VNDP- 170-0104
27/1/04
|
56
|
LIVE CULTURAL MEASLES VACCINE, ampoule chứa 1 liều,
2 liều, 5 liều đông khô. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
20
|
20
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, lst Dubrovskaya
Slr.. Moscow. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
15 tháng
|
VNDP- 175-0304
|
2/4/2004
|
57
|
ERYTHOSTIM
ampoule chứa 2000UI/ml. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
10
|
90
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, 1st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
2 năm
|
VNDP- 176-0304
|
2/4/2004
|
58
|
Rabies vaccine cultural concentrated purified inactivated free-dried Ampoule chứa 1 liều, ampoule chứa 1ml
dung dịch pha. Hộp 5 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Federal State Unitary Enterprise on
Manufacture of Bacterial and Viral
Preparation of Chumakov Institute -
1 142782 Moscow Region. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
1,5 năm
|
VNDP- 177-0404
|
21/4/04
|
59
|
TETAVAX hộp 20 bơm tiêm chứa sẵn 0.5 ml vắc xin (liều đơn). Hộp 10 lọ 10 liều (5ml)
|
3002
|
20
|
10
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 178-0604
|
24/6/04
|
60
|
TYPHIM VI liều 0,5ml
Hộp 1 bơm tiêm 1 liều, hộp 20 bơm tiêm 1 liều. Hộp 1 lọ 20 liều (10ml), hộp 20 lọ 20 liều (10ml); Hộp 10 lọ 20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2 Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 179-0604
|
24/6/04
|
61
|
MENINGOCOCCAL
POLYSACCHARIDE VACCINE A + C liều 0,5ml. Hộp chứa lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 180-0604
|
24/6/04
|
62
|
ACT-HIB liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm/ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 181-0604
|
24/6/04
|
63
|
TRIMOVAX (R.O.R) Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha; Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô và hộp 10 lọ chứa 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 182-0604
|
24/6/04
|
64
|
M-M-RÒ II
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ dịch pha tiêm đơn liều. Hộp 1 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 1 lọ dịch pha tiêm. Hộp 1 lọ 10 liều vắc xin đông khô + lọ 7ml dịch pha tiêm.
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co..Inc., USA West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre, 28 Yunping Road. Causeway Bay, HongKong
|
18 tháng
|
VNDP- 183-0604
|
24/6/04
|
65
|
Roferonâ -A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel, Thụy Sỹ
|
F. Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 184-0604
|
24/6/04
|
66
|
Roferonâ-A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 4,5MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thụy sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 185-0604
|
24/6/04
|
67
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 180mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2năm
|
VNDP- 186-0604
|
24/6/04
|
68
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 135mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 187-0604
|
24/6/04
|
69
|
Uniferon Injection 5MIU
Lọ 5 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm.
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB
V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028 Lithunia
|
Getz Pharma (Private) Limited 30-31/27. Korangi Industrial Arca. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 188-0604
|
24/6/04
|
70
|
Uniferon Injection 3MIU
Lọ 3 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028. Lithuma
|
Getz Pharma (Private) Limited 30-31r)7. Korangi Industrial Area. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 189-0604
|
24/6/04
|
71
|
Genscreenâ HIV 1/2 Version 2. Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP. HCM
|
12 tháng
|
VNDP- 195-0604
|
24/6/04
|
72
|
SFD HIV 1/2 PA
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 196-0604
|
24/6/04
|
73
|
Monolisa HBsAg Ultra
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 197-0604
|
24/6/04
|
74
|
New Lav Blot I
Hộp 18 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
8 tháng
|
VNDP- 198-0604
|
24/6/04
|
75
|
Vikia hCG - D [] 1 Etape
Hộp 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Biomerieux
69280 Marcy L’Etoyle - France
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 199-0604
|
24/6/04
|
76
|
Ortho HCV 3.0 Test System With Enhanced SAVe hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho - Clinical Diagnostics Raritan. Rartian, New Jersey, USA
|
Diethelm & Co. Ltd. Muchlebachstrasse 20, 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 200-0604
|
24/6/04
|
77
|
Quick Strip - One Step Pregnancy Tets Strip 1 test trong túi thiếc
|
3002
|
10
|
90
|
Wondfo Biotech Co. Ltd. Wondfo
Scientech Park. South China University of Technology, Guangzhou, Guang dong, P.R. China
|
Công ty xuất nhập khẩu y tế I Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 201-0604
|
28/6/04
|
78
|
Heberon Alpha R 3M; lọ 3.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 202-0604
|
24/12/04
|
79
|
Heberon Apha R 5M; lọ 5.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 203-0604
|
24/12/04
|
80
|
Heberon Alpha R 10M; lọ 10.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ.
