Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang24/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28






Lambast 5G; 60EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd










Machete 5G; 60EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd










Meco 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV An Giang










Michelle 5G; 32ND, 62ND

Cỏ/lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Niran – X 60EW

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Monsanto Thailand Ltd










Saco 600EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Super – Bu 5H

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Taco

600EC


Cỏ/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Tico

60EC


Cỏ/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vibuta 5H; 32ND, 62ND

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

38

3808.30

Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

39

3808.30

Butachlor 27.5% + Propanil 27.5%

Butanil 55EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd










Cantanil 550EC

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Danator 55EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Pataxim 55EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Platin 55EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

40

3808.30

Butachlor 40% + Propanil 20%

Vitanil 60ND

Cỏ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

41

3808.30

Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%

Almix 20WP

Cỏ/lúa

DuPont Vietnam Ltd

42

3808.30

Cinmethylin

(min 88%)



Argold 10EC

Cỏ/lúa cấy

BASF Singapore Pte Ltd

43

3808.30

Cinosulfuron

(min 92%)



Cinorice 25WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

44

3808.30

Clethodim

(min 91.2%)



Select 12EC

Cỏ/lạc, đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

45

3808.30

Clomazone

(min 88%)



Command 36ME

Cỏ/lúa

FMC Chemical Interational AG

46

3808.30

Cyclosul-famuron

(min 98%)



Saviour 10WP

Cỏ/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

47

3808.30

Cyhalofop – butyl

(min 97%)



Clincher 10EC, 200EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

48

3808.30

Cyhalofop – butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Topshot

60OD


Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

49

3808.30

2.4D

(min 96%)



A.K 480DD, 720DD

720DD: cỏ/lúa, ngô

480DD: cỏ/lúa gieo thẳng



Công ty TNHH – TM Thái Phong










Amine 720DD

Cỏ/lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.










Anco 720DD

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang










B.T.C 2.4D 80WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Baton 960WSP

Cỏ/lúa, cao su

Nufarm Singapore Pte Ltd










Cantosin 600DD, 720DD

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










CO 2.4D 80WP; 500DD, 600DD, 720DD

500DD: cỏ/lúa

600DD, 80WP: cỏ/lúa, ngô

720DD: cỏ/lúa, cây ăn quả


Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Co Broad 80WP

Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Damin 80WP; 500DD; 700SL

80WP, 500DD: cỏ/lúa gieo thẳng

700SL: cỏ/lúa



Công ty TNHH An Nông










Desormone 60EC, 70EC

Cỏ/lúa

Nufarm Ltd










DMA-6 72AC; 683AC

Cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V










Hai bon – D 80WP; 480DD

80WP: cỏ/lúa, ngô

480DD: cỏ/lúa, cây ăn quả



Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Nufa 825DF

Cỏ/lúa, mía

Nufarm Ltd










O. K 683DD, 720DD

683DD: cỏ/lúa, cây ăn quả

720DD: cỏ/ngô, mía



Công ty CP Nông dược H.A.I










Pro – amine 48SL; 60AS

48SL: cỏ/lúa

60AS: cỏ/lúa, cao su



Imaspro Resources Sdn Bhd










Quick 720 EC

Cỏ/lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd










Rada 600DD; 80WP; 720EC

Cỏ/lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW










Sanaphen 600SL, 720SL

Cỏ/lúa, mía

Forward International Ltd










Vi 2.4D 80BTN; 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/lúa

600DD, 720DD: cỏ/lúa, ngô



Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zaap 720SL

Cỏ/lúa

United Phosphorus Ltd










Zico 45WP, 80WP, 96WP; 520SL, 550SL; 720DD, 850DD

80WP, 96WP: cỏ/lúa, mía

550SL, 720DD, 850DD: cỏ/lúa, ngô

520SL, 45WP: cỏ/lúa


Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

50

3808.30

Dalapon

Dipoxim 80BHN

Cỏ/mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Vilapon 80BTN

Cỏ/mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

51

3808.30

Diflufenican 16.7g/l + Propanil 333.3g/l

Rafale 350EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

52

3808.30

Diuron

(min 97%)



Ansaron 43F; 80WP

43F: cỏ/mía; rong rêu/ lúa cấy

80WP: cỏ/mía, cà phê, sắn



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










BM Diuron 80WP

Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










D – ron 80WP

Cỏ/mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd










Go

80WP


Cỏ/mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Karmex 80WP

Cỏ/mía, chè

DuPont Vietnam Ltd










Misaron 80WP

Cỏ/mía, dứa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Sanuron 800WP; 800SC

800WP: cỏ/mía, cà phê

800SC: cỏ/bông vải, chè



Forward International Ltd










Suron 80WP

Cỏ/mía, bông vải

Công ty CP Nông dược H.A.I










Vidiu 80BTN

Cỏ/mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

53

3808.30

Ethoxysul-furon

(min 94%)



Sunrice 15WDG

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

54

3808.30

Ethoxysul-furon 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo 89OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

55

3808.30

Ethoxysul-furon 12.5% + Iodosulfuron - methyl – sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

56

3808.30

Fenoxaprop – P – Ethyl (min 88%)

AnRUMA 6.9EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Fenothyl 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược H.A.I










Newstar 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Puma 6.9EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Quip-s 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng










Web Super 7.5SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Whip’S 6.9EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/lúa

7.5EW: cỏ/lúa, lạc



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

57

3808.30

Fenoxaprop – P – Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

58

3808.30

Fenopxaprop – P – Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfu-ron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG; 700WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

59

3808.30

Fenoxaprop – P – ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan – Plus 6EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

60

3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75% + Propanil 37.5%

Lecspro 44.25WP

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

61

3808.30

Fluazifop-butyl

(min 91%)



Onecide 15EC

Cỏ/lạc, đậu tương, sắn, bông vải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

62

3808.30

Flucetosul-furon

(min 98%)




Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương