Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang33/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   50

PHẦN BÒ SÁT




Tên khoa học

Tên Việt Nam

Tên Tiếng Anh

Phụ lục

Quốc gia

Ngày đăng ký

Ghi chú

Reptilia

Lớp bò sát


Reptiles













TESTUDINATA

Bộ Rùa
















Dermatemydidae

Họ Rùa sông
















Dermatemys mawii

Rùa sông Trung Mỹ

Central American river turtle

II




06/06/81




Emydidae

Họ Rùa đầm
















Batagur baska

Rùa đầm Bắc Mỹ

Tuntong, River terrapin

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK



Callagur borneoensis

Rùa đầm **

Painted terrapin, painted batagur

II




28/9/97




Clemmys insculpta

Rùa gỗ

Wood turtle

II




11/6/92




Clammys muhlenbergii

Rùa đầm lầy

Bog turtle

II

II/r


II/w

I


GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

11/06/92


Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK




Cuora spp.

Các loài của giống rùa hộp

Box turtle (Old World)

II




19/07/00




Emys orbicularis







III

Del


TN

22/04/76

01/07/77





Geoclemys hamiltonii

Rùa đốm đen

Spotted (Black) pond turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Tên đồng nghĩa: Damonia hamiltonii

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Kachuga tecta

Rùa răng cưa ấn Độ

Indian (tent) turtle,

Indian Sawback turtle



I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Danh sách gốc là K. t. tecta

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Malanochelys tricarinata

Rùa ba gờ Châu á

Three-keeled Asian turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Tên đồng nghĩa: Geoemyda tricarinata, Nicoria tricarinata

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Morenia ocellata

Rùa đầm Miến Điện

Burmese swamp turtle, Burmese Peacock turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK



Terrapene spp.

Các loài rùa hộp chưa ghi trong phụ lục I

Box turtles (not includes in Appendix I to Convention)

II




16/02/95





Terrapene coahuila

Rùa hộp Coahuila

Coahuila box turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK



Testudinidae

Họ rùa núi
















Testudinidae spp.

Tất cả các loài rùa núi chưa ghi trong Phụ lục I

All true tortoises not included in Appendix I to the Convention

II

II





04/02/77

19/07/00


Không được cấp chỉ tiêu xuất khẩu hàng năm đối với loài Geochelone sulcata với các mẫu vật hoang dã và buôn bán cho mục đích thương mại.

Chersina spp.

Các loài rùa Nam Phi




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Geochelone spp.

Các loài rùa sao




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Geochelone nigra

Rùa sao khổng lồ (rùa đảo Galapagos)

Galapagos (Giant) tortoise

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Đồng tên với G. elephantopu, Testudo elephantopus

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Geochelone radiata

Rùa sao Madagascar

Madagascar radiated tortoise

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Tên đồng nghĩa: Testudo radiata, Asterochelys radiata

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Geochelone yniphora

Rùa góc Madagascar

Angulated (Madagascar) tortoise

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

Đồng tên với Testudo yniphora, Asterochelys yniphora

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Gopherus spp.

Các loài rùa góc




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Bao gồm cả Manouria spp.

Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK



Gopherus flavomarginatus

Rùa góc Bolson Gopher

Bolson Gopher tortoise

II

II

I






01/07/75

04/02/77


28/06/79

Bao gồm cả

Testudinidae spp.

Homopus spp.

Các loài rùa mỏ khoằm




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Kinixys spp.

Các loài rùa lưng khép




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Malacochersus spp.

Các loài rùa đĩa Châu Phi




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Psammobates geometricus

Rùa mai hình răng

Geometric tortoise

I




01/07/75


Tên đồng nghĩa: Testudo geometrica

Pyxis spp.

Các loài rùa nhện




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Testudo spp.

Rùa núi




II

II/r


II

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.

Đăng ký thay cho HK


Testudo kleinmanni

Rùa núi Ai Cập

Egyptian tortoise

II

I





04/02/77

17/02/95


Được đăng ký bằng tên Testudinidae spp.


Cheloniidae

Họ vích
















Cheloniidae spp.

Tất cả các loài rùa biển

All marine (sea) turtles

II

I





04/02/77

06/06/81





Caretta caretta

Rùa biển đầu to

(Quản đồng)






II

II/r


II/w

I

I



GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

04/02/77


06/06/81

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả Cheloniidae spp.


Chelonia mydas

Vích




II

II/r


II/w

I

II



GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

04/02/77


04/02/77

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK

Loại trừ AU

Các quần thể AU



Chelonia mydas (cont./suite)

Vích




I/r

I/r


I/r

I/r


I

I/w


I/w

I/w


I/r

FR

IT

JP



SR

IT

FR



JP

CU


09/08/78

31/12/79


04/11/80

15/02/81


06/06/81

01/01/84


10/12/84

22/10/87


19/07/9

Không áp dụng việc bảo tồn đối với các quần thể của AU

II > I: Các quần thể của AU, Tất cả các quần thể ghi trong Phụ lục I và bao gồm cả các loài Cheloniidae spp.



Eretmochelys imbricata

Đồi mồi




I

I/r


I/r

I

I/w



I/r

I/r


I/w

FR

JP

FR



VC

CU

JP



04/02/77

09/08/78


04/11/80

06/06/81


10/12/8428/02/89

19/07/90


29/07/94

Bao gồm cả Cheloniidae spp.

Eretmochelys imbricata bissa

Đồi mồi




II

II/r


I

II/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

04/02/77


Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả E. imbricata

Đăng ký thay cho HK


Eretmochelys imbricata imbricata

Đồi mồi




I

I/r


I

I/w


GB

GB


01/07/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả E. imbricata

Đăng ký thay cho HK


Lepidochelys kempi

Quản đồng Kempi




I

I/r


I/w

I


GB

GB


01/07/75

31/10/76


03/07/78

06/06/81


Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả Cheloniidae spp.


Lepidochelys olivacea

Quản đồng




II

II/r


II/w

I

I/r



I

I/w


GB

GB

JP



JP

01/01/75

31/10/76


04/02/77

04/02/77


04/11/80

06/06/81


31/01/92

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả Cheloniidae spp.


Natator depressus

Rùa biển Natator




II

II/r


II

II/w


I

GB

GB


01/01/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


06/06/81

Tên đồng nghĩa: Chelonia depressa

Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả Cheloniidae spp.

Đăng ký thay cho HK

Bao gồm cả Cheloniidae spp.


Dermochelyidae

Họ rùa da
















Dermochelys coriacea

Rùa da

Leather-back turtle

II

II/r


I

II/w


I/r

GB

GB

SR



01/01/75

31/10/76


04/02/77

03/07/78


15/02/81

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK




Trionychidae

Họ ba ba
















Apalone ater

Ba ba đen Cienegas

Cuatro Cienegas (Black) soft-shelled turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


07/03/78

Tên đồng nghĩa: Trionyx ater

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK


Aspideretes gangeticus

Ba ba ấn Độ

Indian (Ganges) soft-shelled turtle

I

I/r


I/w

GB

GB


01/07/75

31/10/76


07/03/78

Tên đồng nghĩa: Trionyx gangeticus

Đăng ký thay cho HK

Đăng ký thay cho HK



tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương