75.2. Nhà sản xuất
Quality Pharma S.A
Villegas 1320/1510, San Justo, Pcia. De Buertos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
148
|
Crisapla 100
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15847-12
|
149
|
Crisapla 50
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-500mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15848-12
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Việt Mỹ
Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam
76.1. Nhà sản xuất
Dongsung pharm. Co.,Ltd
36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do – Korea
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Betnapin
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15849-12
|
151
|
Bosbotin
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15850-12
|
|
76.2. Nhà sản xuất
Sky New Pharm. Co., Ltd
1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Anovitmine
|
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; ErgocalciferoI; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalamin
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15851-12
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức
41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
77.1. Nhà sản xuất
Fatol Arzneimittel GmbH Subsidiary of Riemser Azneimittel AG
Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffiveiler – Germany
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Pyrafat 500mg
|
Pyrazinamide
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Lọ 500 viên
|
VN-15852-12
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoá Dược Hợp Tác
Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam
78.1. Nhà sản xuất
Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S.
Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Grenolvix-L
|
Pantoprazol Sodium
|
bột đông khô pha tiêm-40mg pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15853-12
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1
356A Giải Phóng, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
79.1 Nhà sản xuất
Nexus Pharma (Pvt) Ltd.
Piot No. 4/19-4/36 Sector 21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Sirozine
|
Kẽm gluconate
|
Siro uống- 10 mg kẽm/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml
|
VN-15854-12
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một thành viên Dược Trung ương 3
115 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
80.1 Nhà sản xuất
Lerd Singh Pharmaceutical Factory, Ltd., Partnership
922 Soi Kasemsuwan, Sukhumvit 50 Road, Phra khanong, Khlong toei, Bangkok 10110- Thailand
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Pycetol Drops
|
Paracetamol
|
Si rô-60mg/0,6ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai thủy tinh 15ml
|
VN-15855-12
|
157
|
Pycetol Suspension
|
Paracetamol
|
Hỗn dịch uống- 120mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa 60ml
|
VN-15856-12
|
158
|
Pycetol-F
|
Paracetamol
|
Hỗn dịch uống- 250mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa 60ml
|
VN-15857-12
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn (Sapharco)
18-20 Nguyễn Trường Tộ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
81.1 Nhà sản xuất
Hameln Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13 Hameln 31789 - Germany
|
|
|
|
|
|
|
159
|
DBL Fentanyl 100mcg/2ml (as citrate) injection
|
Fentanyl citrate
|
Dung dịch tiêm- 100 mcg Fentanyl/ 2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-15858-12
|
160
|
DBL Fentanyl 500mcg/10ml (as citrate) injection
|
Fentanyl citrate
|
Dung dịch tiêm- 500mcg
Fentanyl/10ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 102ml
|
VN-15859-12
|
161
|
DBL Pethidine Hydrochloride 100mg/2ml
|
Pethidine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm-100mg/2ml
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-15860-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam
82.1 Nhà sản xuất
Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.
115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Bfluid Injection
|
acid amin, glucose, chất điện giải và vitamin B1
|
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên 150ml, ngăn dưới 350ml), túi nhựa mềm 2 ngăn 1000ml (ngăn trên 300ml, ngăn dưới 700ml)
|
VN-15861-12
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
83.1 Nhà sản xuất
PT. Otsuka Indonesia
Jl. Sumber Waras No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Aminofluid
|
Hỗn hợp các acid amin, các chất điện giải, Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500ml)
|
VN-15862-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thiên Thành
Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
84.1 Nhà sản xuất
New Gene Pharm Inc.
649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Rekelat
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15863-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
85.1 Nhà sản xuất
Dong In Dang Pharm. Co. Ltd.
1248-8, Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Didetophyl
|
Acepifyline
|
Viên nén-250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15864-12
|
166
|
Didhanamax
|
Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15865-12
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh
Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
86.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma Pty., Ltd.
83 Cherry Lane Laverton North, VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
167
|
PM Cartisak
|
Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage powder)
|
Viên nang cứng-35mg Chondroitin sulphate
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15866-12
|
|
86.2.Nhà sản xuất
Schnell Korea Pharm. Co., Ltd
448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Hiaflect injection
|
Sodium hyaluronate
|
Dung dịch tiêm- 20mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch tiêm
|
VN-15867-12
|
|
86.3 Nhà sản xuất
Sphere Healthcare Pty., Ltd.
10-12 Church road Moorebank, NSW 2170 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
169
|
AB Extrabone-Care
|
Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15868-12
|
|
|