0,241% Bioallethrin+0,046% Bioresmethrin
Packserv Company
Ltd, (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến
|
vndp-hc-253-10-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng bình xịt
|
118
|
ANIOSYME DD 1
|
6,3% N,N-didecyl-n-methyl-poly (oxyethyl)ammonim propionate + 1 % Poly Hexamethylene biguanide chloride
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ
Continents tại Hà Nội
|
Tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Vndp-hc-257-10-05
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm tẩy rửa và diệt khuẩn (thành phần bao gồm một số enzym có tác dụng làm sạch và chất diệt khuẩn)
|
119
|
CYNOFF 25 ULV
|
2,5% Cypermethrin
|
Công ty PT BINA
GUNA KIMIA
(Indonexia)
|
VPĐD thường trú Công ty FMC ASIA INC tại TP. Hồ Chí Minh
|
Phun ULV diệt muỗi
|
vndp-hc-258- 1 0-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
120
|
BISTAR 80sc
|
8% Bifenthrin
|
Công ty PT BINA
GUNA KIMIA
(Indonexia)
|
VPĐD thường trú
Công ty FMC ASIA
INC tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-259-10-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng huyền phù
|
121
|
DETTOL LIQUID
|
4,8% Chloroxylenol
|
PT. Reckitt Benckisr
Indonexa (Indonexia)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Sát khuẩn da, dụng cụ y tế, quần áo, bề mặt.
|
vndp-hc-260-10-05
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
122
|
ALPHA
CYPERMETHRIN
TECHNICL
|
>= 97% Alpha
cypermethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
VNDP-HC - 261-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
123
|
PERMETHRIN
TECHNICAL
|
>= 92% Permethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyênliệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
vndp-hc-262-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
124
|
DELTAMETHRIN
TECHNICAL
|
>= 98% Deltamethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
vndp-hc-263-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng
dạng khác
|
125
|
CHLORAMIX DT
|
75% Sodium
dichloroisocyanurate
+ 20% 1.4-
Butanedicarboxylic
acid + 5% Sodium
carbonate
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc )
|
VPĐD Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Tẩy rửa, sát trùng bề mặt, dụng cụ y tế
|
vndp-hc-271 -05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm chứa
chất tẩy rửa và
diệt khuẩn
|
126
|
CALLINGTON
AIREZ INSECTICIDE
|
50% Permethrin
|
Callington Haven
PTY LTD (úc)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và dịch vụ Lam Giang
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-272-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
127
|
NISSO HI-CHLON
|
Calcium Hypochlorite
(70% clo hoạt tính)
|
Nippon Soda Co., Ltd.
(Nhật Bản)
|
Công ty TNHH một thành viên Sành sứ thuỷ tinh Việt Nam
|
Diêt khuẩn nước bể bơi
|
VNDP-HC-273-05-06
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại
khác - dạng hạt
|
128
|
KINCHO ELECTRIC
LIQUID MOSQUITO KILLER
|
0,91% Prallethrin
|
Zhongshan Kinko Chemical Ind.Co., Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Tân Khánh Long
|
Xua muỗi
|
Vndp-hc-280-11-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
129
|
CHLORAMIN B
|
27% Chlo hoạt tính
|
Jiaxing Chenlong
Chemical
Engineering Co., Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Dược phẩm - Thiết bị y tế Hà Nội (Hapharco)
|
Diêt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
vndp-hc-296- 11 - 06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
130
|
DELTAMETHRIN TECH
|
98% Deltamethrin
|
Bilag Industries
private Limited
|
Công ty TNHH
Bayer Việt Nam
|
Dùng để sản xuất màn xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-299-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
131
|
KAIHO BLACK
MOSQUITO COIL
|
0,2% Rich-d-trans
allethrin
|
Zhongshan Kaidy
Chemical Co.,Ltd.
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-300- 11 - 06
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
132
|
KOR YOR 15
|
15% Diethyl
toluamide (Deet)
|
Bride Beauty Care
Cosmetic Co., Ltd.
(Thái Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Neo Agro Business Ltd. tại Thành phố Hà Nội
|
Xua muỗi và bọ chét
|
vndp-hc-302- 11 - 06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
133
|
GOKILAHT - S 5EC
|
5% d-d-trans
Cyphetlothrin
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific Pte., Ltd
|
Diệt muỗi và gián
|
vndp-hc-304-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng nhũ dầu
|
134
|
CRUNPRO D 2,8% EC
|
2,8% Deltamethrin
|
Công ty MSR
Green Corporation
(S) Pte. Ltd.
(Singapore)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte. Ltd. tại thành phố
Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-305-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng lỏng
|
135
|
OLYSET NET
|
2,0% Permethrin
|
Sumitomo Enviro-
Agro Asia Pacific
Sdn., Bhd
|
Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific Pte., Ltd tại
thành phố Hà Nội
|
Xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-306- 11 - 06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng - loại
khác, dạng màn
|
136
|
ANIOS SPECIAL DJP SF
|
0,0072% N,N-
Didecyl-n,N-DimelhylammoniumChloride + 0,04% Polyhexamethylene BiguanideHydrochloride
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí
|
vndp-hc-308-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
137
|
ANIOS DVA HPH
|
0,2% Didecyldimelhylamm
omum Chloride +
0,1% Phenoxyethanol
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí
|
Vndp-hc-309-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
138
|
ANIOSPRAY 29
|
0,05% Didecyldimethylammonium Chloride +0,06% Polyhexamethylene BiguanideChlorhydrate
|
Laboralories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-310-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
139
|
MAP OLIVE IOWP
|
10% Lambda
Cyhalothrin
|
Hockley International
Pte., Ltd
|
Công ty Map Pacific Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-311-01-07
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bột
|
140
|
MAP ORA 70ec
|
30% Permethrin +10% Tetramethrin+30% Piperonyl
butoxide
|
Hockley International
Pte., Ltd
|
Công ty Map Pacific Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-312-01-07
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ dầu
|