Tên khoa học
|
Tên Việt Nam
|
Tên tiếng anh
|
Phụ lục
|
Quốc gia
|
Ngày đăng ký
|
Ghi chú
|
INSECTA |
LỚP CÔN TRÙNG
|
|
|
|
|
|
Lepidoptera
|
Bộ cánh vảy
|
|
|
|
|
|
Papilionidae
| Họ Bướm phượng |
|
|
|
|
|
Bhutanitis spp.
|
Bướm đuôi nhạn Bhutan
|
Bhutan glory swallowtail butterflies
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Ornithoptera spp.
|
Bướm cánh chim
|
Birdwing butterflies
|
II
II/r
II/w
|
DK
DK
|
16/2/79
16/2/79
01/01/80
|
|
Ornithoptera alexandrae
|
Bướm cánh chim hoàng hậu
|
Queen Alexandra’s birdwing butterfly
|
II
II
I
|
|
04/02/77
16/02/79
22/10/87
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera allottei
|
Bướm phượng allottei
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera chimaera
|
Bướm phượng chimaera
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera goliath
|
Bướm phượng khổng lồ
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera meridionalis
|
Bướm phượng miền nam Châu Âu
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera paradisea
|
Bướm phượng thiên đường
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Ornithoptera victoriae
|
Bướm phượng victori
|
|
II
II
|
|
04/02/77
16/02/79
|
Bao gồm cả Ornithoptera spp.
|
Papilio chikae |
Bướm phượng chikae
|
Luzon Peacock swallowtail butterfly
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Papilio homerus
|
Bướm phượng homerus
|
Homerus swallowtail butterfly
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Papilio hospiton
|
Bướm phượng hospiton
|
Corsican swallowtail butterfly
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Parnassius apollo |
Bướm phượng apollo
|
Mountain apollo butterfly
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Parnassius apollo apollo
|
Bướm phượng apollo
|
Mountain apollo butterfly
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm cả Parnassius apollo
|
Teinopalpus spp.
|
Bướm phượng xanh đuôi dài
|
Kaiser-I-Hind butterflies
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Trogonoptera spp.
|
Bướm phượng cánh chim
|
Birdwing butterflies
|
II
II/r
II/w
|
DK
DK
|
16/02/79
16/02/79
01/01/80
|
|
Troides spp.
|
Bướm phượng cánh chim
|
Birdwing butterflies
|
II
II/r
II/w
|
DK
DK
|
16/02/79
16/02/79
01/01/80
|
|
Coleoptera
|
Bộ cánh cứng
|
|
|
|
|
|
Lucanidae
|
Họ sừng hươu
|
|
|
|
|
|
Colophon barnardi
|
Sừng hươu châu Phi barnadi
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon berrisfordi
|
Sừng hươu châu Phi berrisfordi
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon cameroni
|
Sừng hươu châu Phi cameroni
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon cassoni
|
Sừng hươu châu Phi cassoni
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon eastmani
|
Sừng hươu châu Phi eastman
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon haughtoni
|
Sừng hươu châu Phi haughton
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon izardi |
Sừng hươu châu Phi izard
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon montisatris
|
Sừng hươu châu Phi montisatris
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon neli
|
Sừng hươu châu Phi neli
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
COLOPHON PRIMOSI |
Sừng hươu châu Phi primos
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon stokoei
|
Sừng hươu châu Phi stokoe
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon thunbergi
|
Sừng hươu châu Phi thunberg
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon westwoodi
|
Sừng hươu châu Phi westwood
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
Colophon whitei
|
Sừng hươu châu Phi white
|
|
III
|
ZA
|
13/09/90
|
|
SArachnida
|
Lớp hình nhện
|
|
|
|
|
|
Scorpiones
|
Bộ bọ cạp
|
|
|
|
|
|
Scorpionidae
|
Họ bọ cạp
|
|
|
|
|
|
PANDINUS DICTATOR |
Bọ cạp Hoàng đế dictator
|
Emperor Scorpion
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Pandinus gambiensis
|
Bọ cạp Hoàng đế gambi
|
Emperor Scorpion
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Pandinus imperator
|
Bọ cạp Hoàng đế
|
Emperor Scorpion
|
II
|
|
16/02/95
|
Bao gồm cả Pandius africanus, Heterometrus roeseli
|
Araneae
|
Bộ nhện lớn
|
|
|
|
|
|
Theraphosidae
|
Họ nhện chân dài chăng tơ
|
|
|
|
|
|
Aphonopelma albiceps
|
Nhện đen lớn albiceps
|
Tarantula
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Aphonopelma pallidum
|
Nhện đen lớn pallidum
|
Tarantula
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Brachypelma spp.
|
Nhện đen lớn chân đỏ
|
Red-legged (red-kneed) tarantulas
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Brachypelma smithi
|
Nhện đen lớn chân đỏ smith
|
Tarantula
|
II
II/r
II/w
II
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
16/02/95
|
Bao gồm cả Brachypelma spp.
|
Brachypelmides klaasi
|
Nhện đen nhỏ chân vàng
|
Acapulco lesser orange taratula
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Annelida
|
Ngành giun đốt
|
|
|
|
|
|
Hirudinoidea
|
Lớp đỉa
|
|
|
|
|
|
Arhynchobdellae
|
Bộ đỉa không vòi
|
|
|
|
|
|
Hyrudunidae
|
Họ đỉa có hàm
|
|
|
|
|
|
Hirudo medicinalis
|
Đỉa y học
|
Medicial leech
|
II
|
|
22/10/87
|
|