
|
9
|
27,000
|
620.1
|
1641
|
Đ3
|
|
| -
|
Tổ chức thi công đường ô tô
|
Nguyễn Quang Chiêu
|
8
|
50,000
|
625.7
|
1642
|
Đ3
|
|
| -
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
Trần Hòe
|
18
|
25,000
|
650
|
1643
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn đồ án nền và móng
|
Nguyễn Văn Quảng
|
8
|
29,000
|
624.1
|
1645
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp
|
Đặng Thị Loan
|
14
|
113,000
|
657.071
|
1646
|
Đ3
|
|
| -
|
Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông
cốt thép
|
Hoàng Văn Phong
|
13
|
28,500
|
691
|
1648
|
Đ3
|
|
| -
|
Nền và móng công trình cầu đường
|
Bùi Anh Định
|
8
|
48,000
|
624.1
|
1649
|
Đ3
|
|
| -
|
Thi công cọc nhồi, tường trong đấ, giếng chìm
|
Đặng Đình Minh
|
8
|
18,000
|
624.1
|
1650
|
Đ3
|
|
| -
|
Mố trụ cầu
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
9
|
42,000
|
624.2
|
1651
|
Đ3
|
|
| -
|
Ví dụ tính toán mố trụ cầu
|
Nguyễn Viết Trung
|
8
|
28,000
|
624.2
|
1652
|
Đ3
|
|
| -
|
Cầu bêt ông cốt thép trên đường ô tô: T2
|
Lê Đình Tâm
|
9
|
60,000
|
624.2
|
1653
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vẽ kỹ thuật xây: T1
|
Đặng Văn Cứ
|
18
|
16,000
|
692
|
1654
|
Đ3
|
|
| -
|
Thiết kế đường ô tô: T2
|
Dương Ngọc Hải
|
21
|
34,000
|
625.7
|
1655
|
Đ3
|
|
| -
|
Thiết kế đường ô tô: T3
|
Nguyễn Xuân Trục
|
8
|
39,600
|
624.2
|
1656
|
Đ3
|
|
| -
|
Thiết kế đường ô tô: T4
|
Dương Ngọc Hải
|
21
|
42,000
|
625.7
|
1657
|
Đ3
|
|
| -
|
Thiết kế đường ô tô: T2
|
Doãn Hoa
|
8
|
33,000
|
625.7
|
1658
|
Đ3
|
|
| -
|
Kết cấu thép công trình dân dụng và công
nghiệp
|
Phạm Văn Hội
|
8
|
61,000
|
693
|
1659
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
|
Phạm Văn Chuyên
|
8
|
24,000
|
526.3071
|
1660
|
Đ3
|
|
| -
|
Trắc địa cơ sở: T2
|
Nguyễn Trọng San
|
8
|
41,000
|
526.3071
|
1661
|
Đ3
|
|
| -
|
Trắc địa cơ sở: T1
|
Nguyễn Trọng San
|
8
|
38,000
|
526.3071
|
1662
|
Đ3
|
|
| -
|
Trắc địa ứng dụng
|
Nguyễn Thế Thân
|
6
|
68,000
|
692
|
1663
|
Đ3
|
|
| -
|
Trắc địa xây dựng thực hành
|
Vũ Thắng
|
8
|
42,000
|
692
|
1664
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán học cao cấp: T2
|
Nguyễn Dình Trí
|
10
|
22,000
|
510.76
|
1676
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình nguyên lý kế toán
|
Phạm Thành Long
|
9
|
22,500
|
657.071
|
1684
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quaản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp
|
Nguyễn Kế Tuấn
|
18
|
27,000
|
658
|
1689
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại
: T1
|
Hoàng Minh Đường
|
18
|
61,700
|
658
|
1690
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại
: T2
|
Hoàng Minh Đường
|
20
|
49,000
|
658
|
1691
|
Đ3
|
|
| -
|
Bảo hộ lao động trong công nghiệp xây dựng
|
Nguyễn Văn Phiêu
|
8
|
42,000
|
690
|
1692
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học lý thuyết: T1
|
Nguyễn Trọng
|
6
|
49,000
|
531
|
1693
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở lý thuyết: T2
|
Nguyễn Trọng
|
1
|
40,000
|
531
|
1694
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học kết cấu: T2
|
Lều Thọ Trình
|
8
|
32,000
|
620.1
|
1695
|
Đ3
|
|
| -
|
Lý luận dạy học công nghệ
|
Nguyễn Văn Khôi
|
50
|
35,000
|
620.0071
|
1743
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình giáo dục kỹ năng sống
|
Nguyễn Thanh Bình
|
48
|
|
646.70071
|
1752
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
|
Phan Thị Phương
|
4
|
|
658
|
1759
|
Đ3
|
|
| -
|
Máy xây dựng
|
Vũ Minh Khương
|
8
|
42,000
|
624
|
1776
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vẽ kỹ thuật xây
|
Nguyễn Quang Cự
|
18
|
14,000
|
692
|
1777
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành vật lý đại cương
|
Nguyễn Duy Thắng
|
49
|
|
530.071
|
1798
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình Vật lí lượng tử 2
|
Lê Trọng Tường
|
50
|
|
539.071
|
1799
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình Vật lí lượng tử 1
|
Nguyễn Minh Thủy
|
42
|
|
539.071
|
1800
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lí luận dạy học Vật lí 2
|
Nguyễn Đức Thâm
|
47
|
|
530.071
|
1801
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhiệt học
|
Bùi Trọng Tuân
|
44
|
|
536.071
|
1802
|
Đ3
|
|
| -
|
Dao động và sóng
|
Phạm Quý Tư
|
44
|
|
531
|
1803
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình sử dụng máy tính trong dạy học vật lý
|
Phạm Xuân Quế
|
49
|
|
530.078
|
1804
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử Vật lý học
|
Đào Văn Phúc
|
50
|
|
530.09
|
1805
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Vật lý
|
Vũ Thế Bạch
|
14
|
|
530.071
|
1806
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lý của
học sinh THCS
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |