36.1 Nhà sản xuất
Gland Pharma Ltd.
D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India
|
|
|
|
|
|
60
|
Rocuronium Bromide Injection
|
Rocuronium bromide
|
Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-15759-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May
53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
37.1 Nhà sản xuất
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Appeton Multivitamin Lysine Syrup
|
L-Lysine HCl, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml
|
VN-15760-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
38.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Ikotiz 2
|
Tizanidine hydrochloride
|
Viên nén không bao- 2mg
Tizanidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-15761-12
|
63
|
Ikotiz 4
|
Tizanidine hydrochloride
|
Viên nén không bao-4mg Tizanidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-15762-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.
Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Flunex AQ
|
Fluticasone propionate
|
Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt
|
VN-15763-12
|
|
39.2 Nhà sản xuất
EMS S/A
Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Rioprazol
|
Pantoprazole natri sesquihydrate
|
Viên nén bao phim- 40mg
Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15764-12
|
|
39.3 Nhà sản xuất
Instituto Biologico Contemporaneo S.A.
Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Artamciclin
|
Piperacillin natri, Tazobactam natri
|
Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g
Tazobactam
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15765-12
|
|
39.4 Nhà sản xuất
Instituto Biologico Contemporaneo S.A.
Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Epocassa (đóng gói: Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. - Argentina)
|
Human recombinant erythropoietin
|
Dung dịch tiêm- 2000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15766-12
|
|
39.5 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Neutrofil 30
|
Filgrastim
|
Dung dịch tiêm- 30 MU/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15767-12
|
69
|
Neutrofil 48
|
Filgrastim
|
Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1,6ml
|
VN-15768-12
|
|
39.6 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L.
Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Betahema
|
Recombinant human erythropoietin beta
|
Dung dịch tiêm-2000 IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15769-12
|
|
39.7 Nhà sản xuất
Laboratorios IMA S.A.I.C.
Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Oxarich
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15770-12
|
72
|
Oxarich
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15771-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
40.1 Nhà sản xuất
Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A
Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Zomebon
|
zolendronic acid monohydrate
|
dung dịch đậm đặc pha dịch truyền tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic acid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung dịch thuốc
|
VN-15772-12
|
|
40.2 Nhà sản xuất
Santa Farma Ilac Sanayii A.S.
Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Santafer
|
Sắt III Hydroxide Polymaltose complex
|
siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 150ml
|
VN-15773-12
|
|
40.3 Nhà sản xuất
Vecchi & C Piam S.A.P.A
Via Padre G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Citicolin
|
Citicolin sodium
|
Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-15774-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất
Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Ceftazidime for Injection USP 1 g
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm-1g Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15775-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Lainco, S.A.
Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Lainema 14/3 g/100ml
|
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate
|
Dung dịch thụt trực tràng-13,9g Monosodium Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml
|
VN-15779-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
43.1 Nhà sản xuất
Alfa Wassermann S.p.A.
Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Omeprazol G.E.S. 40mg
|
omeprazol micronised
|
thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 50 lọ
|
VN-15776-12
|
|
43.2 Nhà sản xuất
Biomendi, S.A.
Poligono Industrial de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml
|
Levofloxacin
|
Dịch truyền-5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi PVC 100ml
|
VN-15777-12
|
|
43.3 Nhà sản xuất
Farma Mediterrania, S.L.
c/ San Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng: Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha
|
Natri Pantoprazol sesquihydrate
|
Bột đông khô pha tiêm-40mg Pantoprazole base
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ thủy tinh
|
VN-15778-12
|
|
|