Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang20/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   28

Công ty TNHH An Nông










Tinix 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Tiptop 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV 1 TW










Vitin New 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoo 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

162

3808.20

Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l

Farader 125EW

Khô vằn, lem lép/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

163

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tebuconazole 100g/l

Farader 225EW

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

164

3808.20

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Forlitasuper 300EC

Lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/lúa; đốm lá/đậu tương, lạc; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










TEPRO – Super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Tilgol super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

165

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Filia 525SE

Đạo ôn/lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Rocksai super 525SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

166

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450g/l

Finali 575SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

167

3808.20

Propineb (min 80%)

Aconeb 70WP

Thán thư/xoài

Công ty CP Đồng Xanh










Alphacol 700WP

Thán thư/xoài, phấn trắng/nho

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Antracol 70WP

Đốm lá/bắp cải; mốc xám/thuốc lá; lở cổ rễ/hành; thán thư/xoài, cà phê; sương mai/nho, dưa chuột; cháy sớm/cà chua; đốm vòng/khoai tây; khô vằn/đạo ôn, lem lép hạt vàng lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Doremon 70WP

Sương mai/khoai tây; vàng lá/lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông










Newtracon 70WP

Thán thư/xoài, cà phê; đạo ôn/lúa; sương mai/dưa hấu; đốm lá/bắp cải; mốc sương/nho; đốm lá/xoài; vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Nofacol 70WP

Thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Pylacol 700WP

Đốm lá/cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Tobacol 70WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba










Webi 70WP

Thán thư/lúa

Bayer Vietnam Ltd

168

3808.20

Protein amylose

Vikny 0.5SL

Thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

169

3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

Đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/lúa; đốm lá/ giả sương mai, lở cổ rễ/đậu tương; lở cổ rễ/cà chua, ớt; mốc xám/nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

170

3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20L

Bạc lá/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

171

3808.20

Sai ku zuo (MBAMT) (min 90%)

Asusu 20WP, 25WP

20WP: loét quả/cây có múi, bạc lá/lúa

25WP: bạc lá/lúa



Công ty TNHH – TM Thái Nông










Sasa 20WP, 25WP

Bạc lá/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Sansai 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Xanthomix 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nicotex

172

3808.20

Salicylic Acid

Exin 4.5HP

(Exin R): đạo ôn, bạc lá/lúa (Phytoxin VS): héo tươi/cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

173

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1SP

Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ dovi khuẩn, thán thư, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

174

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron 1.3SP

Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư,, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

175

3808.20

Streptomycin sulfate

BAH 98SP

Héo xanh vi khuẩn/cà chua, khoai tây

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt










Poner 40T; 40SP

Thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa

176

3808.20

Sulfur

Kumulus 80DF

Sẹo/cây có múi, phấn trắng/xoài, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cà phê

BASF Singapore Pte Ltd










Mapsu 80WP

Phấn trắng/nho

Map Pacific PTE Ltd










Microthiol Special 80WP; 80WG

80WP: phấn trắng/rau, đốm lá/ngô

80WG: phấn trắng/nho, chôm chôm; nhện/cam



Cerexagri S.A










OK – Sulfolac 80DF; 80WP; 85SC

80DF: phấn trắng/xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/nho



85SC: sẹo/cam

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Sulox 80WP

Phấn trắng/xoài, đốm lá/lạc, nhện gié/lúa, nhện lông nhung/vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

177

3808.20

Sulfur 2% + Tricyclazole 20%

Vieteam 225C

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

178

3808.20

Sulfur 40% + Tricyclazole 5%

Vieteam 45WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

179

3808.20

Sulfur 55% + Tricyclazole 20%

Vieteam 75WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

180

3808.20

Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%

Vieteam 80WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

181

3808.20

Sulfur 45% + Tricyclazole 5%

Bibim 50WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

182

3808.20

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bibim 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

183

3808.20

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bibim 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

184

3808.20

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg

StarBem Super 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

185

3808.20

Sulfur 40% + Zineb 40%

Vizines 80BTN

Mốc sương/khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

186

3808.20

Tebuconazole (min 95%)

Folicur 250EW; 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa



430SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Forlita 250EW

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc; đốm vòng/cà chua; đốm lá/lạc, đậu tương; loét/cam; sẹo/cam

Công ty TNHH Phú Nông










Fortil 252SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Jiacure 25EC

Lem lép hạt/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd










Milazole 250EW

Khô vằn/lúa

Irvita Plant Protection N.V










Poly annong 250EW; 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông










Poticua 250EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Sieu tin 250EC, 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










T.B.Zol 205EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền










Tebuzol 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A










Tien 250EW

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

187

3808.20

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Nativo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

188

3808.20

Tecloftalam (min 96%)

Shirahagen 10WP

Bạc lá/lúa

Sankyo Co., Ltd

189

3808.20

Tetraconazole

Domark 40ME

Rỉ sắt/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

190

3808.20

Tetramycin

Mikcide 15AS

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP Minh Khai

191

3808.20

Thifluzamide (min 96%)

Pulsor 23F

Khô vằn/lúa

Dow AgroSciences B.V

192

3808.20

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

Sẹo/cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

193

3808.20

Thiophanate – Methyl (min 93%)

Agrotop 70WP

Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Binhsin 70WP

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/dưa hấu, lạc; sương mai/cà chua, khoai tây; thán thư/nho

Bailing International Co., Ltd










Cantop – M 5SC, 43SC; 72WP

5SC: thối quả/dưa chuột, phấn trắng/nho

43SC: khô vằn/lúa

72WP: phấn trắng/dưa, thối quả/cà chua


Công ty CP TST Cần Thơ










Cercosin 5SC


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương