92.2. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Đ/c: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Ezetrol (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Shering-Plough Labo N.V., đ/c: Industriepark 30, B-2220, Heist-op-den-Berg, Belgium)
|
Ezetimibe, micronized 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19709-16
|
93. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
93.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Ebost
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19711-16
|
168
|
Mirosatan
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
|
VN-19712-16
|
169
|
Novagra Forte
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-19713-16
|
170
|
Ulrexpen
|
Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19714-16
|
94. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical, Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
94.1. Nhà sản xuất: M/S Cirin Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: 32/2-A, Industrial Estate, Hattar, Dist. Haripur - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Ceplo Injection 1gm IM/IV
|
Ceftazidime pentahydrate tương đương Ceftazidime 1 g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
1 Iọ/hộp
|
VN-19715-16
|
95. Công ty đăng ký: Natur Produkt Zdrovit Sp. Z o.o (Đ/c: No. 31, Nocznizkiego Str., 01-918 Warsaw - Poland)
95.1. Nhà sản xuất: Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o (Đ/c: 07-300 Ostrów Mazowiecka, ul. Podstoczysko 30 - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Bilomag
|
Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Girtkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) 80 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên nang cứng
|
VN-19716-16
|
96. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
96.1. Nhà sản xuất: Pfizer Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 -Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Amlor
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19717-16
|
97. Công ty đăng ký: Pfizer Thailand Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
97.1. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium NV (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Dalacin C
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 300mg/2ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 2 ml
|
VN-19718-16
|
98. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 368-3, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Ultara Cap.
|
Nizatidine 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19719-16
|
98.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Hidem cream
|
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 1mg/g; Betamethason dipropionat 0,64mg/g; Clotrimazol 10mg/g
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19720-16
|
98.3. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Fizoti Inj.
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g.
|
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-19721-16
|
99. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
99.1. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Hudizim Inj
|
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim và Natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1, 10 lọ
|
VN-19722-16
|
100. Công ty đăng ký: PharmEvo Private Limited (Đ/c: 402, Business avenue, Block-6, P.E.C.H.S., Shahra-e-Faisal Karachi-75400 - Pakistan)
100.1. Nhà sản xuất: PharmEvo Private Limited (Đ/c: Plot #A-29, North Western Industrial zone, Port Qasim, Karachi - 75020 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Airccz 4mg sachet
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Gói
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 14 gói
|
VN-19723-16
|
180
|
Diu-Tansin Tablet
|
Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19724-16
|
181
|
Evopride 1mg
|
Glimepiride 1mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19725-16
|
182
|
X-Plended Tablet 5mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19726-16
|
101. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
101.1. Nhà sản xuất: Cho-APharm Co., Ltd. (Đ/c: 318, Gwangjeong-ro, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Catefat
|
Mỗi ống 10 ml chứa Levocamitin 1 g
|
dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống 10ml
|
VN-19727-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |