Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang21/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   28
Khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư, phấn trắng/nho

Nippon Soda Co., Ltd










Coping M 70WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Fusin – M 70WP

Đạo ôn/lúa, mốc xám/dưa hấu

Forward International Ltd










Kuang Hwa Opsin 70WP

Đốm đen/chuối, đốm trắng/thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










T.sin 70WP

Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










TS – M annong 70WP; 430SC

70WP: vàng lá/lúa

430SC: lem lép hạt/lúa



Công ty TNHH An Nông










Thio – M 70WP; 500FL

70WP: khô vằn/lúa, héo rũ/dưa

500FL: lem lép hạt/lúa; thán thư/vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/dưa hấu



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Tipo – M 70BHN

Đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tomet 70WP

Thán thư/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Top 50SC; 70WP

Mốc xám/rau, cà chua

Công ty CP Nông dược H.A.I










Topan 70WP

Đốm lá/dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/nhãn; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Toplaz 70WP

Phấn trắng/rau, thán thư/cây có múi, đạo ôn/lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










Top – Plus M 70WP

Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Topnix 70WP

Sẹo/cây có múi, bệnh lụi/lạc

Công ty CP Nicotex










Topsimyl 70WP

Đạo ôn/lúa, đốm lá/dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Topsin M 70WP

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/dưa hấu; bệnh ghẻ/cam; thán thư/thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/lạc; phấn trắng/nho

Nippon Soda Co., Ltd










TSM 70WP

Khô vằn/lúa, phấn trắng/nho

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Vithi – M 70BTN

Phấn trắng/rau, thán thư/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

194

3808.20

Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Visa 72.5WP

Đạo ôn/lúa

Nippon Soda Co., Ltd

195

3808.20

Thiophanate – Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon 50WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

196

3808.20

Thiram (TMTD)

Caram 85WP

Chết ẻo/lạc

Công ty CP TST Cần Thơ










Pro – Thiram 80WP; 80WG

80WP: đổ ngã cây con/lạc, đốm lá/phong lan

80WG: thán thư/xoài



Tamico NV, Belgium

197

3808.20

Triadimefon

Bayleton 250EC

Phấn trắng/rau họ thập tự, rỉ sắt/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Coben 25EC

Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/nhãn

Công ty CP Nông dược H.A.I










Encoleton 25WP

Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Sameton 25WP

Phấn trắng/hoa, nho

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

198

3808.20

Triadimenol

Bayfidan 250EC

Rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Samet 15WP

Phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

199

3808.20

Trichoderma spp

Promot Plus WP (Tricho-derma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoder-ma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoder-ma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP; thối gốc, thối hạch/bắp cải; chết cây con/cải thảo

DD: đốm nâu, đốm xám/chè; thối hạch, thối gốc/bắp cải



Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










TriB1 3.2 x 109 bào tử/g

Bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium,Fusarium/cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu

Viện bảo vệ thực vật










TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

Vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ










Vi – ĐK 109 bào tử/g

Thối rễ/sầu riêng; lở cổ rễ/cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

200

3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

Chết rạp cây con/cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

201

3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 10% + K – Humate 5%

Bio-Humaxin Sen Vàng 15DD

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Hưng Tường

202

3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% + K – Humate 5%

Bio – Humaxin Sen Vàng

Nghẹt rễ/lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam,quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường

203

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.15SC

Đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ngô; thối đen/khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/khoai tây; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/lạc, rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/đậu xanh

Công ty TNHH An Hưng Tường

204

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.65SC

Thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/xà lách; thối nhũn/rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ớt; sương mai, thối củ/hành; sương mai, than đen/tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/mồng tơi; rỉ sắt/rau muống/ thối đen, thối khô/cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/cà chua; rỉ sắt, thán thư/đậu côve; sương mai, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường

205

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 6.15SC

Mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/cam; thán thư, chảy gôm/bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/quýt; thối quả, phấn trắng/chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/sầu riêng; thán thư, chảy gôm/măng cụt; đốm lá, chết cành/vú sữa; giác ban, cháy lá/hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/mận; khô đọt cành, bồ hóng/mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/điều; thối đen trái, khô trái non/ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sủi cành, chấm nâu/chè; héo xanh/thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/bông vải

Công ty TNHH An Hưng Tường

206

3808.20

Tridemorph (min 86%)

Calixin 75EC

Phấn trắng/chôm chôm, phấn hồng/cao su

BASF Singapore Pte Ltd

207

3808.20

Tricyclazole (min 95%)

Andozol 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Bamy 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nicotex










Beam 75WP

Đạo ôn/lúa

Dow AgroSciences B.V










Belazole 75WP

Đạo ôn/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Bemsuper 200WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Binlazone-thai 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Bim-annong 20WP, 75WP; 45SC; 75WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông










Binhtin 75WP

Đạo ôn/lúa

Bailing International Co., Ltd










Colraf 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Danabin 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Dolazole 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Flash 75WP

Đạo ôn/lúa

Map Pacific PTE Ltd










Forbine 75WP

Đạo ôn/lúa

Forward International Ltd










Fullcide 25WP, 75WP, 800WP; 760WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Gremyu-samy 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang










Hagro. Blast 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí










Jiabean 75WP

Đạo ôn/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd










Koszon – New 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida










Lany 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Lim 20WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newzobim 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông










Tricom 75WDG

Đạo ôn/lúa

Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd










Tridozole 45SC; 75WP; 75WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh










Trione 750WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị










Trizole 20WP, 75WP; 75WDG

Đạo ôn lá, cổ bông/lúa

Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương