VNDP-HC-148-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
60
|
OFF! SOFT &
SCENTED LOTION
|
15% Deet (N,N-Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-149-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
61
|
OFF! KIDS LIQUID
|
7% Deet (N,N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-150-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
62
|
MANUGEL
|
60% Isopropanol
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại HN
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-155-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
63
|
POSE-DEX LOW
FOAM LONG LIFE
|
2.0% Glutaraldehyde
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-157-09-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
64
|
VIRULEX HAND RUB
|
0,3% Irgasan dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol
|
POSE HEALTH CARE LIMITED
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Sát trùng bàn tay
|
VNDP-HC- 1 58-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
65
|
Q.BAC 4 Liquid
|
4% Chlorhexidine Gluconate
|
POSE HEALTH
CARE LIMITEĐ
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay
|
VNDP-HC-159-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm chứa cả chất tẩy rửa và diệt khuẩn, có cả tác dụng tẩy rửa và tác dụng diệt khuẩn, dạng lỏng, không ở dạng bình xịt
|
66
|
SOLFAC 10 WP
|
10% Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Phun tồn lưu chống muỗi
|
VNDP-HC-168-03-04
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
67
|
SOLFAC 0.50 EW
|
5% Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Tẩm màn diệt muỗi
|
VNDP-HC-169-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng nhũ tương
|
68
|
Quick BAYT
|
0,50% Imidacloprid
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt ruồi
|
VNDP-HC-170-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng hạt
|
69
|
BìNH XịT Diệt CÔN
TRùNG TÂN Lệ
(XINLI) 0,66%
|
0,26% Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Nhà máy công nghiệp hoá chất Thần Lực (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-172-03-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
70
|
URGOTUL S.S.D
|
3,75% Sulphadiazine Bạc
|
Laboratoires Urgo (Pháp)
|
VPĐD thường trú công ty Laboratoires
Urgo S.A tại TP. Hồ Chí Minh
|
Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn
|
VNDP-HC-174-03-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
71
|
STABIMED
|
20% Cocopropylene Diamine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-176-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
72
|
TUITOL KF
|
3,9% Chlorine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế
|
VNDP-HC-177-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
73
|
HELIMATIC
DISINFECTANT
|
20% Glutaral
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hoá học
|
VNDP-HC-178-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
74
|
MELISEPTOL RAPID
|
50% 1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium chloride
|
Công ty B. Braun Medical AC (Thuỵ Sỹ)
|
VPDD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ
|
VNDP-HC-179-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không ở bình xịt
|
75
|
HELIMATIC CLEANER ENZYMATIC
|
3% Enzyme savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18 Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18 Alkyl ethoxylate
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế khác
|
VNDP-HC-180-03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
76
|
HELIZYME
|
3% Protease (Enzyme savinase 16 lex)
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi và dụng cụ y tế khác
|
VNDP-HC-181 -03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
77
|
HEXAQUART PLUS
LEMON FRESH
|
6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5.5% Lauryldipropylene triamine + 4.2% Bi-guanidinium acetate.
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng bề mặt y tế, có tác dụng tẩy rửa
|
VNDP-HC-182-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
78
|
ICON 10CS
|
10% Lambda-
cyhalothrin
|
Syngenta Chemicals B.V (Bỉ)
|
VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-184-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù vi nang
|
79
|
HELMETHRIN 55EC
|
55% Permethrin
|
Hand Associates
Limited (Anh)
|
Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi, ruồi, gián
|
VNDP-HC-185-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
80
|
POSE CRESOL
|
46% Phenolic Compound
|
Pose Health Care
Limited (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo
Agro Business tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ y tế
|
vNDP-HC-186-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
81
|
ANIOSYME 3000
|
0,5% Poly
(hexamethylenebigua
nide) chlohydrate +
3,15% N.N-didecyl-
N-methyl-poly
(oxethyl) propionate
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 187-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
82
|
ANIOXYDE 1000
|
50%
Acetylcaprolactam
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENIS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 188-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
83
|
SEPTODERM GEL
|
45% Ethanol + 30%
2-Propanol
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật viên
|
VNDP-HC- 191 -08-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
84
|
ABATE 1 SG
|
1% Temephos
|
TJC Chemicai Co.,
Lld. (Thái Lan)
|
Văn phòng ĐDTT
BASF Singapore Pte.
Ltd. Tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống, sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản)
|
VNDP-HC- 194-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng hạt cát
|
85
|
BìNH XịT DIệt CÔN
TRùNG MENGFENG 0,66%
|
0,26% Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Xí nghiệp hoá chất
thường dùng Cảng
Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
Vndp-hc-197-08-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
86
|
BìNH XịT DIệt CÔN
TRùNG MãNH
PHONG
(MENGFENG) 0,15%
|
0,1% Tetramethrin
+ 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Tiên Hoàng
|
Diệt muỗi, gián
|
vNDP-HC-200-09-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
87
|
BìNH XịT DIệT CÔN
TRùNG TOàN Mỹ
0,66%
|
0,21 % Tetramethrin +
0,13% Cypermethrin
+ 0,2% Propoxur
|
Công ty TNHH Thực Nghiệp - Toàn Mỹ
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Vân Sơn
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-201 - 10-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
88
|
TEGO 2000
|
20% Microbicidal
Amphoteric
|
GOLDSCHMIDT (Đức)
|
Công ty TNHH TM Khoan Long
|
Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế
|