Trái đất
Nguyễn Dược
|
47
|
5,000
|
550
|
4639
|
Đ3
|
NG527D
|
| -
|
Thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên
|
Phùng Ngọc Đĩnh
|
54
|
|
551
|
4640
|
Đ3
|
PH513NG
|
|
-
|
Lớp võ cảnh quan và các quy luật địa lý của trái đất
|
Nguyễn Thị Kim Chương
|
3
|
4,400
|
551.13
|
4638
|
Đ3
|
NG527TH
|
|
-
|
Kỹ thuật về cây-hoa-cảnh
|
Nguyễn Khắc Trung
|
1
|
25,000
|
635.9
|
4721
|
Đ3
|
NG527KH
|
|
-
|
Trồng-chăm sóc và tạo dáng bonsai
|
|
2
|
|
635.9
|
4722
|
Đ3
|
TR455ch.
|
|
-
|
Bonsai cây kiểng cổ
|
Trần Hợp
|
2
|
25,000
|
635.9
|
4723
|
Đ3
|
TR120H
|
|
-
|
Kỹ thuật bonsai
|
Lê Công Kiệt
|
2
|
32,000
|
635.9
|
4724
|
Đ3
|
L250C
|
|
-
|
Thể dục mặt
|
|
1
|
20,000
|
613.72
|
4849
|
Đ3
|
TH250d.
|
|
-
|
Sử dụng bài tập trong dạy học hóa học ở
trường phổ thông
|
Nguyễn Xuân Trường
|
10
|
29,000
|
540.76
|
4858
|
Đ3
|
NG527X
|
|
-
|
Hóa học lập thể
|
Đỗ Đình Rãng
|
10
|
60,000
|
547.1223
|
4863
|
Đ3
|
Đ450Đ
|
|
-
|
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại: T4
|
Hồ Viết Quý
|
10
|
79,000
|
543
|
4875
|
Đ3
|
H450V
|
|
-
|
Phương pháp dạy học môn hóa học ở trường phổ thông
|
Đặng Thi Oanh
|
10
|
69,000
|
540.71
|
4878
|
Đ3
|
Đ116TH
|
|
-
|
Địa hình bề mặt trái đất
|
Phùng Ngọc Đĩnh
|
10
|
23,000
|
550
|
4880
|
Đ3
|
PH513NG
|
|
-
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về khoa học công nghệ (1996-2010)
|
|
10
|
|
600
|
5073
|
Đ3
|
Gi103th.
|
|
-
|
Phương pháp tam giác giải bài toán cự ly
trinh sát vô tuyến điện
|
Lê Quốc Hàm
|
5
|
55,000
|
621.384
|
5076
|
Đ3
|
L250QU
|
|
-
|
Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng
|
Khuất Hữu Thanh
|
8
|
38,000
|
660.65
|
5103
|
Đ3
|
KH504H
|
|
-
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp. Hướng dẫn lập
chứng từ kế toán, hướng dẫn ghi sổ sách
kế toán
|
Bộ tài chính
|
5
|
46,000
|
657
|
5104
|
Đ3
|
Ch250đ.
|
|
-
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp
|
Nguyễn Hữu Hải
|
4
|
8,500
|
630
|
5105
|
Đ3
|
NG527NG
|
|
-
|
Côn trùng hại kho
|
Bùi Công Hiển
|
4
|
|
597.7
|
5106
|
Đ3
|
B510C
|
|
-
|
Cá và sinh vật độc hại ở biển
|
Nguyễn Khắc Hường
|
5
|
|
597
|
5107
|
Đ3
|
NG527KH
|
|
-
|
Định loại các loài cá nước ngọt Nam Bộ
|
Mai Đình Yên
|
5
|
|
597
|
5108
|
Đ3
|
Đ312l.
|
|
-
|
Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực
vật
|
Mai Văn Phô
|
9
|
|
580
|
5109
|
Đ3
|
M103V
|
|
-
|
Công nghệ sinh học và phát triển =
Biotechnologies and development
|
Albert Sasson
|
5
|
|
660.6
|
5111
|
Đ3
|
S100S
|
|
-
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt-Pháp-Anh=
Vietnamese-French-English dictionary of
biote chnology
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
5
|
|
660.603
|
5112
|
Đ3
|
NG527NG
|
|
-
|
Thực vật
|
Hoàng Kiến Nam
|
1
|
36,000
|
580
|
5113
|
Đ3
|
Th552v.
|
|
-
|
Động vật hoang sã diệu kỳ: Dịch từ nguyên
bản tiếng Trung
|
Lâm Hy Đức
|
3
|
34,500
|
590
|
5114
|
Đ3
|
L119H
|
|
-
|
365 ngày tìm hiểu thế giới Sinh vật
|
Đào Đặng Trạch Thiên
|
4
|
32,000
|
570
|
5115
|
Đ3
|
Đ108Đ
|
|
-
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu
|
Phạm Thụ Thu Phương
|
10
|
69,000
|
658
|
5116
|
Đ3
|
PH104TH
|
|
-
|
Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có
vốn đầu tư nước ngoài: T2
|
Nguyễn Thị Hường
|
18
|
47,000
|
658.404
|
5117
|
Đ3
|
NG527TH
|
|
-
|
Quản trị marketing dịch vụ
|
Lưu Văn Nghiêm
|
4
|
35,000
|
658.8
|
5118
|
Đ3
|
Qu105tr.
|
|
-
|
Tin-Sinh học
|
Nguyễn Văn Cách
|
8
|
20,000
|
660.60285
|
5120
|
Đ3
|
NG527V
|
|
-
|
Từ điển bách khoa minh họa thế giới động
vật
|
V.J.Stanek
|
2
|
|
590.3
|
5121
|
Đ3
|
ST100N
|
|
-
|
Từ điển Sinh học phổ thông
|
Lê Đình Hương
|
4
|
42,600
|
570.3
|
5122
|
Đ3
|
T550đ.
|
|
-
|
Từ điển giáo khoa vật lý
|
Dương Trọng Bái
|
2
|
225,000
|
530.03
|
5123
|
Đ3
|
T5500đ.
|
|
-
|
Cơ thể người
|
Dương Hùng Lý
|
2
|
37,000
|
612.0076
|
5124
|
Đ3
|
C460th.
|
|
-
|
Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn y học thể
thao
|
Ủy ban thể dục thể thao
|
1
|
|
617.1
|
5180
|
Đ3
|
U523B
|
|