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 204-0604
|
24/12/04
|
81
|
HIBERIXTM
Liều 10 mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ vắc xin đông khô đơn liều + dung môi trong lọ hoặc bơm kim tiêm (0,5ml/liều). Hộp 50 lọ vắc xin 10 liều và hộp 50 lọ dung môi 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline
150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 206-0105
|
26/01/05
|
82
|
TRITANRIX-HB Liều 0,5ml. Lọ 1 liều; Lọ 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE Ltd
150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 207-0105
|
26/01/05
|
83
|
DTVAX
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều (5ml)
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 208-0105
|
26/01/05
|
84
|
Tetracoq
Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml. Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml.
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 209-0105
|
26/01/05
|
85
|
Pentaxim
Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin Hib bột + 1 bơm tiêm 0,5ml nạp sẵn dịch treo vắc xin DTacP-
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteurs. S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - 1 France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 210-0105
|
26/01/05
|
86
|
Epaxal
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều đơn 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
GreenCross Vaccine Corporation 303 Boiung-ri. Koosung-myun, Youngin. Kona
|
24 tháng
|
VNDP- 211-0105
|
26/01/05
|
87
|
Inflexal V
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm.
|
302
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 212-0105
|
26/01/05
|
88
|
Genedia Anti-HBs Rapid Device Kit 50 test, 100 test, 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Scicnce Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 214-0105
|
26/01/05
|
89
|
Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 215-0105
|
26/01/05
|
90
|
Genedia Anti-HBs Device
Kit 50 test, 100 test, 300 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 216-0105
|
26/01/05
|
91
|
Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 217-0105
|
26/01/05
|
92
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 Kit 10 test, 20 test, 25 test, 30 test, 35 test, 40 test, 45 test, 50 test, 100 test, 200 test, 400 test, 1000 test.
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 218-0105
|
26/01/05
|
93
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 bán thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 219-0105
|
26/01/05
|
94
|
Genedia HCV Rapid LF Kit 1 test, 10 test, 20 test, 50 test, 100 test, 200 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 220-0105
|
26/01/05
|
95
|
Genedia HCV Rapid LF bán thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 221-0105
|
26/01/05
|
96
|
Ortho Antibody to HBsAg Elisa Test System 3 Hộp 48 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 222-0105
|
26/01/05
|
97
|
Ortho HIV-1/HIV-2 Ab Capture Elisa Test System Hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 223-0105
|
26/01/05
|
98
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 224-0105
|
26/01/05
|
99
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 225-0105
|
26/01/05
|
100
|
NuGen Biotech human Immunodeficiency Virus (HIV) Test Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 226-0105
|
26/01/05
|
101
|
NuGen Biotech Ovulation (LH) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 227-0105
|
26/01/05
|
102
|
NuGen Biotech H.Pylori Test Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 228-0105
|
26/01/05
|
103
|
NuGen Biotech Menopause (FSH) Test -MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 229-0105
|
26/01/05
|
104
|
NuGen Biotech Prostate Specific Antigen (PSA) Test
Hộp 18 tháng
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 230-0105
|
26/01/05
|
105
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 231-0105
|
26/01/05
|
106
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 232-0105
|
26/01/05
|
107
|
Insti
test/túi, thùng 250 túi
|
3002
|
10
|
90
|
Biolytical Laboratories Corp.
1113-13351 Commerce Parkway. Richmond, BC, V6V 2X7 Canada
|
Phil-International Co., Ltd. 629-4, Yeoksam-dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea
|
1 năm
|
VNDP- 233-0105
|
26/01/05
|
108
|
Determine HBsAg
test/tấm, 10 tấm/kít
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Japan Co., Ltd 9-9 Roppongi 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 106-8535, Japan
|
Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore
|
18 tháng
|
VNDP- 234-0105
|
26/01/05
|
109
|
Murex Anti-HCV (Version 4.0) Hộp 96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. 186 Kyalalni Boulevard. Kyalami Busilless Park. Kyalami. South Africa
|
Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 235-0105
|
26/01/05
|
110
|
MUREX HIV-1.2.0
Hộp 96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. Central Road. Temple Hill. Danford. Kent DAI 5LR. England
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 236-0105
|
26/01/05
|
111
|
Initial Pregnancy gold Gel Reagent. Hộp 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Blue Cross Bio-Medical (Beijing) Co. Ltd. - Beiquija Industry Zone, Changping dist., Beijing 102209, China
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 237-0105
|
26/01/05
|
112
|
One Step Pregnancy Test. Hộp 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
InTec Products, Inc. (Xiamen) No.332, Xianguang Road, Xinyang Industrial Area, Haicang, Xiamen
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 238-0105
|
26/01/05
|
113
|
Vironostika HIV Uni-Form II Ag/Ab
Hộp 192 test; Hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 239-0105
|
22/02/05
|
114
|
Vironostika HIV Uniform II Plus O. Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 240-0105
|
22/02/05
|
115
|
Hepanostika HBsAg Uni-Form II, Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 241-0105
|
22/02/05
|
116
|
RPR-Nosticon II. Hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 242-0105
|
22/02/05
|
117
|
Diagnotic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
24 tháng
|
VNDP- 243-0405
|
7/4/2005
|
118
|
hCG Intial Pregnancy Gold Gel Reagent - 1 test kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 244-0405
|
7/4/2005
|
119
|
HBsAg Colloidal Gold
Diagnostic Kit - 1 test kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 245-0405
|
7/4/2005
|
120
|
Triviac - Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều, Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s. hoà Séc
Korunini 108, 101 03 Praha, Cộng hoà Séc
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
24 tháng
|
VNDP- 246-0405
|
7/4/2005
|
121
|
Tetanea ống 1ml (1500IU), hộp 20 ống
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 248-0905
|
19/9/2005
|
122
|
Rouvax
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 249-0905
|
19/9/2005
|
123
|
Infanrix Hexa
Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biological S.A - 89 Rue de L’institut, 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore
|
3 năm
|
VNDP- 251-0905
|
19/9/2005
|
124
|
FluarixTM Liều 0,5ml, đóng gói dạng đơn liều
|
3002
|
()
|
90
|
Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH&Co.KG. - Zirkusstrasse 40, 01069 Dresden, Germany
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 252-0905
|
19/9/2005
|
125
|
Comvax
Liều 0,5ml. Lọ 1 liều, hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 253-0905
|
19/9/2005
|
126
|
HBVaxPRO
Liều 10mcg/1 ml; 5mcg/0,5ml. Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 254-0905
|
19/9/2005
|
127
|
Quimi-Hib
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ. Hộp gồm 6 hộp chứa 25 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Centro de Ingenieria Genetica y Biotecnologi (CIGB) - Avenida 311 entre 158 y 190. Apanado 6162, Playa
|
Heber Biotec S.A - Calle 186 esquina 31, Cubanacan, Playa -1 Ciudad de la Hahana, Cuba
|
24 tháng
|
VNDP- 255-0905
|
19/9/2005
|
128
|
Humaglobin chai 100ml chứa 2,5g. Chai chứa 50ml dung dịch pha.
|
3002
|
10
|
20
|
TEVA Pharmaceutical Works Co. Ltd. - H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
TEVA Pharmaceutical Works Co., Ltd. -H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
2 năm
|
VNDP- 256-0905
|
19/9/2005
|
129
|
I.V Globuhn S inj lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
2 năm
|
VNDP- 258-0905
|
19/9/2005
|
130
|
HIV 1/2 Test Kit Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 259-0905
|
19/9/2005
|
131
|
HBsAg Test Kit gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 260-0905
|
19/9/2005
|
132
|
Treponema Pallidum Antibodies Colloidal Gold Diagnostic Kit 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần á châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 261-0905
|
19/9/2005
|
133
|
Diagnotic Kit for Antibody to Human Immunodeficiency Virus HIV 1/2 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 262-0905
|
19/9/2005
|
134
|
HIV 1/2 Q-Spot test 1 test trong bao nhôm, hộp chứa 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
14 tháng
|
VNDP- 263-0905
|
19/9/2005
|
135
|
HBsAg One - Step test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 264-0905
|
19/9/2005
|
136
|
HIV 1/2 EIA Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 265-0905
|
19/9/2005
|
137
|
HBsAg EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 266-0905
|
19/9/2005
|
138
|
HCV EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
lCông ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tlláng
|
VNDP- 267-0905
|
19/9/2005
|
139
|
Malaria P.f-P.v Rapid Test 1
test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 268-0905
|
19/9/2005
|
140
|
HIV 1/2 Whole Blood Rapid Test - 1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 269-0905
|
19/9/2005
|
141
|
Quicksitck - 1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.921, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 270-0905
|
19/9/2005
|
142
|
HCV One - Step Test
1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego. CA.92121. USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
20 tháng
|
VNDP- 271-0905
|
19/9/2005
|
143
|
Murex HBsAg Version 3
Kit 96 test; Kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. - Central Road, Temple Hill Dartford. Kent DA1 15/F. England
|
Abbott Laboratorics (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime 1 Square # 11-12 Lobby B. Harbourfront Center. Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 272-0905
|
19/9/2005
|
144
|
HIV ASE 1 + 2
Kit 96 test, kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
General Biological Corp No. 6 Innovation First Road, Science Based Industrial Park, Hsin-Chu, Taiwan, R.O.C
|
General Biological Corp No. 6 Ionovation First Road. Science - Based Industrial Park, Hsin-chu. Taiwan. R.O.C
|
12 tháng
|
VNDP- 273-0905
|
19/9/2005
|
145
|
Vscan - gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Medical Services International Inc. Manufacture - 657 Romaniuk Rd., England, Alberta, Canada T6R 1A3
|
Investment Overseas unlimited Inc. 1701 Chesterbruok Vale Coun, Mc Lean, VA22101. USA
|
24 tháng
|
VNDP- 274-0905
|
19/9/2005
|
146
|
Epokine Injection 2000IU
Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 275-0905
|
19/9/2005
|
147
|
Epokine Injection 4000 IU
Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 276-0905
|
19/9/2005
|
148
|
Alphaferon Inj.
Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea
|
14 tháng
|
VNDP- 277-0905
|
19/9/2005
|
149
|
TwinrixTM
Liều 1ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals S.A. -
89 Rue de L’Institut. 1330 Rixensan, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach Road #21-00 Gateway West. 18972 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 278-0905
|
19/9/2005
|
150
|
AxSY HAVAB M 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
14 tháng
|
VNDP- 279-0905
|
19/9/2005
|
151
|
AXSYM HAVAB 2.0 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
13 tháng
|
VNDP- 280-0905
|
19/9/2005
|
152
|
AXSYM AUSAB 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 281-0905
|
19/9/2005
|
153
|
AXSYM CORE 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 282-0905
|
19/9/2005
|
154
|
AXSYM Anti HBe 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
9t)
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 283-0905
|
19/9/2005
|
155
|
AXSYM HBe 2.0 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 284-0905
|
19/9/2005
|
156
|
ICE Syphilis
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. Central Road. Temple Hill, Danford. Kent DA1 5LR. England
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 285-0905
|
19/9/2005
|
157
|
Pavivac bán thành phẩm
Lọ nhựa chứa 350 ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s - Koruní 108. 101 03 Prague 10. Czech Republic
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh - số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 286-0905
|
19/9/2005
|
158
|
LH Test Kit. Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. - South China University of Technology. Guangnhou. P.R. China.
|
Chi nhánh công ty Dược Trung ương 3 - P 529B, 95 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 287-0905
|
19/12/2005
|
159
|
HCG Strip 1
test trong gói nhôm, hộp 100 gói
|
3002
|
10
|
90
|
Runbio Biotech Co., Ltd. - Khu KHKT Vinh Thăng trường ĐH thành phố Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Tân Cương - Nhà 1 Khu 1 TT Đại học Thương mại - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 288-0905
|
19/12/2005
|
160
|
Avaxim 80U, Pediatric
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml hỗn dịch
|
30(]2
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A. - 2 Avenue Pont Pasteur. F-69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 289-0905
|
19/12/2005
|